Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,208,093 Đồng IV
2. 5,156,001 -
3. 4,377,556 Bạch Kim II
4. 4,246,458 Bạch Kim II
5. 3,673,035 Bạch Kim IV
6. 3,671,475 ngọc lục bảo IV
7. 3,569,456 Kim Cương I
8. 3,389,116 Kim Cương IV
9. 3,089,296 Bạch Kim III
10. 3,027,092 Vàng II
11. 3,006,132 -
12. 2,865,183 Sắt III
13. 2,792,451 Bạc IV
14. 2,660,796 ngọc lục bảo III
15. 2,550,104 Cao Thủ
16. 2,534,809 ngọc lục bảo II
17. 2,526,042 Kim Cương III
18. 2,498,523 Kim Cương II
19. 2,485,813 Vàng III
20. 2,478,564 ngọc lục bảo IV
21. 2,455,524 Vàng I
22. 2,404,538 ngọc lục bảo I
23. 2,399,796 Kim Cương IV
24. 2,398,496 -
25. 2,395,937 Vàng III
26. 2,392,406 ngọc lục bảo III
27. 2,380,016 Kim Cương III
28. 2,329,092 -
29. 2,318,792 -
30. 2,251,368 Bạch Kim II
31. 2,243,763 Bạch Kim IV
32. 2,218,524 ngọc lục bảo III
33. 2,182,337 Bạch Kim I
34. 2,181,108 Bạch Kim III
35. 2,167,732 ngọc lục bảo IV
36. 2,167,473 Vàng I
37. 2,164,882 Bạch Kim I
38. 2,153,595 Bạch Kim II
39. 2,141,378 -
40. 2,127,707 Bạch Kim IV
41. 2,117,844 Đồng III
42. 2,074,424 Đại Cao Thủ
43. 2,071,211 Vàng IV
44. 2,052,267 Vàng IV
45. 2,047,405 -
46. 2,047,180 -
47. 2,040,062 Bạch Kim IV
48. 2,039,363 ngọc lục bảo I
49. 2,023,337 ngọc lục bảo IV
50. 2,016,150 -
51. 2,008,862 Vàng IV
52. 2,008,527 ngọc lục bảo III
53. 2,007,168 -
54. 2,003,274 -
55. 1,975,681 Vàng II
56. 1,971,596 ngọc lục bảo IV
57. 1,971,382 -
58. 1,964,605 ngọc lục bảo IV
59. 1,960,862 Vàng III
60. 1,955,499 ngọc lục bảo II
61. 1,951,283 Bạch Kim III
62. 1,949,854 Bạch Kim III
63. 1,935,899 -
64. 1,925,858 -
65. 1,922,404 Vàng II
66. 1,922,167 -
67. 1,918,476 Vàng IV
68. 1,911,549 -
69. 1,908,966 ngọc lục bảo II
70. 1,904,305 -
71. 1,898,942 -
72. 1,893,644 -
73. 1,891,404 ngọc lục bảo III
74. 1,888,015 Đồng IV
75. 1,882,912 ngọc lục bảo III
76. 1,860,086 -
77. 1,858,939 Kim Cương II
78. 1,856,314 -
79. 1,849,453 -
80. 1,846,446 Bạch Kim IV
81. 1,837,145 -
82. 1,836,768 Bạc III
83. 1,832,618 -
84. 1,830,983 Vàng II
85. 1,829,526 -
86. 1,828,813 -
87. 1,826,901 Bạch Kim III
88. 1,818,619 Bạc IV
89. 1,816,422 -
90. 1,815,993 ngọc lục bảo IV
91. 1,814,678 Kim Cương I
92. 1,812,146 -
93. 1,805,046 -
94. 1,788,487 Bạch Kim IV
95. 1,787,795 ngọc lục bảo I
96. 1,776,836 Kim Cương IV
97. 1,765,283 ngọc lục bảo III
98. 1,757,718 Bạch Kim III
99. 1,757,103 ngọc lục bảo IV
100. 1,756,514 -