Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Twitch xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
noiseferatu#103
noiseferatu#103
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 13.6 /
5.9 /
6.5
84
2.
Carpe Diem#Eli
Carpe Diem#Eli
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.1% 16.7 /
6.8 /
7.1
55
3.
Skyras#LAN
Skyras#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 10.0 /
5.2 /
5.9
145
4.
Facto del Rey#sour
Facto del Rey#sour
LAN (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 83.7% 18.0 /
6.5 /
6.6
49
5.
Kiuray#9873
Kiuray#9873
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.1 /
5.5 /
6.4
52
6.
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 8.9 /
5.1 /
5.6
63
7.
Mocaccino#Sweet
Mocaccino#Sweet
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 13.1 /
6.4 /
7.8
56
8.
Exiled#FAM
Exiled#FAM
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 11.4 /
6.2 /
5.7
52
9.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.0% 9.4 /
5.7 /
7.1
121
10.
Yarick#WINO
Yarick#WINO
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.9 /
5.9 /
6.0
67
11.
Banco Azteca#Smurf
Banco Azteca#Smurf
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 9.8 /
8.7 /
9.9
57
12.
Jul#rat
Jul#rat
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.0% 10.0 /
5.2 /
5.6
280
13.
F L 4 M E#5128
F L 4 M E#5128
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 9.8 /
7.5 /
7.2
131
14.
FERXXO 100#FEID
FERXXO 100#FEID
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.1 /
5.4 /
6.9
55
15.
Aizen23#XXLYA
Aizen23#XXLYA
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.7 /
6.9 /
6.9
55
16.
Michael Scofiеld#2204
Michael Scofiеld#2204
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 10.9 /
6.5 /
6.8
105
17.
OGG Thomorn#LAN
OGG Thomorn#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 11.4 /
5.7 /
5.2
498
18.
Nekop#6051
Nekop#6051
LAN (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.9% 12.7 /
7.8 /
7.1
74
19.
Born cousins#INC
Born cousins#INC
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 7.3 /
7.3 /
8.7
203
20.
Expelled#Soul
Expelled#Soul
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.4% 9.3 /
5.5 /
5.3
117
21.
CODE   JAMP#LAN
CODE JAMP#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 10.3 /
6.1 /
7.3
87
22.
Dash De Blurelle#Relle
Dash De Blurelle#Relle
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.0 /
5.9 /
6.6
155
23.
B a t ı#uwu
B a t ı#uwu
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.4 /
6.7 /
5.7
46
24.
Jyne#LAN
Jyne#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.0 /
4.9 /
6.5
75
25.
Toby#WST
Toby#WST
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 11.2 /
6.1 /
7.2
55
26.
HrmanoMarioMarco#UwU
HrmanoMarioMarco#UwU
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.9 /
6.1 /
7.0
65
27.
sick like me#beth
sick like me#beth
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.4 /
4.9 /
5.8
50
28.
hiatgj#LAN
hiatgj#LAN
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.5% 9.9 /
5.4 /
6.9
59
29.
Suicide Jhin#4444
Suicide Jhin#4444
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.6 /
7.0 /
7.6
85
30.
Mhorlex#LAN
Mhorlex#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.5 /
6.7 /
6.7
48
31.
SensualPenguin#Pengu
SensualPenguin#Pengu
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 8.6 /
5.3 /
6.2
98
32.
Blasphemy#Holy
Blasphemy#Holy
LAN (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 82.7% 15.6 /
5.0 /
6.3
52
33.
Heizek#bittu
Heizek#bittu
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 9.9 /
6.4 /
5.9
369
34.
wrist cry#vvs
wrist cry#vvs
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 10.3 /
5.8 /
6.7
37
35.
Super Venado#LAN
Super Venado#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 8.4 /
6.2 /
7.6
77
36.
JPツ#VZLA
JPツ#VZLA
LAN (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 81.0% 16.5 /
7.1 /
6.0
58
37.
Kei 道#TSH
Kei 道#TSH
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 12.0 /
7.4 /
7.6
45
38.
LyriciAMV#LAN
LyriciAMV#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 85.7% 12.7 /
6.2 /
6.8
35
39.
cesoo#1550
cesoo#1550
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 11.2 /
6.2 /
5.6
66
40.
Legend Vidiu#LAN
Legend Vidiu#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.7% 14.4 /
8.5 /
6.3
70
41.
Boty Kin#King
Boty Kin#King
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.9% 6.5 /
6.2 /
5.6
64
42.
palet#LAN
palet#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 73.9% 11.0 /
5.2 /
7.8
46
43.
STF Post Mortem#LAN
STF Post Mortem#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.4% 12.9 /
7.4 /
5.9
89
44.
Macchiato#sour
Macchiato#sour
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 60.6% 9.6 /
6.4 /
9.0
71
45.
Viper#kiss
Viper#kiss
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 9.9 /
6.0 /
6.4
112
46.
Mr Tyson1#LAN
Mr Tyson1#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 8.6 /
5.9 /
6.3
49
47.
Icaro#Woof
Icaro#Woof
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.9 /
7.0 /
6.5
87
48.
shirolyr#XXI
shirolyr#XXI
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 11.7 /
7.2 /
6.7
69
49.
nelson#zzz
nelson#zzz
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.3 /
9.1 /
7.1
45
50.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.1% 8.5 /
6.8 /
5.9
88
51.
ConejoRadiactivo#Gabi
ConejoRadiactivo#Gabi
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.8% 9.6 /
7.2 /
6.5
55
52.
Creapion#LAN1
Creapion#LAN1
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 11.8 /
4.4 /
5.6
85
53.
SoyGusty#CLN
SoyGusty#CLN
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 7.3 /
5.0 /
7.3
35
54.
Taytay12#LAN
Taytay12#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 15.3 /
7.5 /
7.7
60
55.
FortyOne#Særom
FortyOne#Særom
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.9 /
7.0 /
6.6
43
56.
Lord Taquito#TACO
Lord Taquito#TACO
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 8.4 /
5.3 /
5.7
36
57.
Sky#7th D
Sky#7th D
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.5% 11.7 /
8.4 /
7.4
139
58.
9zezima9#LAN
9zezima9#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.8% 11.0 /
5.4 /
6.2
196
59.
Pall Mall Lover#LAN
Pall Mall Lover#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.9% 11.5 /
8.5 /
6.1
107
60.
ßonito#LAN
ßonito#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 9.8 /
5.4 /
6.7
143
61.
Mr Rat#LAN
Mr Rat#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 11.7 /
4.5 /
5.4
59
62.
Rayquaza#2907
Rayquaza#2907
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 10.2 /
7.3 /
6.8
91
63.
Lil Peep#WWW
Lil Peep#WWW
LAN (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.4% 13.2 /
5.8 /
6.2
81
64.
shouko uwu#LAN
shouko uwu#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 13.1 /
6.6 /
7.5
114
65.
TSM Extranjero1#KLATU
TSM Extranjero1#KLATU
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.7% 11.9 /
6.8 /
6.0
203
66.
Gomu Gomu no JG#LAN
Gomu Gomu no JG#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.1% 12.5 /
6.0 /
5.8
198
67.
RUBY DA CHERRY#SADGI
RUBY DA CHERRY#SADGI
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.8% 10.1 /
6.3 /
6.9
43
68.
Zaitrex#ZTX
Zaitrex#ZTX
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 74.2% 15.0 /
5.4 /
5.8
89
69.
Mounly#Saky
Mounly#Saky
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.1% 12.8 /
6.9 /
5.8
145
70.
D0GO#LAN
D0GO#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 11.3 /
7.9 /
7.3
48
71.
Sempiterno Adc#4444
Sempiterno Adc#4444
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 12.1 /
7.0 /
5.6
44
72.
OLG  Manu Manu#OLG
OLG Manu Manu#OLG
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.4% 8.8 /
5.5 /
6.8
265
73.
rex138#LAN
rex138#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.6% 14.5 /
4.7 /
6.6
85
74.
frizapincha#LAN
frizapincha#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.3% 7.7 /
6.5 /
6.4
208
75.
mexican ratirl#L9L9
mexican ratirl#L9L9
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.8% 10.4 /
6.2 /
7.1
117
76.
hector0308#LAN
hector0308#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.5% 10.8 /
7.7 /
6.3
61
77.
GLIDINGHAMBURGER#RAT
GLIDINGHAMBURGER#RAT
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 12.9 /
4.9 /
7.7
81
78.
ANO juanito#LUCY
ANO juanito#LUCY
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.8% 11.3 /
5.9 /
6.4
73
79.
Ak47#Shan
Ak47#Shan
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.3% 11.3 /
8.0 /
8.5
338
80.
LaykaSting#LAN
LaykaSting#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 10.0 /
5.1 /
6.4
112
81.
Wız#DrDre
Wız#DrDre
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.2% 14.3 /
6.1 /
6.1
46
82.
Toxic Bonnie#LAN
Toxic Bonnie#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.1% 11.8 /
7.3 /
5.9
246
83.
Nitrick#Quan
Nitrick#Quan
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.8% 13.3 /
4.3 /
6.0
33
84.
ImXhutaz#LAN
ImXhutaz#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương IV 64.4% 10.2 /
5.8 /
8.9
45
85.
LotusWolf#LAN
LotusWolf#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.9% 10.9 /
6.0 /
7.5
63
86.
CompTISecurity#BlueT
CompTISecurity#BlueT
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 67.2% 13.9 /
6.3 /
5.5
67
87.
Mpapi5K#LAN
Mpapi5K#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 10.1 /
5.9 /
7.1
62
88.
El WortWortWort#Wort
El WortWortWort#Wort
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 6.9 /
6.6 /
5.4
44
89.
hope#D3112
hope#D3112
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 8.3 /
5.0 /
5.9
29
90.
Googlevzla#LAN
Googlevzla#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.7% 10.0 /
7.2 /
7.7
279
91.
K3tch4pFel#7777
K3tch4pFel#7777
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.4% 10.2 /
7.9 /
6.9
73
92.
Oganessian#URSS
Oganessian#URSS
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.1% 10.2 /
6.7 /
8.6
82
93.
Azaret#Low9
Azaret#Low9
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.9% 10.1 /
6.3 /
6.1
114
94.
Zarvi#00000
Zarvi#00000
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.5% 9.6 /
5.4 /
6.6
47
95.
Chodox#LAN
Chodox#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 9.6 /
6.3 /
7.7
70
96.
PiuPew#pew
PiuPew#pew
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.1% 9.1 /
6.4 /
6.4
140
97.
Nakano Yotsuba#2101
Nakano Yotsuba#2101
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.9% 13.0 /
6.0 /
8.5
53
98.
CRAZZY KING 10#LAN
CRAZZY KING 10#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.3% 13.3 /
6.1 /
5.5
111
99.
panick#LAN
panick#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.4% 11.6 /
8.8 /
7.0
172
100.
Lótus#ADC
Lótus#ADC
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.0% 11.3 /
7.5 /
5.6
100