Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,728,468 Kim Cương I
2. 5,090,590 -
3. 4,140,199 Đồng III
4. 3,896,991 Đồng III
5. 3,735,676 Bạch Kim III
6. 3,352,611 Sắt I
7. 3,290,990 Bạc IV
8. 3,262,825 -
9. 2,876,050 Đồng IV
10. 2,809,903 Sắt II
11. 2,675,290 Bạch Kim II
12. 2,660,889 Cao Thủ
13. 2,622,380 -
14. 2,558,823 Bạc IV
15. 2,465,136 -
16. 2,393,304 Vàng IV
17. 2,373,641 -
18. 2,340,122 -
19. 2,242,410 -
20. 2,210,634 ngọc lục bảo IV
21. 2,190,766 ngọc lục bảo III
22. 2,166,253 Đồng II
23. 2,040,053 Đồng IV
24. 2,011,231 Sắt IV
25. 1,994,161 ngọc lục bảo IV
26. 1,966,731 Đồng II
27. 1,954,622 -
28. 1,951,667 -
29. 1,928,550 ngọc lục bảo I
30. 1,896,894 ngọc lục bảo I
31. 1,886,735 Kim Cương IV
32. 1,873,819 ngọc lục bảo IV
33. 1,869,972 -
34. 1,861,599 -
35. 1,851,559 ngọc lục bảo IV
36. 1,851,033 ngọc lục bảo IV
37. 1,837,770 ngọc lục bảo III
38. 1,820,155 Đồng III
39. 1,817,592 Đồng III
40. 1,782,310 -
41. 1,766,785 Bạch Kim II
42. 1,763,980 -
43. 1,740,385 Sắt IV
44. 1,702,855 Đại Cao Thủ
45. 1,690,621 Đồng I
46. 1,668,889 Đồng III
47. 1,665,738 -
48. 1,664,194 -
49. 1,660,538 Bạch Kim II
50. 1,643,466 Kim Cương IV
51. 1,635,823 -
52. 1,621,571 -
53. 1,615,383 Kim Cương IV
54. 1,614,308 -
55. 1,605,195 Kim Cương IV
56. 1,601,517 Vàng IV
57. 1,597,648 Bạc II
58. 1,597,577 -
59. 1,596,396 Bạc IV
60. 1,583,192 -
61. 1,578,398 Đồng I
62. 1,574,663 ngọc lục bảo IV
63. 1,534,702 Bạch Kim IV
64. 1,534,081 Cao Thủ
65. 1,530,346 ngọc lục bảo IV
66. 1,509,985 Bạch Kim III
67. 1,499,031 -
68. 1,488,574 Đồng IV
69. 1,484,158 Bạch Kim II
70. 1,481,239 -
71. 1,468,906 ngọc lục bảo III
72. 1,435,974 Vàng I
73. 1,431,390 -
74. 1,425,804 Sắt II
75. 1,419,582 Kim Cương IV
76. 1,410,458 -
77. 1,402,340 ngọc lục bảo III
78. 1,392,163 -
79. 1,380,020 -
80. 1,366,765 ngọc lục bảo II
81. 1,359,044 -
82. 1,354,487 -
83. 1,352,502 Kim Cương III
84. 1,341,882 Bạch Kim I
85. 1,326,204 ngọc lục bảo II
86. 1,313,086 -
87. 1,311,742 -
88. 1,284,885 -
89. 1,279,680 Bạc III
90. 1,267,102 -
91. 1,266,806 -
92. 1,265,279 -
93. 1,260,311 Đồng II
94. 1,251,709 Kim Cương I
95. 1,247,141 -
96. 1,245,264 -
97. 1,244,773 Vàng I
98. 1,244,465 Sắt IV
99. 1,238,992 Vàng I
100. 1,238,673 Bạc I