Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,028,824 Vàng II
2. 4,700,353 Sắt III
3. 4,066,081 ngọc lục bảo IV
4. 4,027,777 ngọc lục bảo II
5. 3,433,762 ngọc lục bảo I
6. 3,207,721 -
7. 3,158,022 ngọc lục bảo III
8. 3,156,518 Vàng I
9. 3,055,563 -
10. 3,006,446 -
11. 2,984,934 -
12. 2,928,659 ngọc lục bảo III
13. 2,912,142 Bạch Kim III
14. 2,793,420 Đại Cao Thủ
15. 2,783,552 -
16. 2,773,677 Kim Cương IV
17. 2,765,797 -
18. 2,762,404 -
19. 2,732,382 Bạch Kim II
20. 2,708,250 Đồng III
21. 2,660,535 ngọc lục bảo IV
22. 2,617,007 ngọc lục bảo IV
23. 2,612,716 Bạch Kim II
24. 2,576,647 Bạc I
25. 2,568,790 -
26. 2,550,035 Bạc III
27. 2,542,331 -
28. 2,534,555 ngọc lục bảo IV
29. 2,522,338 Kim Cương IV
30. 2,479,046 ngọc lục bảo III
31. 2,460,106 -
32. 2,404,550 -
33. 2,390,065 Cao Thủ
34. 2,359,857 Cao Thủ
35. 2,359,126 Bạc II
36. 2,340,786 Kim Cương II
37. 2,313,375 ngọc lục bảo II
38. 2,302,771 Bạc II
39. 2,284,802 Bạch Kim I
40. 2,264,700 Vàng I
41. 2,259,442 Đồng II
42. 2,190,835 ngọc lục bảo II
43. 2,188,242 Kim Cương IV
44. 2,179,014 Bạch Kim IV
45. 2,177,559 -
46. 2,171,495 -
47. 2,147,840 ngọc lục bảo III
48. 2,131,001 Kim Cương III
49. 2,127,204 Vàng IV
50. 2,107,489 Đồng III
51. 2,098,851 Kim Cương I
52. 2,087,142 ngọc lục bảo III
53. 2,061,514 -
54. 2,057,924 Kim Cương III
55. 2,055,645 Vàng III
56. 2,029,155 Kim Cương II
57. 2,011,580 -
58. 2,005,518 Sắt I
59. 1,987,505 Bạch Kim II
60. 1,984,965 Đồng IV
61. 1,977,486 ngọc lục bảo III
62. 1,966,363 Vàng IV
63. 1,957,009 Đồng IV
64. 1,953,208 Bạch Kim I
65. 1,937,276 Thách Đấu
66. 1,933,281 Bạch Kim III
67. 1,929,137 ngọc lục bảo IV
68. 1,904,000 Vàng II
69. 1,902,631 Bạc IV
70. 1,902,023 -
71. 1,888,953 Vàng III
72. 1,875,545 Sắt IV
73. 1,874,149 ngọc lục bảo IV
74. 1,860,387 ngọc lục bảo IV
75. 1,853,105 ngọc lục bảo III
76. 1,851,494 Bạc I
77. 1,838,779 Bạch Kim IV
78. 1,832,589 ngọc lục bảo II
79. 1,830,664 Cao Thủ
80. 1,821,095 Bạch Kim III
81. 1,816,870 Đồng IV
82. 1,806,786 Bạch Kim III
83. 1,774,237 Đồng I
84. 1,769,889 -
85. 1,762,237 ngọc lục bảo II
86. 1,752,141 Đồng II
87. 1,748,008 Vàng III
88. 1,740,720 -
89. 1,724,006 ngọc lục bảo IV
90. 1,715,660 Vàng II
91. 1,714,049 Bạch Kim I
92. 1,705,795 -
93. 1,701,371 Kim Cương IV
94. 1,686,133 Vàng IV
95. 1,671,774 Vàng IV
96. 1,668,866 Bạch Kim II
97. 1,668,434 Vàng IV
98. 1,668,307 Đồng II
99. 1,662,510 Đồng IV
100. 1,662,299 -