Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,081,991 Kim Cương I
2. 3,212,161 -
3. 2,581,513 -
4. 2,250,837 Bạc IV
5. 2,176,697 Bạch Kim IV
6. 2,174,562 Đồng I
7. 2,113,730 Bạch Kim III
8. 1,972,735 Bạch Kim IV
9. 1,958,806 -
10. 1,945,550 -
11. 1,705,139 ngọc lục bảo III
12. 1,612,553 -
13. 1,606,616 -
14. 1,602,024 ngọc lục bảo I
15. 1,577,980 -
16. 1,544,888 Vàng IV
17. 1,480,882 -
18. 1,480,469 Bạc IV
19. 1,453,707 ngọc lục bảo IV
20. 1,443,945 Vàng I
21. 1,436,865 Kim Cương I
22. 1,399,115 -
23. 1,396,709 -
24. 1,392,274 -
25. 1,388,875 Kim Cương III
26. 1,369,924 -
27. 1,361,247 Bạch Kim II
28. 1,342,794 Bạc III
29. 1,304,093 ngọc lục bảo I
30. 1,271,774 Vàng IV
31. 1,242,159 Sắt I
32. 1,237,450 Bạch Kim II
33. 1,235,987 Bạch Kim I
34. 1,222,499 ngọc lục bảo IV
35. 1,207,367 -
36. 1,153,661 Đại Cao Thủ
37. 1,136,882 Bạch Kim IV
38. 1,121,811 -
39. 1,106,571 -
40. 1,103,517 Kim Cương III
41. 1,087,423 -
42. 1,082,779 -
43. 1,079,658 -
44. 1,077,533 -
45. 1,070,519 Đồng I
46. 1,065,640 -
47. 1,056,321 Bạch Kim IV
48. 1,044,495 -
49. 1,036,973 -
50. 1,036,732 -
51. 1,031,813 Vàng I
52. 1,025,586 Đồng III
53. 1,023,431 ngọc lục bảo IV
54. 1,005,691 -
55. 1,002,377 -
56. 996,677 ngọc lục bảo IV
57. 971,863 Bạc IV
58. 971,857 Kim Cương IV
59. 970,011 -
60. 959,629 -
61. 957,136 Vàng I
62. 956,717 ngọc lục bảo IV
63. 950,567 -
64. 941,075 -
65. 940,271 Sắt IV
66. 938,967 -
67. 932,466 Đồng III
68. 924,802 -
69. 922,944 -
70. 917,824 ngọc lục bảo IV
71. 913,515 -
72. 913,490 ngọc lục bảo IV
73. 907,785 -
74. 902,012 -
75. 899,934 -
76. 895,620 -
77. 894,556 Vàng I
78. 890,025 Vàng IV
79. 884,569 Bạch Kim I
80. 880,759 Bạc II
81. 878,928 -
82. 878,346 ngọc lục bảo IV
83. 875,386 -
84. 869,727 Bạc II
85. 868,299 -
86. 862,430 -
87. 858,554 ngọc lục bảo IV
88. 854,278 ngọc lục bảo IV
89. 845,582 -
90. 839,404 Bạch Kim IV
91. 838,070 Đồng IV
92. 831,934 Vàng II
93. 830,148 -
94. 829,990 -
95. 829,455 Đồng IV
96. 826,019 Bạch Kim II
97. 820,725 Sắt IV
98. 815,993 Vàng III
99. 815,286 Bạch Kim II
100. 814,462 -