Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,835,755 -
2. 3,121,687 -
3. 3,016,661 Cao Thủ
4. 2,861,818 ngọc lục bảo II
5. 2,812,897 ngọc lục bảo IV
6. 2,717,758 ngọc lục bảo II
7. 2,669,847 Kim Cương IV
8. 2,442,098 ngọc lục bảo I
9. 2,346,135 -
10. 2,315,367 Bạch Kim I
11. 2,097,186 -
12. 2,059,625 ngọc lục bảo I
13. 1,939,481 ngọc lục bảo I
14. 1,913,113 -
15. 1,881,563 Kim Cương IV
16. 1,863,592 ngọc lục bảo IV
17. 1,841,611 -
18. 1,812,338 ngọc lục bảo I
19. 1,799,233 -
20. 1,793,060 -
21. 1,779,843 Vàng IV
22. 1,773,338 Bạch Kim III
23. 1,732,263 Vàng IV
24. 1,723,848 -
25. 1,688,782 Kim Cương I
26. 1,639,559 ngọc lục bảo IV
27. 1,633,903 -
28. 1,578,641 -
29. 1,576,338 -
30. 1,573,585 Vàng II
31. 1,573,320 ngọc lục bảo IV
32. 1,549,609 -
33. 1,546,722 ngọc lục bảo II
34. 1,538,769 Bạch Kim I
35. 1,527,052 Bạch Kim I
36. 1,525,649 Kim Cương IV
37. 1,514,415 Vàng IV
38. 1,506,695 -
39. 1,474,308 Vàng IV
40. 1,465,334 Kim Cương I
41. 1,458,446 -
42. 1,445,451 -
43. 1,441,703 ngọc lục bảo II
44. 1,441,313 Kim Cương IV
45. 1,440,015 -
46. 1,414,627 -
47. 1,410,701 -
48. 1,403,746 Bạch Kim III
49. 1,388,925 ngọc lục bảo I
50. 1,374,583 -
51. 1,369,986 -
52. 1,360,046 -
53. 1,350,749 -
54. 1,339,189 Đồng III
55. 1,329,086 ngọc lục bảo II
56. 1,321,191 -
57. 1,305,154 Bạch Kim IV
58. 1,289,554 ngọc lục bảo IV
59. 1,280,030 ngọc lục bảo IV
60. 1,257,378 ngọc lục bảo IV
61. 1,254,642 -
62. 1,246,226 Bạch Kim IV
63. 1,243,586 -
64. 1,240,327 -
65. 1,237,652 Bạch Kim I
66. 1,231,304 ngọc lục bảo IV
67. 1,226,723 Kim Cương IV
68. 1,226,136 -
69. 1,213,609 -
70. 1,200,422 Kim Cương I
71. 1,193,111 ngọc lục bảo I
72. 1,191,459 Vàng II
73. 1,178,754 Bạc III
74. 1,171,886 Vàng II
75. 1,170,063 ngọc lục bảo II
76. 1,167,709 ngọc lục bảo I
77. 1,167,672 -
78. 1,167,362 ngọc lục bảo IV
79. 1,154,105 Bạch Kim III
80. 1,151,444 Vàng IV
81. 1,149,450 Vàng III
82. 1,144,592 -
83. 1,142,106 -
84. 1,141,730 Đồng I
85. 1,140,188 Bạc IV
86. 1,137,828 -
87. 1,132,724 Kim Cương II
88. 1,128,890 Bạch Kim III
89. 1,127,913 ngọc lục bảo II
90. 1,123,774 ngọc lục bảo III
91. 1,110,858 -
92. 1,104,471 -
93. 1,100,305 ngọc lục bảo III
94. 1,093,446 ngọc lục bảo I
95. 1,092,304 ngọc lục bảo IV
96. 1,092,156 Kim Cương IV
97. 1,091,953 Bạc I
98. 1,089,477 -
99. 1,088,645 Bạch Kim IV
100. 1,086,901 Vàng III