Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,218,637 -
2. 3,483,516 Kim Cương II
3. 3,180,457 -
4. 3,078,890 Bạch Kim I
5. 2,191,370 ngọc lục bảo III
6. 2,186,818 -
7. 2,059,017 Bạc II
8. 2,045,822 ngọc lục bảo II
9. 1,921,575 ngọc lục bảo I
10. 1,880,922 -
11. 1,816,632 -
12. 1,780,664 Đại Cao Thủ
13. 1,770,687 ngọc lục bảo IV
14. 1,648,189 ngọc lục bảo II
15. 1,645,541 Kim Cương I
16. 1,612,009 Vàng IV
17. 1,584,791 ngọc lục bảo II
18. 1,572,957 Vàng IV
19. 1,564,605 Bạch Kim I
20. 1,545,286 -
21. 1,544,332 ngọc lục bảo I
22. 1,532,629 -
23. 1,485,185 Bạch Kim III
24. 1,465,503 -
25. 1,458,432 Bạc IV
26. 1,454,923 -
27. 1,430,863 ngọc lục bảo III
28. 1,417,333 Bạch Kim IV
29. 1,371,180 Bạch Kim IV
30. 1,341,337 -
31. 1,340,652 Bạch Kim I
32. 1,274,197 -
33. 1,273,694 -
34. 1,260,542 Vàng IV
35. 1,251,305 -
36. 1,240,248 Bạch Kim I
37. 1,224,616 Kim Cương IV
38. 1,221,443 Bạch Kim II
39. 1,218,840 Bạch Kim IV
40. 1,214,198 Kim Cương II
41. 1,211,508 -
42. 1,189,289 Đồng IV
43. 1,177,820 -
44. 1,160,536 -
45. 1,157,361 -
46. 1,141,970 -
47. 1,140,955 ngọc lục bảo I
48. 1,138,296 -
49. 1,136,350 Kim Cương I
50. 1,122,846 -
51. 1,120,804 Vàng IV
52. 1,110,088 Vàng I
53. 1,103,496 Bạch Kim II
54. 1,072,648 -
55. 1,064,398 Bạc I
56. 1,063,550 Kim Cương IV
57. 1,061,239 Kim Cương IV
58. 1,056,319 Vàng III
59. 1,049,733 -
60. 1,037,018 -
61. 1,032,083 -
62. 1,025,143 -
63. 1,018,323 -
64. 1,010,623 Bạc IV
65. 1,010,269 Bạch Kim II
66. 1,005,678 -
67. 994,076 -
68. 983,536 -
69. 952,654 Bạc IV
70. 949,695 Bạc II
71. 949,492 Vàng III
72. 947,095 Vàng III
73. 943,327 ngọc lục bảo IV
74. 941,809 -
75. 940,040 -
76. 939,537 Bạc I
77. 938,811 Bạch Kim II
78. 933,269 -
79. 930,150 -
80. 927,323 -
81. 923,667 -
82. 916,508 -
83. 914,281 -
84. 909,867 -
85. 909,797 Kim Cương IV
86. 902,928 -
87. 897,340 ngọc lục bảo IV
88. 894,203 Bạch Kim II
89. 892,820 Bạc I
90. 889,446 -
91. 886,559 -
92. 882,217 ngọc lục bảo IV
93. 878,243 Kim Cương IV
94. 872,735 -
95. 871,884 Đồng IV
96. 864,080 -
97. 861,181 Vàng IV
98. 855,118 ngọc lục bảo III
99. 854,811 Kim Cương IV
100. 854,235 ngọc lục bảo IV