Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,849,359 Kim Cương I
2. 3,622,216 Kim Cương III
3. 3,514,862 Kim Cương IV
4. 3,385,551 Kim Cương II
5. 3,312,798 Bạch Kim I
6. 3,293,423 Bạc III
7. 3,287,774 ngọc lục bảo II
8. 3,000,415 ngọc lục bảo III
9. 2,992,623 ngọc lục bảo II
10. 2,859,967 ngọc lục bảo III
11. 2,805,996 Kim Cương IV
12. 2,765,303 -
13. 2,630,824 Vàng IV
14. 2,572,639 Cao Thủ
15. 2,553,348 -
16. 2,518,157 ngọc lục bảo I
17. 2,364,461 Kim Cương IV
18. 2,360,810 Vàng III
19. 2,348,630 Bạch Kim III
20. 2,309,415 -
21. 2,294,105 Kim Cương I
22. 2,253,594 ngọc lục bảo I
23. 2,217,090 ngọc lục bảo II
24. 2,184,548 Bạch Kim III
25. 2,121,124 Kim Cương II
26. 2,102,685 Bạch Kim III
27. 2,097,760 Bạch Kim III
28. 2,088,099 Kim Cương IV
29. 2,062,184 -
30. 2,062,062 Đồng III
31. 2,026,345 -
32. 2,011,375 Vàng IV
33. 2,006,354 ngọc lục bảo II
34. 2,001,084 -
35. 1,992,201 -
36. 1,981,847 -
37. 1,978,134 -
38. 1,950,188 Vàng III
39. 1,935,569 ngọc lục bảo III
40. 1,934,504 Kim Cương IV
41. 1,923,831 Kim Cương II
42. 1,905,883 Bạch Kim IV
43. 1,901,645 Kim Cương II
44. 1,871,028 Bạch Kim I
45. 1,870,532 Vàng I
46. 1,857,847 Đồng I
47. 1,856,669 Bạch Kim III
48. 1,851,791 ngọc lục bảo I
49. 1,851,165 Vàng II
50. 1,825,050 -
51. 1,816,566 ngọc lục bảo IV
52. 1,810,329 -
53. 1,793,744 -
54. 1,784,659 ngọc lục bảo I
55. 1,784,640 Cao Thủ
56. 1,777,495 -
57. 1,774,604 Bạch Kim I
58. 1,744,730 ngọc lục bảo II
59. 1,731,713 Kim Cương IV
60. 1,722,553 Bạch Kim I
61. 1,720,428 Đại Cao Thủ
62. 1,714,418 Bạch Kim I
63. 1,703,069 Kim Cương II
64. 1,695,421 Kim Cương IV
65. 1,692,889 ngọc lục bảo IV
66. 1,675,411 ngọc lục bảo IV
67. 1,674,849 Vàng I
68. 1,668,498 Vàng II
69. 1,654,720 -
70. 1,650,412 -
71. 1,647,742 -
72. 1,631,243 Bạch Kim IV
73. 1,631,150 -
74. 1,629,209 Kim Cương I
75. 1,610,875 Vàng I
76. 1,609,593 Bạch Kim III
77. 1,602,517 ngọc lục bảo III
78. 1,602,115 Kim Cương III
79. 1,599,886 ngọc lục bảo IV
80. 1,598,657 ngọc lục bảo III
81. 1,597,275 Vàng IV
82. 1,593,721 ngọc lục bảo II
83. 1,571,500 Bạch Kim I
84. 1,559,616 -
85. 1,557,625 Kim Cương I
86. 1,553,635 ngọc lục bảo III
87. 1,553,612 Cao Thủ
88. 1,552,686 -
89. 1,542,300 Cao Thủ
90. 1,537,159 Vàng III
91. 1,523,199 Thách Đấu
92. 1,518,231 ngọc lục bảo III
93. 1,515,565 Bạc II
94. 1,509,407 -
95. 1,509,095 -
96. 1,507,850 Bạch Kim IV
97. 1,492,939 Kim Cương I
98. 1,487,078 ngọc lục bảo III
99. 1,486,318 Bạch Kim IV
100. 1,485,377 Vàng IV