Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,275,926 Bạch Kim IV
2. 4,639,848 -
3. 3,981,806 ngọc lục bảo I
4. 3,254,780 -
5. 3,005,731 ngọc lục bảo II
6. 2,977,085 -
7. 2,872,481 -
8. 2,871,976 Kim Cương IV
9. 2,814,742 -
10. 2,805,846 -
11. 2,759,031 -
12. 2,715,820 -
13. 2,598,886 ngọc lục bảo II
14. 2,585,646 -
15. 2,529,835 Kim Cương I
16. 2,481,003 Bạch Kim III
17. 2,448,917 -
18. 2,423,440 -
19. 2,345,280 ngọc lục bảo II
20. 2,329,624 ngọc lục bảo II
21. 2,309,805 Bạch Kim II
22. 2,292,518 ngọc lục bảo II
23. 2,285,741 -
24. 2,257,312 -
25. 2,233,506 Kim Cương III
26. 2,219,471 ngọc lục bảo I
27. 2,206,356 -
28. 2,177,852 ngọc lục bảo I
29. 2,090,634 ngọc lục bảo I
30. 2,078,023 Kim Cương I
31. 2,062,494 Kim Cương I
32. 2,055,082 -
33. 2,017,282 Kim Cương IV
34. 2,013,349 Cao Thủ
35. 1,985,547 -
36. 1,982,063 Bạch Kim IV
37. 1,952,415 -
38. 1,916,901 -
39. 1,908,359 -
40. 1,907,613 ngọc lục bảo IV
41. 1,891,567 Vàng II
42. 1,881,560 Bạc III
43. 1,857,211 ngọc lục bảo I
44. 1,851,052 -
45. 1,845,605 Kim Cương II
46. 1,840,647 -
47. 1,830,468 Bạch Kim III
48. 1,828,316 -
49. 1,813,765 ngọc lục bảo IV
50. 1,767,996 -
51. 1,737,227 -
52. 1,723,976 ngọc lục bảo IV
53. 1,722,748 -
54. 1,721,334 Kim Cương IV
55. 1,704,339 ngọc lục bảo III
56. 1,698,886 -
57. 1,696,227 Kim Cương I
58. 1,681,316 ngọc lục bảo IV
59. 1,673,454 ngọc lục bảo III
60. 1,673,239 Kim Cương I
61. 1,671,617 -
62. 1,659,691 -
63. 1,655,130 Kim Cương IV
64. 1,649,507 ngọc lục bảo IV
65. 1,646,873 -
66. 1,639,792 Cao Thủ
67. 1,634,730 Vàng III
68. 1,632,011 -
69. 1,630,686 ngọc lục bảo IV
70. 1,617,876 -
71. 1,616,585 ngọc lục bảo III
72. 1,606,360 -
73. 1,601,362 -
74. 1,591,253 -
75. 1,557,403 Kim Cương IV
76. 1,556,067 ngọc lục bảo IV
77. 1,549,797 -
78. 1,545,802 Đồng I
79. 1,538,474 ngọc lục bảo IV
80. 1,532,619 Kim Cương IV
81. 1,528,863 Kim Cương II
82. 1,526,862 Cao Thủ
83. 1,526,578 Bạch Kim I
84. 1,526,346 -
85. 1,524,081 Bạch Kim II
86. 1,521,112 -
87. 1,519,949 Kim Cương I
88. 1,515,966 Kim Cương IV
89. 1,515,953 ngọc lục bảo I
90. 1,512,716 ngọc lục bảo III
91. 1,505,114 -
92. 1,502,054 ngọc lục bảo II
93. 1,495,243 ngọc lục bảo III
94. 1,489,727 Vàng IV
95. 1,489,443 Bạch Kim I
96. 1,477,711 ngọc lục bảo I
97. 1,474,365 -
98. 1,458,715 Kim Cương IV
99. 1,443,371 Vàng IV
100. 1,439,502 Kim Cương IV