Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,635,546 ngọc lục bảo I
2. 5,066,155 Bạc III
3. 4,767,144 Kim Cương IV
4. 4,646,370 ngọc lục bảo II
5. 4,285,580 Bạch Kim IV
6. 4,160,538 Bạch Kim III
7. 3,937,013 -
8. 3,912,022 ngọc lục bảo IV
9. 3,893,586 -
10. 3,891,409 Bạc IV
11. 3,782,528 -
12. 3,774,869 Đồng I
13. 3,692,807 Vàng II
14. 3,517,528 -
15. 3,419,591 Vàng II
16. 3,405,661 ngọc lục bảo IV
17. 3,376,476 -
18. 3,367,571 Kim Cương IV
19. 3,331,717 Bạch Kim I
20. 3,323,742 Đồng III
21. 3,317,425 Đồng III
22. 3,285,663 ngọc lục bảo II
23. 3,262,420 Bạch Kim III
24. 3,249,015 Bạch Kim IV
25. 3,114,932 ngọc lục bảo III
26. 3,102,688 Bạch Kim II
27. 3,089,696 ngọc lục bảo IV
28. 3,084,489 ngọc lục bảo III
29. 3,056,871 -
30. 3,051,445 -
31. 3,038,716 Bạch Kim I
32. 2,981,879 Kim Cương II
33. 2,974,368 Kim Cương IV
34. 2,970,278 -
35. 2,918,174 ngọc lục bảo IV
36. 2,902,338 ngọc lục bảo II
37. 2,899,869 Bạch Kim II
38. 2,895,600 -
39. 2,890,323 ngọc lục bảo IV
40. 2,882,668 Đồng IV
41. 2,868,325 ngọc lục bảo I
42. 2,846,790 Bạc III
43. 2,838,532 ngọc lục bảo III
44. 2,831,917 -
45. 2,824,481 Kim Cương IV
46. 2,774,225 Kim Cương IV
47. 2,773,236 -
48. 2,753,857 -
49. 2,733,808 ngọc lục bảo IV
50. 2,723,339 Kim Cương IV
51. 2,703,118 Bạch Kim III
52. 2,699,248 Vàng IV
53. 2,659,602 -
54. 2,652,194 Vàng II
55. 2,602,368 Đồng II
56. 2,559,595 -
57. 2,553,071 Bạch Kim III
58. 2,528,055 -
59. 2,517,344 ngọc lục bảo IV
60. 2,502,327 Vàng II
61. 2,495,465 Bạch Kim III
62. 2,482,864 Bạch Kim IV
63. 2,447,174 Vàng III
64. 2,443,326 ngọc lục bảo III
65. 2,406,935 Bạc IV
66. 2,372,345 Kim Cương III
67. 2,368,324 Vàng I
68. 2,363,157 ngọc lục bảo IV
69. 2,353,202 Vàng III
70. 2,351,291 Bạch Kim IV
71. 2,350,977 Bạch Kim II
72. 2,331,907 Đồng IV
73. 2,321,164 Bạc II
74. 2,247,699 Kim Cương III
75. 2,247,100 -
76. 2,237,202 Bạch Kim IV
77. 2,221,719 Bạch Kim IV
78. 2,219,026 Bạch Kim I
79. 2,211,768 Vàng IV
80. 2,201,669 -
81. 2,184,300 Kim Cương II
82. 2,179,431 ngọc lục bảo IV
83. 2,169,041 Vàng IV
84. 2,168,334 Đồng IV
85. 2,167,317 -
86. 2,152,148 Bạch Kim II
87. 2,146,450 Thách Đấu
88. 2,146,444 Bạch Kim III
89. 2,145,731 Bạch Kim IV
90. 2,140,376 -
91. 2,131,620 Bạch Kim III
92. 2,130,930 Bạch Kim III
93. 2,122,352 Vàng II
94. 2,114,036 ngọc lục bảo II
95. 2,111,893 -
96. 2,109,418 ngọc lục bảo III
97. 2,102,819 Bạch Kim IV
98. 2,088,183 Kim Cương II
99. 2,086,171 -
100. 2,085,424 -