Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAN

Người chơi Yone xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.6 /
7.1 /
6.8
88
2.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 88.9% 12.2 /
3.4 /
5.7
36
3.
Hankdestroyer#666
Hankdestroyer#666
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.8% 8.2 /
4.6 /
5.6
89
4.
Amun#DWG
Amun#DWG
LAN (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.7% 14.0 /
7.0 /
4.9
71
5.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.3% 9.7 /
5.4 /
6.1
45
6.
bobidablanc#8815
bobidablanc#8815
LAN (#6)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 84.0% 11.8 /
3.2 /
5.0
50
7.
Anibalrafas#LAN
Anibalrafas#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 64.1% 9.0 /
5.7 /
6.0
64
8.
ARA CésarP#ARP
ARA CésarP#ARP
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 7.6 /
5.0 /
4.8
71
9.
Jadlain#LAN
Jadlain#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 7.8 /
6.8 /
5.0
103
10.
myriad#LAN
myriad#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 6.8 /
5.0 /
6.5
69
11.
Matteo#Denji
Matteo#Denji
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 7.5 /
5.1 /
5.3
246
12.
T1 Tacon04S#2402
T1 Tacon04S#2402
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 69.2% 7.1 /
4.4 /
5.6
107
13.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.2% 6.4 /
4.7 /
4.9
103
14.
LUCKY8Z#LAN
LUCKY8Z#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.9 /
6.8 /
5.4
74
15.
PGG Skate#LAN
PGG Skate#LAN
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.4% 10.1 /
3.4 /
5.6
76
16.
dominican diff#GAP
dominican diff#GAP
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.3% 7.5 /
5.6 /
6.1
131
17.
pantatining#911
pantatining#911
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 7.9 /
5.6 /
4.7
177
18.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.9 /
4.9 /
5.0
95
19.
Remdric#LAN
Remdric#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.4% 10.5 /
4.9 /
6.2
58
20.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 5.5 /
6.0 /
5.4
84
21.
叶之秋#最好的
叶之秋#最好的
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 5.7 /
6.4 /
5.4
60
22.
MrNoob97#3482
MrNoob97#3482
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.7% 10.0 /
4.3 /
7.0
119
23.
Metadata#GET F
Metadata#GET F
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.4 /
4.6 /
6.6
46
24.
Diana Gaming#OTP
Diana Gaming#OTP
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 8.1 /
6.4 /
5.5
311
25.
Yoyane#LAN
Yoyane#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.9 /
4.8 /
3.6
46
26.
Ínorí Yuzuríha#LAN
Ínorí Yuzuríha#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.4 /
4.7 /
5.0
146
27.
야수오#123
야수오#123
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 57.1% 6.4 /
5.4 /
6.0
49
28.
Bocchi#mid
Bocchi#mid
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.2 /
5.7 /
6.6
176
29.
NinjaLS2#LAN
NinjaLS2#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.5 /
5.9 /
4.7
49
30.
ElShinobi#LAN
ElShinobi#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.1% 6.7 /
5.0 /
5.1
49
31.
NLE Hanma#LAN
NLE Hanma#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.6 /
5.0
56
32.
Zeon#CoC
Zeon#CoC
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.6 /
5.8 /
6.6
65
33.
Gun Fiend#LAN
Gun Fiend#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 7.3 /
4.9 /
6.5
39
34.
Clement#LAN
Clement#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 5.6 /
6.0 /
6.8
124
35.
Tabaco97#2427
Tabaco97#2427
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.6 /
7.2 /
5.2
75
36.
1Shot#ONE
1Shot#ONE
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.0% 8.1 /
5.9 /
7.2
50
37.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 7.0 /
6.4 /
4.9
53
38.
Limitless Soul#LAN
Limitless Soul#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 9.7 /
8.3 /
7.5
80
39.
High Apm PolterG#22222
High Apm PolterG#22222
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 8.5 /
4.7 /
5.2
61
40.
Sebastiän#azaka
Sebastiän#azaka
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.7 /
5.7 /
4.8
71
41.
GRC#LAN
GRC#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
6.1 /
5.2
55
42.
lDante Sparda#Pizza
lDante Sparda#Pizza
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.6 /
5.0 /
4.7
51
43.
Stefano#LAN
Stefano#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
5.9 /
5.9
98
44.
Manuel Ardila#Tuki
Manuel Ardila#Tuki
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 6.5 /
7.8 /
4.2
75
45.
Valky Lenneth#LAN
Valky Lenneth#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 8.4 /
6.9 /
6.0
35
46.
Ando Lag#LAN
Ando Lag#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.6% 9.5 /
4.3 /
5.4
82
47.
Trollssuo#LAN
Trollssuo#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.4% 7.3 /
6.2 /
5.4
79
48.
Azuchi#Min
Azuchi#Min
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 8.2 /
5.1 /
5.5
63
49.
PRO GaminG D4nn#LAN
PRO GaminG D4nn#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 7.0 /
6.8 /
4.4
184
50.
ScytheRirika#1999
ScytheRirika#1999
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 4.8 /
5.1 /
5.1
110
51.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.9% 6.7 /
6.6 /
5.2
112
52.
Iziio#1811
Iziio#1811
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 6.0 /
4.1 /
5.2
86
53.
Teo Gutierrez#LAN
Teo Gutierrez#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.9 /
5.8 /
5.8
62
54.
Yaeliz#0601
Yaeliz#0601
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 9.4 /
5.7 /
5.4
70
55.
Daago#Dani
Daago#Dani
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.1% 7.2 /
7.4 /
4.4
94
56.
feelingslie#TURK
feelingslie#TURK
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.1% 9.8 /
5.8 /
5.6
45
57.
Lunaa#0021
Lunaa#0021
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 7.7 /
6.8 /
4.2
94
58.
Rekkon#LAN
Rekkon#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.1 /
7.9 /
5.4
60
59.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.3% 6.3 /
6.4 /
5.7
90
60.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.8% 7.8 /
5.0 /
5.4
65
61.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 5.9 /
6.6 /
5.2
85
62.
Ventus#1934
Ventus#1934
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.3% 9.5 /
6.7 /
5.5
48
63.
thekingpenguin#0000
thekingpenguin#0000
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 6.5 /
5.5 /
3.9
51
64.
Masculoso#Miko
Masculoso#Miko
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.8 /
6.0 /
4.3
71
65.
GusanoMecanico22#LAN
GusanoMecanico22#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.4% 6.7 /
6.4 /
7.1
85
66.
Yron#LAN
Yron#LAN
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.5% 8.1 /
5.8 /
6.7
167
67.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.4% 4.8 /
6.1 /
5.6
85
68.
Mr NAT3#LAN
Mr NAT3#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.5% 7.6 /
4.7 /
8.4
88
69.
Ayllen#terry
Ayllen#terry
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 48.3% 8.0 /
5.3 /
5.4
58
70.
Caiskler#LAN
Caiskler#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.8 /
5.1 /
5.0
123
71.
Vendetta#INTP
Vendetta#INTP
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 7.1 /
8.0 /
4.3
53
72.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.0% 7.8 /
7.8 /
6.4
51
73.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.8% 7.4 /
4.6 /
4.7
38
74.
AYTUMARIDOALEX#9882
AYTUMARIDOALEX#9882
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.2 /
6.0
50
75.
schn#LAN1
schn#LAN1
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.2% 5.3 /
6.3 /
5.1
78
76.
Ginger#WFT
Ginger#WFT
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.7 /
6.7 /
6.7
75
77.
TwTv 1Atreides#swag
TwTv 1Atreides#swag
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 81.8% 11.4 /
4.5 /
6.6
22
78.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.4% 5.6 /
5.9 /
4.4
56
79.
xadaer#787
xadaer#787
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.8 /
4.7 /
3.9
134
80.
Amaksu#Cnord
Amaksu#Cnord
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.9% 6.7 /
6.7 /
5.0
138
81.
Gokuu#LAN
Gokuu#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 6.0 /
6.5 /
4.3
198
82.
BD Onix#onix
BD Onix#onix
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.5 /
5.8 /
5.0
64
83.
Legoshi#Amies
Legoshi#Amies
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 10.4 /
7.1 /
5.0
39
84.
BRUH 69420#2297
BRUH 69420#2297
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 6.6 /
6.0 /
5.6
39
85.
alucard#DarkM
alucard#DarkM
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 62.6% 9.4 /
6.5 /
5.4
214
86.
YaphetS#212
YaphetS#212
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 7.4 /
5.5 /
6.4
57
87.
General Apio#LAN
General Apio#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.2 /
6.3 /
5.5
44
88.
Rainn#Mid
Rainn#Mid
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 9.7 /
5.9 /
5.7
94
89.
Infierno De Paz#IDP
Infierno De Paz#IDP
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 14.4 /
6.2 /
5.2
37
90.
sadsuga#SAD
sadsuga#SAD
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.0 /
6.3 /
7.1
45
91.
Phoenix#MZG0
Phoenix#MZG0
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 4.6 /
7.3 /
5.8
42
92.
OmegaLüL#LAN
OmegaLüL#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.9% 9.4 /
7.2 /
4.4
65
93.
Lùcifèer#Edxn
Lùcifèer#Edxn
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.7% 8.8 /
3.9 /
6.0
31
94.
T1 gumayusi#jack
T1 gumayusi#jack
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.5% 9.2 /
7.2 /
8.0
80
95.
Bench#Psy
Bench#Psy
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.2% 9.3 /
4.2 /
7.2
36
96.
Hardbeat#LAN
Hardbeat#LAN
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 57.1% 7.3 /
4.6 /
5.2
70
97.
Friovistry#awa
Friovistry#awa
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 61.6% 7.6 /
5.9 /
5.3
73
98.
Hide on Levi#LAN
Hide on Levi#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.0% 6.1 /
6.1 /
5.8
161
99.
SanJuan#Wolf
SanJuan#Wolf
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
4.6 /
4.0
97
100.
aent#monse
aent#monse
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.0% 8.9 /
5.8 /
4.7
142