Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,065,029 -
2. 1,666,440 Cao Thủ
3. 1,655,809 Đồng III
4. 1,547,962 -
5. 1,399,964 Kim Cương II
6. 1,335,454 Bạch Kim I
7. 1,286,354 Đại Cao Thủ
8. 1,182,066 Kim Cương IV
9. 1,167,808 Kim Cương I
10. 1,164,646 ngọc lục bảo I
11. 1,162,786 -
12. 1,106,096 Kim Cương II
13. 1,095,651 ngọc lục bảo II
14. 1,086,220 -
15. 1,073,523 -
16. 1,069,039 Vàng IV
17. 995,896 -
18. 983,862 ngọc lục bảo I
19. 977,214 Vàng IV
20. 969,656 -
21. 952,773 Bạch Kim IV
22. 928,127 Bạch Kim I
23. 895,601 ngọc lục bảo II
24. 889,200 Kim Cương II
25. 881,010 Đồng III
26. 868,303 -
27. 865,130 Bạch Kim IV
28. 846,455 -
29. 845,721 Đồng I
30. 844,211 ngọc lục bảo I
31. 839,732 ngọc lục bảo II
32. 814,607 -
33. 779,364 -
34. 750,940 Kim Cương II
35. 739,270 Bạch Kim II
36. 737,597 Bạch Kim IV
37. 737,154 Kim Cương II
38. 732,839 -
39. 728,029 ngọc lục bảo IV
40. 726,065 ngọc lục bảo II
41. 721,616 Kim Cương IV
42. 719,080 ngọc lục bảo I
43. 709,191 Bạch Kim IV
44. 706,740 -
45. 702,331 Bạch Kim II
46. 699,080 Bạch Kim III
47. 691,248 Đồng III
48. 691,103 ngọc lục bảo IV
49. 690,912 Kim Cương III
50. 685,241 Bạch Kim I
51. 684,207 -
52. 677,579 Bạc II
53. 675,247 Vàng III
54. 674,905 -
55. 671,869 Vàng IV
56. 667,013 -
57. 646,531 Bạc IV
58. 621,454 Cao Thủ
59. 620,780 -
60. 615,782 -
61. 614,708 -
62. 611,229 Đồng I
63. 607,442 -
64. 604,277 -
65. 598,752 -
66. 596,501 Đồng I
67. 591,327 Vàng II
68. 590,337 Vàng II
69. 587,961 -
70. 581,272 -
71. 580,819 ngọc lục bảo II
72. 569,107 ngọc lục bảo III
73. 567,946 Kim Cương I
74. 566,793 Vàng III
75. 566,508 Bạc III
76. 561,729 Bạch Kim IV
77. 560,943 -
78. 558,299 -
79. 555,779 Cao Thủ
80. 552,828 ngọc lục bảo II
81. 552,393 ngọc lục bảo I
82. 543,016 -
83. 542,349 Bạch Kim I
84. 540,939 Vàng I
85. 539,640 Bạch Kim II
86. 535,665 -
87. 533,736 Cao Thủ
88. 533,401 Bạc III
89. 531,177 -
90. 529,926 ngọc lục bảo I
91. 528,590 -
92. 527,945 -
93. 521,525 ngọc lục bảo IV
94. 520,993 ngọc lục bảo II
95. 520,063 -
96. 519,817 Bạc IV
97. 515,997 Bạch Kim III
98. 513,900 -
99. 513,375 -
100. 510,462 Bạc III