Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,342,604 ngọc lục bảo III
2. 4,218,618 ngọc lục bảo I
3. 2,793,679 -
4. 2,030,589 -
5. 1,426,232 Đồng III
6. 1,236,893 ngọc lục bảo III
7. 1,213,020 Kim Cương IV
8. 1,200,587 -
9. 1,123,820 -
10. 1,050,915 ngọc lục bảo III
11. 1,031,103 Bạc I
12. 1,015,279 ngọc lục bảo I
13. 1,009,725 -
14. 988,905 Bạch Kim III
15. 982,560 Vàng II
16. 971,574 Kim Cương IV
17. 952,018 -
18. 946,670 -
19. 940,834 Kim Cương IV
20. 934,052 Vàng I
21. 923,780 -
22. 923,000 ngọc lục bảo III
23. 915,363 Bạch Kim IV
24. 901,100 ngọc lục bảo IV
25. 856,962 -
26. 824,110 -
27. 818,851 Bạch Kim I
28. 817,384 -
29. 816,951 -
30. 805,119 Vàng III
31. 804,554 Vàng IV
32. 801,574 -
33. 797,558 Đại Cao Thủ
34. 796,728 -
35. 795,293 ngọc lục bảo IV
36. 789,072 ngọc lục bảo IV
37. 778,992 Vàng II
38. 766,672 Kim Cương II
39. 762,725 ngọc lục bảo I
40. 754,965 Bạch Kim III
41. 753,430 Cao Thủ
42. 747,380 -
43. 746,932 Bạch Kim IV
44. 737,853 ngọc lục bảo IV
45. 737,291 -
46. 734,342 Bạc III
47. 725,030 -
48. 724,424 ngọc lục bảo II
49. 721,177 Vàng I
50. 717,785 Vàng II
51. 716,154 Bạch Kim IV
52. 715,056 Đồng III
53. 714,891 ngọc lục bảo IV
54. 711,655 ngọc lục bảo IV
55. 710,743 Bạch Kim IV
56. 706,766 -
57. 702,366 ngọc lục bảo IV
58. 696,323 ngọc lục bảo III
59. 696,150 -
60. 694,591 -
61. 692,849 Kim Cương III
62. 685,947 Kim Cương II
63. 685,863 Vàng III
64. 684,516 -
65. 676,910 -
66. 674,280 ngọc lục bảo IV
67. 670,624 Bạch Kim I
68. 668,288 -
69. 667,064 -
70. 664,350 -
71. 663,732 Đồng IV
72. 660,324 Vàng III
73. 654,963 ngọc lục bảo IV
74. 653,633 Vàng II
75. 652,785 ngọc lục bảo I
76. 651,976 Sắt I
77. 646,510 -
78. 646,409 ngọc lục bảo IV
79. 644,784 -
80. 633,702 ngọc lục bảo IV
81. 630,073 ngọc lục bảo IV
82. 627,863 -
83. 626,997 -
84. 622,899 Bạch Kim III
85. 622,592 -
86. 620,967 Vàng I
87. 619,632 Bạch Kim I
88. 612,949 Vàng IV
89. 612,706 -
90. 610,140 -
91. 607,057 Bạc II
92. 602,714 ngọc lục bảo II
93. 598,762 ngọc lục bảo IV
94. 598,634 Kim Cương I
95. 591,748 -
96. 591,223 Bạch Kim IV
97. 590,280 Bạch Kim II
98. 588,832 ngọc lục bảo I
99. 586,168 -
100. 584,768 -