Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,870,799 -
2. 1,794,535 -
3. 1,683,665 ngọc lục bảo IV
4. 1,670,571 -
5. 1,443,580 -
6. 1,381,770 -
7. 1,165,548 -
8. 1,117,460 Bạch Kim II
9. 1,056,749 Đồng IV
10. 961,346 Bạch Kim II
11. 926,420 -
12. 913,655 -
13. 892,466 Bạc IV
14. 826,255 -
15. 801,802 -
16. 800,164 Vàng II
17. 792,030 -
18. 767,506 -
19. 738,037 Vàng III
20. 737,817 -
21. 711,390 -
22. 698,148 -
23. 692,854 Bạch Kim II
24. 679,962 -
25. 645,714 -
26. 643,756 Vàng IV
27. 635,963 Cao Thủ
28. 626,771 Vàng IV
29. 626,507 -
30. 622,370 -
31. 621,546 Vàng IV
32. 606,295 -
33. 601,198 -
34. 595,209 Bạch Kim III
35. 560,925 -
36. 554,305 -
37. 552,715 -
38. 551,549 -
39. 547,727 -
40. 545,541 Bạc III
41. 535,207 -
42. 534,427 -
43. 532,208 -
44. 527,220 -
45. 509,610 Bạc I
46. 507,213 -
47. 503,992 Bạc III
48. 502,219 -
49. 501,566 -
50. 499,534 -
51. 498,661 -
52. 496,069 -
53. 493,596 -
54. 491,398 -
55. 489,507 Vàng IV
56. 481,011 -
57. 477,531 -
58. 470,747 -
59. 469,758 -
60. 468,340 -
61. 465,194 ngọc lục bảo IV
62. 464,077 -
63. 461,321 Bạch Kim III
64. 459,886 Bạch Kim II
65. 458,762 -
66. 454,962 Bạch Kim IV
67. 453,691 -
68. 448,715 -
69. 436,726 -
70. 434,991 Bạch Kim II
71. 431,507 -
72. 422,766 -
73. 421,600 ngọc lục bảo II
74. 414,679 -
75. 412,637 -
76. 411,881 -
77. 411,789 -
78. 410,412 -
79. 406,835 -
80. 400,412 -
81. 400,144 -
82. 398,455 -
83. 398,059 Bạch Kim III
84. 396,411 -
85. 394,540 -
86. 390,858 -
87. 386,568 -
88. 384,620 Sắt IV
89. 382,493 -
90. 379,738 Bạch Kim III
91. 378,627 Kim Cương I
92. 377,439 -
93. 371,694 ngọc lục bảo IV
94. 369,346 -
95. 368,786 -
96. 363,380 -
97. 362,582 -
98. 362,468 -
99. 358,972 -
100. 358,415 -