Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất LAN

Người chơi Akali xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JoseLoL#BOL
JoseLoL#BOL
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.7% 9.9 /
4.2 /
5.2
102
2.
HAMBRE#LAN
HAMBRE#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.7 /
5.1 /
6.0
152
3.
Soorieeketoon#LAN
Soorieeketoon#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 10.2 /
3.5 /
4.8
187
4.
ƒƒƒ#1111
ƒƒƒ#1111
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 10.9 /
5.4 /
4.6
177
5.
DIMITRY#MEX1
DIMITRY#MEX1
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 8.6 /
5.1 /
4.5
201
6.
Felip#LAN
Felip#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 7.4 /
5.1 /
6.3
58
7.
Mirai#エリック
Mirai#エリック
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.9 /
3.4 /
5.3
135
8.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.7% 11.0 /
4.0 /
5.1
62
9.
theory#001
theory#001
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.6 /
3.6 /
4.0
50
10.
GOAT Kevinsx#Mex
GOAT Kevinsx#Mex
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 8.2 /
2.8 /
5.1
102
11.
jorge638#LAN
jorge638#LAN
LAN (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 82.1% 12.3 /
4.2 /
5.8
84
12.
Ulï#Rosa
Ulï#Rosa
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.7 /
4.2 /
6.0
88
13.
chikycccg#LAN
chikycccg#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.0 /
5.3 /
5.9
100
14.
ëmmä#AREZ
ëmmä#AREZ
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 9.1 /
4.0 /
5.3
190
15.
xHzaa#320
xHzaa#320
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.0 /
4.6 /
5.4
112
16.
Lıght Yagami#TUKI
Lıght Yagami#TUKI
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.9 /
4.6 /
5.0
101
17.
Forestband#LAN
Forestband#LAN
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.8% 10.0 /
5.1 /
5.3
68
18.
OGG IMPULS18#LAN
OGG IMPULS18#LAN
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.6% 11.3 /
5.7 /
6.3
67
19.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.3% 7.7 /
4.2 /
5.3
132
20.
Aiz#wcs
Aiz#wcs
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 10.1 /
4.8 /
5.6
53
21.
Melenoidd#NEEKO
Melenoidd#NEEKO
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.8 /
5.4 /
5.8
81
22.
BOLITO#BOLO
BOLITO#BOLO
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 10.0 /
4.0 /
5.3
84
23.
Calvo On Bush#HELP
Calvo On Bush#HELP
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.9 /
4.2 /
5.0
187
24.
Nevac#1509
Nevac#1509
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 9.1 /
4.8 /
5.5
57
25.
Jhomén Tethi#115
Jhomén Tethi#115
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 9.4 /
3.7 /
4.3
397
26.
PasePaKali#7454
PasePaKali#7454
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.6% 7.4 /
4.9 /
4.8
138
27.
Hamlett#LAN
Hamlett#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 12.9 /
5.5 /
6.1
67
28.
Deus#unu
Deus#unu
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.2 /
3.8 /
4.9
71
29.
Kangz#4zn
Kangz#4zn
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 10.6 /
5.0 /
5.4
64
30.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 9.4 /
4.3 /
5.2
121
31.
Bxndido#Bxn
Bxndido#Bxn
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.4 /
5.9 /
4.6
92
32.
nerusondesu#LAN
nerusondesu#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 11.3 /
7.5 /
4.3
539
33.
Piyeyz#3681
Piyeyz#3681
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.4 /
6.7 /
5.8
45
34.
MindCrzy#LAN
MindCrzy#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.9 /
4.2 /
5.1
252
35.
EL Uber#UB3r
EL Uber#UB3r
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.8% 10.8 /
3.2 /
5.6
61
36.
1G Rookie#LAN
1G Rookie#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.4% 14.6 /
2.8 /
6.5
22
37.
Wae#LAN69
Wae#LAN69
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.3 /
7.1 /
5.8
113
38.
I Wolf Dark I#아칼리 영
I Wolf Dark I#아칼리 영
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 10.6 /
5.5 /
4.9
324
39.
Retherrey#LAN
Retherrey#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 10.5 /
3.4 /
4.4
96
40.
Aficxion#UwU
Aficxion#UwU
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 9.0 /
4.4 /
4.6
74
41.
T1 LeonardoC2#LAN
T1 LeonardoC2#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.0 /
5.4 /
6.1
160
42.
HassaiKai#666
HassaiKai#666
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.9% 10.4 /
3.8 /
4.7
57
43.
Ratoncio12#Raton
Ratoncio12#Raton
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 10.8 /
4.6 /
6.5
159
44.
ł Ðashtroy ł#LAN1
ł Ðashtroy ł#LAN1
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 9.1 /
5.2 /
4.6
48
45.
RegzSeven#1605
RegzSeven#1605
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 9.7 /
5.8 /
5.6
82
46.
iFreeMan#2508
iFreeMan#2508
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 7.8 /
5.5 /
5.5
44
47.
Soµls#LAN
Soµls#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.7 /
4.0 /
5.2
43
48.
MR Churritos21#ritsu
MR Churritos21#ritsu
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.8 /
6.3 /
5.8
45
49.
Akkea#LAN1
Akkea#LAN1
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 10.4 /
6.0 /
5.1
85
50.
veneco prime#cpp
veneco prime#cpp
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.8 /
5.9 /
4.3
82
51.
K3ither#LAN
K3ither#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.4% 7.4 /
5.4 /
5.4
36
52.
dominican diff#GAP
dominican diff#GAP
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 9.9 /
5.8 /
5.5
60
53.
schn#LAN1
schn#LAN1
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 8.9 /
6.3 /
5.0
80
54.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.4 /
5.6 /
6.1
45
55.
Judamsito#LAN
Judamsito#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 7.7 /
3.6 /
6.1
121
56.
kageyama999#LAN
kageyama999#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.4% 11.1 /
5.0 /
5.0
101
57.
Mr Zincin 神#すごい
Mr Zincin 神#すごい
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.0 /
5.8 /
5.9
88
58.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 11.2 /
6.2 /
5.0
156
59.
Ńi a 5Ø  fpš#LAN
Ńi a 5Ø fpš#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.3% 11.2 /
6.8 /
4.9
265
60.
Caesarot#Caest
Caesarot#Caest
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 9.4 /
4.4 /
4.8
67
61.
ChaCoon#LAN
ChaCoon#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.0% 10.9 /
5.3 /
6.1
50
62.
Oyasumii#Pun
Oyasumii#Pun
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 9.2 /
6.6 /
5.6
47
63.
RivaldoMH#LAN
RivaldoMH#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 7.6 /
4.3 /
4.8
56
64.
9Zdestroyer#LAN
9Zdestroyer#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.4% 10.4 /
5.3 /
5.4
52
65.
Kirąmashin#Kira
Kirąmashin#Kira
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 10.7 /
6.4 /
4.6
123
66.
Liv Sleepy Crab#23MG
Liv Sleepy Crab#23MG
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.6% 10.3 /
5.9 /
5.5
45
67.
Ban Reign#LAN
Ban Reign#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 8.7 /
5.7 /
4.9
71
68.
Narcissist#Akali
Narcissist#Akali
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 12.4 /
5.6 /
4.6
88
69.
Tikey#LAN
Tikey#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.8 /
3.5 /
5.7
44
70.
Calais#Ronis
Calais#Ronis
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 10.6 /
4.1 /
4.7
117
71.
akalicrikoslocos#LAN
akalicrikoslocos#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.0% 9.1 /
4.9 /
4.5
50
72.
Wíll Esmid#OFFF
Wíll Esmid#OFFF
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.4% 10.7 /
4.4 /
4.5
81
73.
Liquid Smooth#2654
Liquid Smooth#2654
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.8% 12.5 /
5.6 /
4.0
33
74.
Singaman#19RD
Singaman#19RD
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.4% 12.4 /
5.1 /
5.3
274
75.
Bl1ndGuy#LAN
Bl1ndGuy#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 58.5% 10.2 /
4.2 /
4.8
135
76.
Suzu 夜#Meow
Suzu 夜#Meow
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.7 /
4.8 /
5.3
60
77.
GG Pego su tiro#LAN
GG Pego su tiro#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 45.3% 11.0 /
6.5 /
5.1
53
78.
zarcorjak#LAN
zarcorjak#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 9.0 /
5.4 /
5.0
43
79.
Junk#LAN
Junk#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 9.0 /
4.6 /
6.3
125
80.
BS Helad#TUNA
BS Helad#TUNA
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 63.5% 10.8 /
7.6 /
4.9
52
81.
NerfMinionVerde#LAN
NerfMinionVerde#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.2% 12.0 /
4.6 /
5.4
88
82.
0di0ALosPeruanoz#Akali
0di0ALosPeruanoz#Akali
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 9.3 /
4.5 /
4.8
112
83.
Famine 悪魔#Devil
Famine 悪魔#Devil
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.1% 9.7 /
3.8 /
5.2
137
84.
sasuke2014#LAN
sasuke2014#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.7 /
5.9 /
4.9
43
85.
OA Akali#GoBrr
OA Akali#GoBrr
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.6% 9.6 /
6.1 /
5.7
113
86.
ARA CésarP#ARP
ARA CésarP#ARP
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.0% 9.0 /
5.0 /
4.1
31
87.
3R4MY#S3X8
3R4MY#S3X8
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.7% 11.2 /
5.5 /
5.9
54
88.
Vanessa Kang#Ditto
Vanessa Kang#Ditto
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 11.3 /
6.7 /
6.6
69
89.
Josfari#LAN
Josfari#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 9.6 /
5.1 /
5.3
41
90.
PG Queciiito#LAN
PG Queciiito#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 7.6 /
4.5 /
5.1
64
91.
Monado#fox
Monado#fox
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 10.0 /
4.4 /
4.6
166
92.
Envy123123123#12312
Envy123123123#12312
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.6% 8.0 /
3.8 /
4.8
151
93.
ManteKiller#AKALI
ManteKiller#AKALI
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 10.2 /
5.1 /
5.1
211
94.
Payatin1#1905
Payatin1#1905
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 10.1 /
4.0 /
5.2
34
95.
Vismund Cygnus X#LAN
Vismund Cygnus X#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.4% 9.7 /
5.3 /
5.8
68
96.
Xanny#Xanny
Xanny#Xanny
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 10.9 /
4.9 /
5.3
57
97.
Sasaki07#LAN
Sasaki07#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.7% 10.5 /
5.5 /
5.4
77
98.
AAzangetsu#akali
AAzangetsu#akali
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 11.2 /
5.3 /
5.4
216
99.
xTryAgain xX#LAN
xTryAgain xX#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 9.6 /
5.6 /
5.8
132
100.
Supertokotoko210#yosoy
Supertokotoko210#yosoy
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 63.3% 10.4 /
5.2 /
4.5
49