Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,924,884 -
2. 3,347,391 Bạc II
3. 3,235,804 Đồng II
4. 2,734,230 ngọc lục bảo III
5. 2,377,173 ngọc lục bảo I
6. 2,175,047 -
7. 2,063,807 Bạch Kim IV
8. 1,933,597 ngọc lục bảo III
9. 1,918,466 ngọc lục bảo II
10. 1,856,540 ngọc lục bảo IV
11. 1,788,321 Bạc I
12. 1,707,719 Vàng III
13. 1,687,403 -
14. 1,564,940 Bạc III
15. 1,525,350 ngọc lục bảo IV
16. 1,521,130 Đồng III
17. 1,507,435 ngọc lục bảo II
18. 1,493,432 -
19. 1,473,861 ngọc lục bảo III
20. 1,456,122 Bạch Kim IV
21. 1,452,689 -
22. 1,440,004 -
23. 1,394,286 -
24. 1,360,796 Vàng III
25. 1,324,927 -
26. 1,303,012 Bạch Kim II
27. 1,269,529 Bạch Kim IV
28. 1,229,008 -
29. 1,171,371 Kim Cương II
30. 1,163,186 Vàng I
31. 1,159,223 Vàng IV
32. 1,142,286 -
33. 1,116,310 Vàng IV
34. 1,106,734 -
35. 1,097,762 -
36. 1,097,505 Đồng IV
37. 1,089,735 -
38. 1,083,898 Bạc I
39. 1,070,708 ngọc lục bảo II
40. 1,068,794 Đồng III
41. 1,052,956 -
42. 1,021,469 -
43. 1,013,613 ngọc lục bảo IV
44. 968,382 Đồng I
45. 965,429 ngọc lục bảo IV
46. 957,306 Bạch Kim II
47. 950,076 Bạc IV
48. 949,202 Bạc IV
49. 947,224 ngọc lục bảo IV
50. 925,665 Bạc III
51. 910,634 Kim Cương IV
52. 887,317 Vàng III
53. 886,057 Sắt III
54. 865,851 -
55. 860,401 Bạc IV
56. 846,830 Sắt III
57. 835,912 -
58. 825,700 -
59. 805,466 Bạc IV
60. 798,605 -
61. 797,628 Sắt IV
62. 788,702 Kim Cương IV
63. 781,201 Bạch Kim II
64. 775,040 Bạc I
65. 759,262 ngọc lục bảo I
66. 748,847 -
67. 748,827 -
68. 735,305 -
69. 722,839 Bạc IV
70. 720,694 -
71. 715,581 Đồng I
72. 711,844 Bạch Kim IV
73. 702,144 -
74. 701,106 Vàng IV
75. 697,106 Bạc I
76. 677,768 -
77. 676,502 -
78. 658,553 -
79. 645,462 Bạc I
80. 643,246 ngọc lục bảo IV
81. 634,429 Đồng II
82. 633,688 -
83. 632,983 -
84. 632,791 Sắt III
85. 632,235 Bạch Kim III
86. 627,192 ngọc lục bảo II
87. 625,444 -
88. 622,750 Vàng IV
89. 622,178 ngọc lục bảo IV
90. 618,376 Sắt I
91. 617,937 -
92. 617,258 -
93. 616,793 -
94. 613,166 ngọc lục bảo I
95. 613,126 Kim Cương IV
96. 610,814 -
97. 610,437 Bạch Kim I
98. 604,725 Vàng IV
99. 600,197 Sắt II
100. 600,133 Bạch Kim I