Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,560,419 Cao Thủ
2. 4,927,351 -
3. 3,526,825 Bạch Kim III
4. 3,033,356 Đồng III
5. 2,705,620 -
6. 2,690,661 -
7. 2,466,630 ngọc lục bảo III
8. 2,454,192 Kim Cương IV
9. 2,440,685 Kim Cương II
10. 2,272,229 -
11. 2,251,360 -
12. 2,086,934 Kim Cương IV
13. 2,077,845 Kim Cương IV
14. 1,987,858 -
15. 1,922,568 ngọc lục bảo III
16. 1,881,456 Kim Cương IV
17. 1,826,144 Bạch Kim IV
18. 1,793,223 ngọc lục bảo I
19. 1,792,670 -
20. 1,791,597 Cao Thủ
21. 1,778,002 ngọc lục bảo II
22. 1,750,192 ngọc lục bảo II
23. 1,717,028 -
24. 1,715,421 ngọc lục bảo IV
25. 1,652,931 ngọc lục bảo IV
26. 1,652,202 ngọc lục bảo I
27. 1,636,718 Bạch Kim IV
28. 1,629,982 Kim Cương IV
29. 1,627,792 ngọc lục bảo II
30. 1,605,942 Kim Cương II
31. 1,599,817 Kim Cương III
32. 1,578,871 Kim Cương III
33. 1,578,597 Cao Thủ
34. 1,574,704 ngọc lục bảo III
35. 1,564,757 Kim Cương I
36. 1,545,271 ngọc lục bảo I
37. 1,526,861 ngọc lục bảo I
38. 1,525,420 ngọc lục bảo I
39. 1,507,856 Bạch Kim I
40. 1,498,074 ngọc lục bảo III
41. 1,491,919 Bạch Kim III
42. 1,491,037 Cao Thủ
43. 1,486,265 Kim Cương I
44. 1,479,780 -
45. 1,479,450 -
46. 1,477,278 -
47. 1,472,177 ngọc lục bảo II
48. 1,471,697 ngọc lục bảo III
49. 1,460,336 ngọc lục bảo I
50. 1,451,976 Kim Cương IV
51. 1,446,788 Đồng III
52. 1,433,659 Kim Cương IV
53. 1,427,364 ngọc lục bảo II
54. 1,414,673 Bạch Kim IV
55. 1,393,222 Kim Cương IV
56. 1,387,486 Bạch Kim IV
57. 1,382,928 Kim Cương IV
58. 1,380,805 ngọc lục bảo III
59. 1,376,982 -
60. 1,369,698 -
61. 1,366,768 Bạch Kim IV
62. 1,366,720 ngọc lục bảo IV
63. 1,365,495 -
64. 1,364,253 ngọc lục bảo III
65. 1,359,035 -
66. 1,355,182 Cao Thủ
67. 1,348,878 Đồng IV
68. 1,346,339 Bạc I
69. 1,341,985 Bạch Kim IV
70. 1,341,437 ngọc lục bảo IV
71. 1,335,053 Cao Thủ
72. 1,327,750 Kim Cương II
73. 1,327,654 -
74. 1,327,241 Kim Cương IV
75. 1,322,265 Bạch Kim II
76. 1,296,628 Cao Thủ
77. 1,280,503 -
78. 1,278,771 Kim Cương III
79. 1,277,319 ngọc lục bảo I
80. 1,276,180 ngọc lục bảo IV
81. 1,273,649 Kim Cương II
82. 1,273,085 Bạch Kim IV
83. 1,272,768 Cao Thủ
84. 1,270,614 Kim Cương III
85. 1,267,262 ngọc lục bảo I
86. 1,265,304 Kim Cương III
87. 1,264,577 -
88. 1,264,180 ngọc lục bảo II
89. 1,236,754 Kim Cương IV
90. 1,234,068 Cao Thủ
91. 1,223,590 Bạch Kim I
92. 1,218,616 Cao Thủ
93. 1,213,109 ngọc lục bảo I
94. 1,211,816 -
95. 1,206,938 ngọc lục bảo IV
96. 1,203,745 Kim Cương I
97. 1,194,481 Bạch Kim II
98. 1,191,653 Vàng II
99. 1,183,008 Kim Cương IV
100. 1,164,942 Kim Cương I