Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,322,937 -
2. 2,166,868 Bạch Kim II
3. 2,021,750 Vàng IV
4. 2,001,566 Kim Cương IV
5. 1,785,511 Bạch Kim IV
6. 1,728,857 ngọc lục bảo III
7. 1,665,590 Cao Thủ
8. 1,659,599 -
9. 1,610,552 Kim Cương III
10. 1,582,007 -
11. 1,532,640 Vàng IV
12. 1,500,314 Kim Cương IV
13. 1,486,848 Bạch Kim III
14. 1,430,181 -
15. 1,395,475 Bạch Kim I
16. 1,393,033 ngọc lục bảo IV
17. 1,380,057 ngọc lục bảo II
18. 1,379,457 ngọc lục bảo I
19. 1,377,407 Vàng I
20. 1,368,894 -
21. 1,368,000 Vàng II
22. 1,301,368 ngọc lục bảo IV
23. 1,293,340 Bạch Kim IV
24. 1,271,843 ngọc lục bảo I
25. 1,240,816 -
26. 1,207,772 ngọc lục bảo IV
27. 1,206,805 Kim Cương IV
28. 1,203,259 -
29. 1,199,624 -
30. 1,191,388 Kim Cương IV
31. 1,179,336 -
32. 1,167,795 Kim Cương I
33. 1,157,376 Bạch Kim III
34. 1,154,900 Đồng II
35. 1,151,860 ngọc lục bảo III
36. 1,141,954 -
37. 1,139,514 -
38. 1,132,434 Cao Thủ
39. 1,121,231 ngọc lục bảo I
40. 1,115,422 ngọc lục bảo IV
41. 1,111,452 Bạch Kim III
42. 1,107,411 -
43. 1,084,758 ngọc lục bảo IV
44. 1,082,716 ngọc lục bảo I
45. 1,081,562 ngọc lục bảo III
46. 1,081,102 Kim Cương I
47. 1,070,384 -
48. 1,067,209 Kim Cương I
49. 1,065,190 ngọc lục bảo IV
50. 1,059,886 -
51. 1,053,052 -
52. 1,051,803 Đồng II
53. 1,045,096 -
54. 1,042,807 -
55. 1,022,369 -
56. 1,018,974 Bạch Kim IV
57. 1,010,083 ngọc lục bảo IV
58. 1,008,442 ngọc lục bảo I
59. 1,000,931 Kim Cương IV
60. 1,000,408 -
61. 969,553 Bạch Kim IV
62. 944,199 Kim Cương I
63. 940,488 ngọc lục bảo III
64. 931,754 Vàng II
65. 924,676 Bạch Kim II
66. 916,627 Bạc III
67. 912,487 Kim Cương III
68. 909,651 -
69. 906,794 -
70. 906,619 ngọc lục bảo I
71. 898,356 ngọc lục bảo II
72. 893,496 Kim Cương III
73. 878,521 -
74. 875,601 Kim Cương IV
75. 871,615 Bạch Kim III
76. 857,180 -
77. 852,927 Kim Cương IV
78. 852,161 Bạch Kim III
79. 851,115 Bạc II
80. 850,550 Kim Cương IV
81. 847,867 ngọc lục bảo III
82. 843,842 -
83. 835,103 ngọc lục bảo IV
84. 832,962 ngọc lục bảo IV
85. 829,527 ngọc lục bảo IV
86. 821,270 -
87. 820,466 Bạch Kim IV
88. 820,328 Vàng IV
89. 819,735 -
90. 818,259 -
91. 818,142 ngọc lục bảo III
92. 815,852 -
93. 810,866 Kim Cương IV
94. 810,247 Kim Cương III
95. 809,671 Kim Cương IV
96. 809,610 -
97. 809,403 ngọc lục bảo II
98. 806,133 Kim Cương III
99. 801,962 ngọc lục bảo II
100. 793,407 -