Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,649,362 Bạch Kim III
2. 2,241,031 ngọc lục bảo IV
3. 2,197,450 Cao Thủ
4. 1,976,054 Vàng I
5. 1,894,160 Đồng IV
6. 1,811,012 Bạch Kim IV
7. 1,758,226 Kim Cương II
8. 1,721,557 ngọc lục bảo IV
9. 1,581,493 -
10. 1,545,813 Kim Cương II
11. 1,474,402 Kim Cương IV
12. 1,462,769 Bạc II
13. 1,415,329 ngọc lục bảo IV
14. 1,388,657 Vàng IV
15. 1,361,581 -
16. 1,361,168 -
17. 1,352,322 -
18. 1,344,358 Vàng III
19. 1,333,986 Bạch Kim IV
20. 1,333,835 Bạch Kim IV
21. 1,309,315 Đồng III
22. 1,282,180 Vàng III
23. 1,279,626 Bạc I
24. 1,276,181 Kim Cương IV
25. 1,250,782 -
26. 1,240,473 Vàng II
27. 1,192,341 Vàng III
28. 1,178,799 Bạc II
29. 1,136,484 Bạc IV
30. 1,125,247 ngọc lục bảo II
31. 1,124,577 Kim Cương IV
32. 1,109,740 Vàng IV
33. 1,107,807 Vàng II
34. 1,062,476 Kim Cương IV
35. 1,057,669 ngọc lục bảo IV
36. 1,049,348 -
37. 1,048,982 -
38. 1,047,871 -
39. 1,030,155 Vàng IV
40. 1,015,290 Đồng IV
41. 1,002,644 -
42. 991,995 Bạc III
43. 984,966 Bạc III
44. 977,504 -
45. 973,541 -
46. 968,773 -
47. 951,162 -
48. 946,772 Bạch Kim IV
49. 924,064 Bạch Kim I
50. 920,545 Bạch Kim IV
51. 920,091 Bạch Kim IV
52. 919,829 Bạc I
53. 918,214 -
54. 908,960 -
55. 897,578 ngọc lục bảo III
56. 892,912 Vàng IV
57. 886,256 -
58. 884,758 Vàng IV
59. 884,494 Vàng II
60. 879,522 Vàng IV
61. 873,338 -
62. 871,359 Kim Cương IV
63. 869,714 Bạc II
64. 862,590 -
65. 858,095 Bạch Kim IV
66. 855,473 -
67. 853,443 ngọc lục bảo IV
68. 852,876 -
69. 849,476 ngọc lục bảo IV
70. 844,559 Vàng III
71. 840,217 Bạc II
72. 831,983 Vàng III
73. 829,360 -
74. 824,084 -
75. 821,929 -
76. 819,132 Vàng IV
77. 808,512 Bạch Kim III
78. 795,664 -
79. 789,568 -
80. 789,366 -
81. 787,478 Vàng I
82. 786,876 Kim Cương IV
83. 776,261 Bạch Kim II
84. 774,988 Bạc III
85. 774,107 Vàng IV
86. 772,573 ngọc lục bảo IV
87. 772,110 -
88. 768,588 Bạch Kim I
89. 767,988 -
90. 753,883 -
91. 751,435 -
92. 749,489 -
93. 747,670 -
94. 745,671 -
95. 745,548 Bạc IV
96. 741,527 Đồng III
97. 740,792 -
98. 740,093 -
99. 738,767 ngọc lục bảo IV
100. 735,825 -