Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,004,727 ngọc lục bảo III
2. 1,906,901 Cao Thủ
3. 1,868,831 Kim Cương IV
4. 1,769,181 -
5. 1,765,103 Cao Thủ
6. 1,728,347 ngọc lục bảo I
7. 1,484,468 Bạch Kim III
8. 1,406,221 Kim Cương IV
9. 1,324,306 -
10. 1,306,508 -
11. 1,301,413 Kim Cương IV
12. 1,298,577 ngọc lục bảo IV
13. 1,285,997 ngọc lục bảo IV
14. 1,209,373 Kim Cương IV
15. 1,086,968 ngọc lục bảo III
16. 1,052,154 -
17. 1,052,038 -
18. 1,039,499 ngọc lục bảo III
19. 1,015,778 -
20. 1,009,083 Kim Cương IV
21. 1,007,988 Kim Cương IV
22. 973,450 Kim Cương IV
23. 945,578 ngọc lục bảo IV
24. 936,818 Kim Cương IV
25. 923,563 ngọc lục bảo III
26. 912,808 ngọc lục bảo IV
27. 910,132 ngọc lục bảo I
28. 901,349 Kim Cương III
29. 900,253 Cao Thủ
30. 894,049 Thách Đấu
31. 888,604 -
32. 854,877 Bạch Kim III
33. 852,221 ngọc lục bảo I
34. 849,423 Kim Cương III
35. 843,920 Kim Cương III
36. 828,760 ngọc lục bảo IV
37. 813,470 Kim Cương IV
38. 808,891 -
39. 804,583 Bạch Kim IV
40. 767,091 Đồng I
41. 755,226 ngọc lục bảo IV
42. 752,829 -
43. 748,177 Kim Cương I
44. 746,220 -
45. 740,609 Thách Đấu
46. 726,127 Kim Cương III
47. 722,785 ngọc lục bảo II
48. 718,392 Kim Cương III
49. 716,097 Bạch Kim IV
50. 713,530 -
51. 708,524 -
52. 706,666 ngọc lục bảo I
53. 699,350 ngọc lục bảo I
54. 695,932 Kim Cương II
55. 693,476 ngọc lục bảo III
56. 684,926 -
57. 683,984 -
58. 683,281 -
59. 682,399 ngọc lục bảo IV
60. 681,865 ngọc lục bảo III
61. 679,810 Bạch Kim I
62. 679,693 Kim Cương II
63. 673,937 ngọc lục bảo II
64. 672,633 ngọc lục bảo IV
65. 672,027 Bạch Kim II
66. 665,027 -
67. 655,602 Bạc IV
68. 654,067 Bạch Kim II
69. 652,639 Kim Cương II
70. 649,158 ngọc lục bảo I
71. 641,620 Bạch Kim II
72. 640,259 Bạch Kim I
73. 636,931 Vàng IV
74. 634,638 -
75. 625,801 ngọc lục bảo I
76. 617,977 -
77. 614,757 Bạch Kim III
78. 603,303 Cao Thủ
79. 603,097 Kim Cương I
80. 601,220 ngọc lục bảo I
81. 596,931 Kim Cương II
82. 594,197 ngọc lục bảo IV
83. 593,816 Đồng I
84. 592,455 Kim Cương IV
85. 588,015 ngọc lục bảo IV
86. 586,653 -
87. 586,239 Vàng II
88. 583,194 ngọc lục bảo II
89. 583,061 Bạch Kim I
90. 581,153 Kim Cương IV
91. 580,758 -
92. 578,358 -
93. 578,163 -
94. 576,865 -
95. 576,464 Kim Cương III
96. 574,977 Bạc IV
97. 571,743 Vàng III
98. 571,637 -
99. 569,739 -
100. 567,486 -