Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,938,486 -
2. 2,886,022 -
3. 2,807,966 Đồng IV
4. 2,784,033 Sắt III
5. 2,750,138 -
6. 2,670,063 Vàng III
7. 2,527,873 Đồng IV
8. 2,019,016 Kim Cương III
9. 1,996,785 -
10. 1,990,005 -
11. 1,945,434 -
12. 1,918,869 -
13. 1,915,963 Bạc III
14. 1,825,497 Bạc IV
15. 1,811,059 Bạc II
16. 1,756,773 Bạch Kim IV
17. 1,740,437 -
18. 1,724,995 Bạch Kim II
19. 1,715,488 -
20. 1,687,190 ngọc lục bảo I
21. 1,664,760 -
22. 1,601,716 Vàng I
23. 1,572,282 ngọc lục bảo IV
24. 1,571,672 Đồng I
25. 1,562,932 Cao Thủ
26. 1,531,395 -
27. 1,515,614 -
28. 1,500,879 ngọc lục bảo II
29. 1,492,392 -
30. 1,484,224 Bạc II
31. 1,480,498 -
32. 1,475,610 Vàng IV
33. 1,458,156 Bạch Kim IV
34. 1,452,931 Bạch Kim II
35. 1,445,216 ngọc lục bảo IV
36. 1,437,603 Vàng II
37. 1,429,825 ngọc lục bảo IV
38. 1,422,193 ngọc lục bảo I
39. 1,401,122 -
40. 1,368,821 ngọc lục bảo IV
41. 1,364,733 ngọc lục bảo IV
42. 1,357,973 -
43. 1,355,581 -
44. 1,344,331 -
45. 1,343,549 ngọc lục bảo III
46. 1,301,923 -
47. 1,277,363 ngọc lục bảo IV
48. 1,262,011 Bạch Kim II
49. 1,257,623 ngọc lục bảo IV
50. 1,209,602 Vàng III
51. 1,207,671 Sắt II
52. 1,196,451 -
53. 1,185,689 Vàng III
54. 1,182,834 Bạch Kim II
55. 1,182,374 Vàng IV
56. 1,179,954 Vàng I
57. 1,173,968 -
58. 1,169,479 Kim Cương IV
59. 1,168,796 Kim Cương I
60. 1,162,252 Bạch Kim I
61. 1,160,136 -
62. 1,158,538 ngọc lục bảo III
63. 1,156,845 ngọc lục bảo IV
64. 1,134,671 Sắt II
65. 1,127,702 -
66. 1,127,429 Sắt IV
67. 1,122,126 -
68. 1,113,895 -
69. 1,113,676 -
70. 1,089,709 -
71. 1,076,853 Sắt II
72. 1,075,363 Bạc IV
73. 1,075,132 Vàng II
74. 1,070,038 -
75. 1,060,897 Vàng IV
76. 1,049,250 Đồng IV
77. 1,039,225 Sắt II
78. 1,031,057 -
79. 1,024,207 -
80. 1,019,547 Sắt I
81. 1,018,500 Vàng III
82. 1,018,497 ngọc lục bảo I
83. 1,015,113 Kim Cương I
84. 1,007,996 -
85. 1,005,428 -
86. 982,080 -
87. 981,380 -
88. 968,356 -
89. 963,979 -
90. 959,370 -
91. 957,280 Bạch Kim IV
92. 955,290 -
93. 949,784 -
94. 947,792 Đồng IV
95. 940,569 Vàng IV
96. 934,380 -
97. 930,706 -
98. 927,372 Sắt II
99. 926,434 ngọc lục bảo III
100. 921,479 Kim Cương III