Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,431,238 Sắt II
2. 2,550,366 -
3. 2,244,240 -
4. 2,068,950 Đồng II
5. 1,841,567 -
6. 1,808,682 Bạc II
7. 1,775,709 Bạch Kim II
8. 1,388,555 Bạch Kim I
9. 1,323,277 Vàng III
10. 1,243,835 -
11. 1,230,442 Kim Cương IV
12. 1,229,788 Kim Cương I
13. 1,222,851 ngọc lục bảo IV
14. 1,170,601 Kim Cương II
15. 1,151,727 -
16. 1,138,192 Kim Cương IV
17. 1,082,259 -
18. 1,065,687 ngọc lục bảo IV
19. 993,456 -
20. 971,235 -
21. 970,947 ngọc lục bảo II
22. 953,576 -
23. 953,093 -
24. 950,368 ngọc lục bảo II
25. 929,543 Kim Cương IV
26. 909,536 Sắt IV
27. 899,909 -
28. 889,974 Bạch Kim IV
29. 884,486 ngọc lục bảo I
30. 881,781 -
31. 876,941 -
32. 844,630 Bạch Kim II
33. 844,332 ngọc lục bảo I
34. 830,296 ngọc lục bảo IV
35. 829,902 -
36. 817,509 -
37. 814,464 ngọc lục bảo IV
38. 806,596 Kim Cương II
39. 802,627 Bạch Kim I
40. 799,834 -
41. 798,201 -
42. 775,682 -
43. 771,122 Vàng I
44. 769,694 ngọc lục bảo I
45. 758,824 Vàng IV
46. 737,333 Vàng II
47. 734,779 -
48. 733,030 Bạc IV
49. 730,505 ngọc lục bảo I
50. 716,653 -
51. 705,331 -
52. 704,843 -
53. 704,624 Bạch Kim II
54. 701,888 ngọc lục bảo IV
55. 698,227 Sắt III
56. 689,282 ngọc lục bảo IV
57. 686,159 -
58. 676,566 Vàng II
59. 670,857 -
60. 668,878 -
61. 664,984 Bạch Kim IV
62. 660,293 ngọc lục bảo IV
63. 652,054 Vàng III
64. 642,319 -
65. 641,882 Bạch Kim IV
66. 637,150 Bạch Kim IV
67. 630,801 Vàng I
68. 624,557 -
69. 615,166 -
70. 613,161 -
71. 611,245 ngọc lục bảo II
72. 606,325 -
73. 602,982 -
74. 599,751 Kim Cương II
75. 599,585 Vàng IV
76. 593,652 -
77. 588,021 Bạch Kim IV
78. 587,999 -
79. 585,706 -
80. 585,673 Sắt I
81. 583,465 Vàng I
82. 580,459 Bạch Kim IV
83. 580,053 Kim Cương III
84. 577,465 -
85. 575,884 -
86. 574,172 -
87. 574,011 -
88. 573,289 -
89. 572,548 Vàng IV
90. 568,091 Đại Cao Thủ
91. 565,924 Bạc II
92. 565,325 -
93. 564,790 -
94. 563,855 -
95. 561,722 Cao Thủ
96. 559,017 -
97. 556,822 Kim Cương I
98. 554,688 -
99. 554,477 -
100. 551,596 Vàng IV