Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,716,506 Đại Cao Thủ
2. 3,653,881 ngọc lục bảo I
3. 3,425,308 Kim Cương III
4. 3,334,814 ngọc lục bảo II
5. 3,007,133 -
6. 3,003,848 Vàng IV
7. 2,785,790 Bạch Kim III
8. 2,598,268 Bạch Kim III
9. 2,503,782 Đồng II
10. 2,269,745 -
11. 2,103,300 -
12. 2,029,644 Bạch Kim III
13. 2,010,000 ngọc lục bảo II
14. 1,988,491 Kim Cương IV
15. 1,890,604 -
16. 1,844,688 -
17. 1,827,187 Kim Cương IV
18. 1,805,908 -
19. 1,742,237 -
20. 1,579,886 ngọc lục bảo IV
21. 1,523,491 -
22. 1,449,496 Bạch Kim IV
23. 1,447,386 -
24. 1,430,607 Vàng IV
25. 1,423,575 -
26. 1,403,156 -
27. 1,381,983 ngọc lục bảo IV
28. 1,369,376 Vàng IV
29. 1,363,316 Đồng II
30. 1,350,249 Đồng II
31. 1,342,211 Kim Cương II
32. 1,338,798 Vàng IV
33. 1,323,429 -
34. 1,288,274 ngọc lục bảo IV
35. 1,276,133 -
36. 1,230,855 -
37. 1,227,782 Bạc IV
38. 1,217,279 -
39. 1,214,550 Bạc III
40. 1,213,953 Kim Cương I
41. 1,202,555 -
42. 1,167,453 -
43. 1,157,284 ngọc lục bảo IV
44. 1,118,573 Sắt I
45. 1,095,907 ngọc lục bảo II
46. 1,074,671 Vàng IV
47. 1,073,990 -
48. 1,062,635 Bạc IV
49. 1,058,865 -
50. 1,048,183 Bạch Kim IV
51. 1,027,003 Vàng I
52. 1,008,035 Kim Cương IV
53. 1,006,741 Bạch Kim III
54. 1,005,458 Vàng IV
55. 985,305 ngọc lục bảo III
56. 977,016 Đồng II
57. 961,265 -
58. 955,145 Bạch Kim IV
59. 951,641 Đồng II
60. 948,728 Đồng IV
61. 946,598 -
62. 944,737 Bạc II
63. 944,627 ngọc lục bảo I
64. 928,444 -
65. 925,725 Bạch Kim IV
66. 923,891 Bạc IV
67. 922,438 Bạc I
68. 915,058 -
69. 903,718 -
70. 901,674 Vàng IV
71. 898,473 Đồng IV
72. 895,829 -
73. 895,699 -
74. 893,022 Bạc III
75. 889,350 Bạc III
76. 888,747 -
77. 879,235 Kim Cương IV
78. 875,777 Vàng III
79. 873,760 Bạc II
80. 868,638 Bạch Kim IV
81. 864,113 -
82. 862,921 Bạch Kim III
83. 851,636 -
84. 848,026 Bạch Kim II
85. 843,363 Vàng IV
86. 835,861 -
87. 835,476 Cao Thủ
88. 831,856 ngọc lục bảo IV
89. 824,119 Vàng III
90. 817,350 -
91. 814,164 Bạc II
92. 806,409 Vàng IV
93. 799,591 Bạch Kim I
94. 799,287 -
95. 785,346 Kim Cương IV
96. 781,037 Kim Cương I
97. 775,225 Sắt II
98. 774,755 Vàng IV
99. 772,432 Đồng I
100. 770,123 -