Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,251,097 -
2. 2,079,758 Bạch Kim II
3. 1,956,733 -
4. 1,698,947 Đồng II
5. 1,659,432 Bạc II
6. 1,609,567 ngọc lục bảo I
7. 1,505,397 Bạch Kim IV
8. 1,489,490 -
9. 1,487,320 Vàng II
10. 1,430,844 Sắt IV
11. 1,368,798 Kim Cương II
12. 1,334,461 ngọc lục bảo II
13. 1,327,832 -
14. 1,312,108 -
15. 1,189,771 Bạch Kim II
16. 1,156,302 -
17. 1,128,616 Bạc II
18. 1,076,740 -
19. 1,056,814 -
20. 1,055,654 Bạch Kim III
21. 1,026,289 -
22. 1,016,745 Bạch Kim IV
23. 967,293 Vàng I
24. 960,592 Vàng IV
25. 899,550 -
26. 887,890 -
27. 870,872 Đồng II
28. 867,681 -
29. 851,657 Bạch Kim IV
30. 825,050 -
31. 822,303 Sắt I
32. 808,089 -
33. 786,135 -
34. 774,029 -
35. 754,471 Vàng III
36. 744,029 ngọc lục bảo II
37. 724,225 -
38. 721,599 Bạc II
39. 699,751 -
40. 660,672 ngọc lục bảo III
41. 637,206 -
42. 622,418 -
43. 622,063 Kim Cương III
44. 617,927 -
45. 617,771 -
46. 612,651 -
47. 593,736 -
48. 584,220 -
49. 561,197 -
50. 556,969 -
51. 554,647 -
52. 548,365 Đồng II
53. 548,360 ngọc lục bảo IV
54. 544,898 Bạc III
55. 537,703 Đồng IV
56. 531,860 Bạch Kim IV
57. 524,093 Bạch Kim IV
58. 520,629 Vàng II
59. 516,786 -
60. 509,364 -
61. 507,651 -
62. 505,709 -
63. 499,340 Vàng III
64. 497,829 -
65. 492,706 -
66. 491,471 Vàng IV
67. 484,604 Vàng IV
68. 482,984 -
69. 472,842 -
70. 470,684 Kim Cương II
71. 469,506 Vàng IV
72. 469,504 -
73. 461,848 ngọc lục bảo IV
74. 459,572 -
75. 451,470 -
76. 449,540 Bạch Kim III
77. 449,246 Đồng I
78. 445,838 -
79. 443,881 Đồng I
80. 443,098 Vàng II
81. 440,697 Kim Cương III
82. 435,797 -
83. 433,497 Bạc III
84. 431,159 -
85. 423,539 -
86. 422,069 -
87. 419,341 Sắt III
88. 414,424 Vàng IV
89. 413,542 Bạch Kim I
90. 411,955 -
91. 408,931 -
92. 407,783 -
93. 400,883 -
94. 399,665 -
95. 399,657 Bạch Kim II
96. 396,467 -
97. 395,548 -
98. 394,746 -
99. 392,336 -
100. 391,128 -