Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,197,821 Đồng II
2. 6,187,609 Kim Cương IV
3. 5,277,796 -
4. 3,924,837 Bạch Kim I
5. 3,902,426 ngọc lục bảo IV
6. 3,601,508 -
7. 3,294,661 Đồng III
8. 3,147,599 Sắt IV
9. 3,122,749 Sắt IV
10. 3,091,848 -
11. 2,803,719 -
12. 2,745,689 -
13. 2,619,790 Kim Cương IV
14. 2,572,162 ngọc lục bảo IV
15. 2,570,315 Đồng III
16. 2,563,526 -
17. 2,505,901 Đồng IV
18. 2,464,703 ngọc lục bảo IV
19. 2,348,851 -
20. 2,332,670 Vàng II
21. 2,284,190 -
22. 2,264,459 ngọc lục bảo II
23. 2,214,031 -
24. 2,197,197 -
25. 2,190,199 ngọc lục bảo IV
26. 2,189,380 Vàng III
27. 2,143,671 Sắt I
28. 2,128,867 -
29. 2,089,571 Bạch Kim IV
30. 2,073,498 -
31. 2,069,970 -
32. 2,050,959 ngọc lục bảo III
33. 2,045,839 -
34. 2,004,640 Bạc I
35. 1,986,658 Sắt II
36. 1,984,310 -
37. 1,981,742 -
38. 1,952,552 -
39. 1,936,492 ngọc lục bảo I
40. 1,898,609 Bạc IV
41. 1,873,848 Vàng I
42. 1,843,896 Bạc II
43. 1,839,920 -
44. 1,800,759 -
45. 1,795,166 Bạch Kim III
46. 1,784,948 Vàng IV
47. 1,763,371 ngọc lục bảo III
48. 1,760,195 Vàng III
49. 1,750,325 Sắt I
50. 1,740,968 -
51. 1,669,689 Đồng II
52. 1,652,319 Vàng II
53. 1,614,479 -
54. 1,606,381 Sắt I
55. 1,600,391 Kim Cương IV
56. 1,589,042 Bạch Kim II
57. 1,569,860 Bạch Kim I
58. 1,549,642 -
59. 1,522,250 Bạc II
60. 1,516,001 Đồng IV
61. 1,506,930 Đồng III
62. 1,497,724 -
63. 1,490,076 ngọc lục bảo III
64. 1,484,431 -
65. 1,484,363 -
66. 1,470,583 Bạch Kim I
67. 1,432,170 Bạch Kim III
68. 1,425,560 -
69. 1,406,386 -
70. 1,398,450 Bạch Kim III
71. 1,395,977 -
72. 1,374,657 ngọc lục bảo I
73. 1,370,821 Vàng III
74. 1,362,707 -
75. 1,362,205 Sắt II
76. 1,351,345 ngọc lục bảo IV
77. 1,349,294 -
78. 1,334,800 -
79. 1,333,050 Bạch Kim IV
80. 1,331,915 Vàng IV
81. 1,312,381 Bạc IV
82. 1,301,347 Sắt III
83. 1,298,617 -
84. 1,296,710 Bạch Kim IV
85. 1,287,601 -
86. 1,287,297 Bạc I
87. 1,280,185 -
88. 1,276,723 Vàng III
89. 1,271,595 -
90. 1,271,226 -
91. 1,267,181 -
92. 1,245,943 Bạc III
93. 1,244,880 -
94. 1,239,919 -
95. 1,230,452 ngọc lục bảo I
96. 1,227,091 ngọc lục bảo I
97. 1,197,739 Sắt I
98. 1,197,457 -
99. 1,195,612 ngọc lục bảo I
100. 1,189,465 -