Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,290,782 -
2. 4,023,056 Bạch Kim IV
3. 3,998,267 -
4. 3,757,757 Sắt IV
5. 3,682,515 Sắt IV
6. 3,677,315 Sắt II
7. 3,513,413 Vàng II
8. 3,342,138 -
9. 3,217,063 -
10. 3,167,082 Bạch Kim III
11. 3,092,698 Bạc III
12. 2,989,867 Bạch Kim II
13. 2,870,219 -
14. 2,849,380 Bạc I
15. 2,804,994 Sắt IV
16. 2,789,792 Bạch Kim I
17. 2,700,724 Bạch Kim IV
18. 2,643,896 -
19. 2,643,681 Bạc III
20. 2,578,064 Sắt I
21. 2,476,708 -
22. 2,436,798 Bạch Kim IV
23. 2,423,186 Sắt III
24. 2,376,713 ngọc lục bảo III
25. 2,318,839 -
26. 2,302,372 -
27. 2,273,889 -
28. 2,236,354 -
29. 2,186,188 -
30. 2,145,297 ngọc lục bảo IV
31. 2,113,785 -
32. 2,113,319 -
33. 2,078,434 Bạc IV
34. 2,044,956 Bạc IV
35. 1,974,652 -
36. 1,951,491 ngọc lục bảo III
37. 1,934,524 -
38. 1,928,605 -
39. 1,918,604 Đồng III
40. 1,909,436 -
41. 1,885,304 -
42. 1,881,442 Vàng III
43. 1,881,228 -
44. 1,876,266 -
45. 1,843,422 Đồng I
46. 1,814,118 Bạc IV
47. 1,812,805 -
48. 1,812,655 Đồng II
49. 1,796,750 -
50. 1,782,480 ngọc lục bảo IV
51. 1,759,609 -
52. 1,738,255 Bạch Kim IV
53. 1,730,660 -
54. 1,729,179 -
55. 1,709,320 Sắt III
56. 1,698,935 Đồng III
57. 1,693,372 ngọc lục bảo IV
58. 1,690,540 Sắt I
59. 1,680,725 Sắt I
60. 1,676,474 -
61. 1,673,981 Sắt I
62. 1,665,002 Vàng II
63. 1,651,110 -
64. 1,641,752 Bạch Kim III
65. 1,632,184 -
66. 1,623,243 Đồng II
67. 1,615,281 Sắt I
68. 1,608,851 Bạch Kim II
69. 1,598,739 Vàng III
70. 1,592,435 Đồng I
71. 1,592,372 Bạch Kim I
72. 1,570,025 Đồng IV
73. 1,552,954 Vàng IV
74. 1,544,052 -
75. 1,539,740 -
76. 1,534,113 Sắt II
77. 1,533,807 -
78. 1,514,437 -
79. 1,500,529 Đồng III
80. 1,496,578 -
81. 1,472,805 Kim Cương IV
82. 1,470,543 Vàng IV
83. 1,460,469 -
84. 1,440,923 -
85. 1,439,749 -
86. 1,419,595 Đồng II
87. 1,417,359 -
88. 1,417,111 -
89. 1,413,572 -
90. 1,396,124 Vàng III
91. 1,395,626 -
92. 1,386,798 Đồng IV
93. 1,386,314 Bạch Kim I
94. 1,383,962 Sắt III
95. 1,372,764 Đồng III
96. 1,369,933 -
97. 1,354,537 -
98. 1,353,363 -
99. 1,335,328 ngọc lục bảo I
100. 1,328,507 Vàng II