Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,623,414 -
2. 2,009,907 -
3. 1,961,132 -
4. 1,716,293 -
5. 1,714,320 -
6. 1,619,267 Bạch Kim II
7. 1,497,297 -
8. 1,490,333 -
9. 1,391,493 Sắt II
10. 1,204,067 -
11. 1,187,651 -
12. 1,187,256 Đồng I
13. 1,144,771 Sắt III
14. 1,134,118 -
15. 1,067,709 Vàng IV
16. 1,058,343 -
17. 1,032,340 -
18. 1,020,068 -
19. 981,503 -
20. 978,750 Sắt III
21. 916,361 -
22. 843,983 -
23. 841,937 Vàng IV
24. 817,718 Đồng IV
25. 815,038 ngọc lục bảo I
26. 810,017 Vàng IV
27. 800,152 -
28. 797,069 -
29. 796,150 -
30. 791,849 Bạch Kim IV
31. 788,209 Vàng I
32. 779,563 -
33. 770,125 -
34. 762,904 Bạc III
35. 754,304 Bạc II
36. 749,616 -
37. 743,127 -
38. 734,311 Đồng III
39. 726,809 -
40. 724,331 -
41. 724,096 -
42. 723,058 -
43. 722,661 Bạch Kim III
44. 718,554 -
45. 715,595 -
46. 713,938 -
47. 710,660 -
48. 702,747 Sắt III
49. 699,764 -
50. 693,251 -
51. 671,478 ngọc lục bảo IV
52. 669,667 -
53. 663,328 -
54. 650,242 -
55. 644,632 -
56. 639,188 Đồng III
57. 638,821 Sắt III
58. 634,713 Sắt IV
59. 613,082 ngọc lục bảo III
60. 609,006 Đồng II
61. 607,553 Vàng IV
62. 606,301 -
63. 601,112 -
64. 595,551 Sắt IV
65. 593,363 -
66. 589,656 -
67. 587,195 Bạch Kim III
68. 585,250 -
69. 585,171 ngọc lục bảo III
70. 584,099 -
71. 582,174 -
72. 580,789 ngọc lục bảo IV
73. 579,459 Bạc IV
74. 576,601 -
75. 570,819 Bạch Kim II
76. 570,358 -
77. 570,032 -
78. 569,839 Bạch Kim IV
79. 568,328 Sắt I
80. 566,280 ngọc lục bảo IV
81. 563,178 -
82. 561,310 Đồng I
83. 557,701 -
84. 557,405 -
85. 548,762 -
86. 534,173 Vàng III
87. 531,225 -
88. 522,773 Bạc III
89. 521,849 Đồng IV
90. 519,665 -
91. 519,541 Sắt IV
92. 519,027 Bạc I
93. 516,974 Đồng IV
94. 514,513 Sắt II
95. 513,990 -
96. 505,752 -
97. 498,939 Bạc I
98. 497,974 -
99. 495,920 Đồng III
100. 494,795 -