Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,426,491 -
2. 5,424,437 Cao Thủ
3. 5,213,211 Đồng I
4. 5,058,290 Vàng II
5. 4,467,981 -
6. 4,199,596 -
7. 4,161,768 Bạch Kim I
8. 4,041,917 Kim Cương III
9. 3,962,003 Cao Thủ
10. 3,874,213 ngọc lục bảo III
11. 3,776,901 Vàng I
12. 3,706,926 ngọc lục bảo II
13. 3,648,645 Cao Thủ
14. 3,614,663 -
15. 3,465,912 -
16. 3,420,444 Bạc I
17. 3,408,913 -
18. 3,395,065 -
19. 3,367,539 -
20. 3,347,729 Đồng III
21. 3,206,741 Đồng II
22. 3,200,065 Bạch Kim III
23. 3,185,290 ngọc lục bảo II
24. 3,158,077 Bạc II
25. 3,149,243 -
26. 3,137,172 Bạc II
27. 3,056,109 -
28. 3,052,749 -
29. 3,051,949 Vàng II
30. 3,034,862 Kim Cương IV
31. 3,002,407 Vàng I
32. 3,002,071 ngọc lục bảo III
33. 2,986,750 Cao Thủ
34. 2,979,932 -
35. 2,960,756 Bạch Kim IV
36. 2,959,016 Cao Thủ
37. 2,947,592 Bạch Kim II
38. 2,853,530 Kim Cương III
39. 2,818,129 Bạc IV
40. 2,812,187 ngọc lục bảo III
41. 2,774,556 -
42. 2,763,157 ngọc lục bảo III
43. 2,746,520 Bạch Kim IV
44. 2,735,743 ngọc lục bảo III
45. 2,725,015 ngọc lục bảo II
46. 2,678,063 Bạch Kim II
47. 2,673,170 Bạc IV
48. 2,668,405 -
49. 2,668,170 Bạch Kim IV
50. 2,660,949 Vàng II
51. 2,653,050 ngọc lục bảo IV
52. 2,652,287 Kim Cương IV
53. 2,640,268 Đồng II
54. 2,638,358 ngọc lục bảo IV
55. 2,621,621 Bạch Kim II
56. 2,614,526 -
57. 2,606,291 Bạch Kim IV
58. 2,596,794 Kim Cương II
59. 2,570,586 Kim Cương IV
60. 2,559,379 Bạc III
61. 2,558,704 -
62. 2,555,258 -
63. 2,513,480 Kim Cương IV
64. 2,507,280 Kim Cương IV
65. 2,499,577 ngọc lục bảo III
66. 2,469,168 Kim Cương III
67. 2,466,952 Vàng II
68. 2,466,620 Đồng II
69. 2,462,730 Kim Cương IV
70. 2,448,137 -
71. 2,418,412 Bạch Kim IV
72. 2,412,735 -
73. 2,410,515 Kim Cương IV
74. 2,404,917 -
75. 2,404,720 Bạc II
76. 2,403,313 -
77. 2,389,674 Sắt II
78. 2,386,463 Bạc I
79. 2,345,887 -
80. 2,344,379 ngọc lục bảo IV
81. 2,339,568 Bạch Kim II
82. 2,332,024 Kim Cương III
83. 2,330,066 Kim Cương IV
84. 2,319,151 -
85. 2,318,565 Kim Cương II
86. 2,307,329 Bạch Kim II
87. 2,300,974 ngọc lục bảo IV
88. 2,299,460 ngọc lục bảo IV
89. 2,291,289 ngọc lục bảo I
90. 2,279,708 Bạch Kim IV
91. 2,267,734 ngọc lục bảo III
92. 2,254,497 Bạc I
93. 2,252,053 Vàng II
94. 2,241,717 Bạch Kim I
95. 2,234,951 -
96. 2,226,713 -
97. 2,203,937 Bạch Kim I
98. 2,196,104 Bạch Kim II
99. 2,188,892 Cao Thủ
100. 2,170,638 Kim Cương III