Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,464,208 -
2. 2,225,267 ngọc lục bảo III
3. 1,530,898 -
4. 1,470,627 Bạch Kim III
5. 1,418,374 -
6. 1,402,105 ngọc lục bảo IV
7. 1,383,018 -
8. 1,360,302 -
9. 1,354,777 -
10. 1,303,230 -
11. 1,274,760 Kim Cương IV
12. 1,224,040 ngọc lục bảo II
13. 1,221,566 Bạch Kim IV
14. 1,192,884 Bạch Kim III
15. 1,155,246 -
16. 1,145,996 -
17. 1,116,223 Vàng IV
18. 1,110,445 -
19. 1,087,540 -
20. 1,047,430 -
21. 1,027,838 ngọc lục bảo III
22. 973,966 -
23. 964,217 Vàng IV
24. 944,443 -
25. 905,303 -
26. 875,025 Vàng IV
27. 859,445 Kim Cương IV
28. 812,229 -
29. 810,597 Sắt III
30. 809,291 Sắt I
31. 805,133 Bạch Kim IV
32. 796,346 Vàng IV
33. 787,425 Đồng II
34. 779,515 -
35. 775,929 ngọc lục bảo IV
36. 771,016 Bạch Kim II
37. 769,115 -
38. 768,984 Sắt I
39. 749,589 Kim Cương IV
40. 742,192 -
41. 736,239 -
42. 735,880 Vàng IV
43. 704,446 Vàng I
44. 703,438 -
45. 693,690 Đồng IV
46. 687,341 -
47. 683,036 Vàng II
48. 675,553 Bạc IV
49. 674,553 Đồng III
50. 668,984 -
51. 650,172 -
52. 648,634 Sắt II
53. 646,683 Vàng IV
54. 628,122 Đồng III
55. 624,697 Bạc IV
56. 617,849 -
57. 616,510 Kim Cương IV
58. 614,879 -
59. 611,056 -
60. 607,340 Vàng III
61. 606,657 -
62. 597,351 Bạch Kim II
63. 585,933 Vàng IV
64. 580,845 Đồng IV
65. 573,729 ngọc lục bảo II
66. 572,860 -
67. 568,189 -
68. 567,747 -
69. 567,521 Kim Cương II
70. 563,350 Bạch Kim IV
71. 561,834 -
72. 561,464 -
73. 556,719 -
74. 555,007 -
75. 551,480 -
76. 549,727 Bạc IV
77. 546,554 Đồng I
78. 545,370 -
79. 544,535 Vàng III
80. 543,694 Bạc IV
81. 542,048 Kim Cương II
82. 541,782 -
83. 541,297 -
84. 539,670 Kim Cương III
85. 537,322 -
86. 532,697 Vàng I
87. 529,115 Vàng II
88. 527,344 ngọc lục bảo II
89. 526,464 Sắt I
90. 525,948 Bạc I
91. 525,335 -
92. 523,986 -
93. 523,712 Sắt II
94. 521,662 -
95. 521,409 Vàng II
96. 518,190 ngọc lục bảo I
97. 513,298 -
98. 513,182 -
99. 511,093 -
100. 509,443 Bạch Kim II