Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,799,745 Kim Cương III
2. 5,353,514 Bạch Kim IV
3. 5,090,882 -
4. 5,079,456 -
5. 4,900,852 Bạc IV
6. 4,683,657 -
7. 4,639,924 ngọc lục bảo II
8. 4,563,903 -
9. 4,426,769 Đồng IV
10. 4,376,171 Đồng IV
11. 4,141,312 Kim Cương I
12. 4,129,716 ngọc lục bảo IV
13. 4,116,419 Bạc IV
14. 4,060,059 Cao Thủ
15. 4,052,439 -
16. 4,038,115 -
17. 4,027,045 Kim Cương II
18. 3,911,357 Bạch Kim I
19. 3,840,859 ngọc lục bảo IV
20. 3,837,350 Bạch Kim II
21. 3,766,736 Kim Cương III
22. 3,669,004 -
23. 3,652,677 Bạch Kim IV
24. 3,607,565 Đại Cao Thủ
25. 3,582,184 Bạch Kim II
26. 3,577,952 Cao Thủ
27. 3,575,972 -
28. 3,573,974 Cao Thủ
29. 3,569,497 Bạch Kim II
30. 3,559,325 -
31. 3,510,032 -
32. 3,462,735 -
33. 3,458,232 Cao Thủ
34. 3,441,193 -
35. 3,390,679 ngọc lục bảo II
36. 3,382,646 ngọc lục bảo III
37. 3,363,564 Vàng III
38. 3,363,486 Cao Thủ
39. 3,319,121 Bạch Kim III
40. 3,308,631 Đại Cao Thủ
41. 3,284,783 ngọc lục bảo IV
42. 3,259,427 Vàng III
43. 3,245,347 ngọc lục bảo I
44. 3,203,309 Vàng I
45. 3,199,337 Cao Thủ
46. 3,173,894 Kim Cương IV
47. 3,170,773 Kim Cương IV
48. 3,133,918 Đại Cao Thủ
49. 3,120,894 Kim Cương IV
50. 3,116,708 Bạch Kim II
51. 3,109,645 ngọc lục bảo III
52. 3,105,934 Bạc I
53. 3,093,906 Kim Cương II
54. 3,073,077 ngọc lục bảo IV
55. 3,069,070 -
56. 3,067,508 Vàng I
57. 3,051,804 -
58. 3,044,186 Sắt III
59. 3,033,097 ngọc lục bảo IV
60. 3,024,065 ngọc lục bảo III
61. 3,020,829 -
62. 3,017,541 ngọc lục bảo III
63. 3,000,276 Kim Cương IV
64. 2,995,411 -
65. 2,980,863 Vàng I
66. 2,959,278 Cao Thủ
67. 2,917,841 ngọc lục bảo IV
68. 2,897,013 Bạch Kim I
69. 2,876,022 -
70. 2,869,796 -
71. 2,844,191 Bạc III
72. 2,827,182 Kim Cương I
73. 2,825,532 -
74. 2,822,269 ngọc lục bảo IV
75. 2,820,945 Kim Cương III
76. 2,810,710 ngọc lục bảo IV
77. 2,794,468 ngọc lục bảo III
78. 2,782,221 Kim Cương III
79. 2,773,493 -
80. 2,756,032 Bạch Kim III
81. 2,753,992 Sắt IV
82. 2,739,275 -
83. 2,733,686 Bạc I
84. 2,728,310 Bạch Kim I
85. 2,714,833 Bạch Kim IV
86. 2,710,403 Đồng II
87. 2,703,170 Kim Cương I
88. 2,687,131 Vàng IV
89. 2,683,818 -
90. 2,665,972 Bạch Kim I
91. 2,664,408 ngọc lục bảo II
92. 2,649,489 Sắt II
93. 2,648,760 Bạch Kim I
94. 2,647,714 ngọc lục bảo III
95. 2,646,760 -
96. 2,635,353 Vàng II
97. 2,630,375 -
98. 2,620,010 -
99. 2,616,939 -
100. 2,615,864 Sắt II