Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,541,789 -
2. 1,467,132 Kim Cương IV
3. 1,457,712 ngọc lục bảo II
4. 1,362,624 ngọc lục bảo II
5. 1,232,649 -
6. 1,127,701 Bạch Kim I
7. 1,043,931 ngọc lục bảo III
8. 912,575 ngọc lục bảo IV
9. 838,202 Sắt III
10. 825,888 -
11. 820,033 -
12. 815,793 ngọc lục bảo IV
13. 806,514 ngọc lục bảo III
14. 786,347 Kim Cương III
15. 769,813 -
16. 745,748 Kim Cương IV
17. 734,105 -
18. 731,605 Kim Cương II
19. 723,903 ngọc lục bảo I
20. 720,554 ngọc lục bảo II
21. 696,902 Bạch Kim II
22. 689,776 -
23. 665,319 -
24. 650,343 Bạch Kim IV
25. 636,661 -
26. 599,522 Bạch Kim I
27. 599,423 Bạch Kim II
28. 594,309 -
29. 592,308 -
30. 591,464 Vàng IV
31. 588,775 -
32. 575,085 Bạch Kim IV
33. 550,372 -
34. 540,874 -
35. 527,803 Kim Cương IV
36. 521,934 Bạc I
37. 520,717 -
38. 520,272 ngọc lục bảo III
39. 512,254 ngọc lục bảo II
40. 502,889 -
41. 499,538 ngọc lục bảo IV
42. 497,529 -
43. 493,078 -
44. 491,522 Bạc IV
45. 486,689 -
46. 476,427 -
47. 464,603 -
48. 451,868 Bạch Kim III
49. 451,741 -
50. 447,708 -
51. 447,522 -
52. 447,139 -
53. 443,664 ngọc lục bảo III
54. 439,239 -
55. 435,780 -
56. 432,662 Sắt II
57. 419,778 Bạch Kim IV
58. 416,841 -
59. 413,102 Đồng IV
60. 402,908 -
61. 399,368 -
62. 398,767 -
63. 397,867 Bạc III
64. 395,648 -
65. 392,395 ngọc lục bảo I
66. 387,761 -
67. 385,767 -
68. 383,934 -
69. 382,504 Bạch Kim IV
70. 382,269 Vàng II
71. 377,815 -
72. 373,405 Vàng IV
73. 366,486 -
74. 362,872 -
75. 361,758 -
76. 361,453 -
77. 356,449 Bạc II
78. 355,677 Kim Cương IV
79. 348,160 Kim Cương III
80. 347,069 -
81. 343,892 -
82. 343,549 -
83. 343,532 -
84. 341,807 -
85. 339,572 ngọc lục bảo III
86. 336,705 ngọc lục bảo IV
87. 334,190 Kim Cương IV
88. 330,463 Sắt I
89. 327,709 -
90. 322,748 ngọc lục bảo II
91. 320,170 -
92. 314,211 Bạch Kim I
93. 311,218 -
94. 310,949 ngọc lục bảo IV
95. 309,358 Kim Cương III
96. 308,684 -
97. 306,909 -
98. 302,699 ngọc lục bảo II
99. 299,232 Bạch Kim IV
100. 298,326 ngọc lục bảo IV