Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất LAN

Người chơi Twitch xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Gaby#0019
Gaby#0019
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.5% 14.6 /
4.4 /
5.9
40
2.
Almajd lilqadir#Alla
Almajd lilqadir#Alla
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 9.6 /
5.3 /
7.3
62
3.
Youre Kenough#VEIGA
Youre Kenough#VEIGA
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.9 /
5.2 /
7.6
67
4.
GG adc v3#1999
GG adc v3#1999
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 12.0 /
7.5 /
8.5
71
5.
Jul#LAN
Jul#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 9.3 /
4.2 /
7.3
212
6.
Palmo#LAN
Palmo#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.3 /
7.0 /
7.3
64
7.
Abbe#SIC
Abbe#SIC
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 65.1% 9.7 /
7.5 /
9.4
63
8.
DVK arcanister#LAN
DVK arcanister#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.3 /
5.2 /
6.7
109
9.
HrmanoMarioMarco#UwU
HrmanoMarioMarco#UwU
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.9 /
4.9 /
7.1
96
10.
NatanaelCano#ADRIV
NatanaelCano#ADRIV
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.2% 10.0 /
6.4 /
7.5
188
11.
custom#fly
custom#fly
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 13.0 /
5.9 /
6.5
70
12.
Stupefacto#sour
Stupefacto#sour
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryHỗ Trợ Thách Đấu 61.2% 11.9 /
7.3 /
8.1
232
13.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 9.9 /
5.8 /
7.4
252
14.
custom#die
custom#die
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.4 /
4.7 /
5.3
59
15.
InfernoBlade#LAN
InfernoBlade#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 57.6% 7.2 /
4.9 /
7.9
85
16.
Envy My Scripts#ΞL9Ξ
Envy My Scripts#ΞL9Ξ
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.4% 9.8 /
5.9 /
7.2
214
17.
TOCZONREFORMED22#69696
TOCZONREFORMED22#69696
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 11.6 /
6.7 /
7.1
98
18.
Tomahuevo#LAN
Tomahuevo#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.6 /
5.7 /
7.2
168
19.
Fuji Helexicon#SPEED
Fuji Helexicon#SPEED
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 9.0 /
5.1 /
6.6
136
20.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.8% 8.1 /
4.5 /
6.5
274
21.
Lost Spartan#ADC
Lost Spartan#ADC
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.5 /
8.0
110
22.
Pacify#666
Pacify#666
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 9.7 /
4.8 /
8.6
42
23.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 11.2 /
4.9 /
6.7
38
24.
David Ramos#LAN
David Ramos#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 10.2 /
9.5 /
9.1
92
25.
Geoorgius#ttv
Geoorgius#ttv
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.1 /
7.6
79
26.
Gaby#0057
Gaby#0057
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 16.4 /
4.7 /
4.6
51
27.
Yaeish Âlah#696
Yaeish Âlah#696
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.9 /
6.2 /
7.0
231
28.
SPANISH IMPORT#SUPP
SPANISH IMPORT#SUPP
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 11.1 /
5.1 /
9.0
98
29.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 55.6% 9.0 /
5.1 /
7.0
72
30.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 9.7 /
6.6 /
5.4
49
31.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 10.5 /
6.2 /
6.3
50
32.
Sporthacus#LAN
Sporthacus#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.0 /
5.9 /
6.7
71
33.
MaicolASD#ECUAD
MaicolASD#ECUAD
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 8.6 /
6.6 /
8.2
162
34.
wS zero#shot
wS zero#shot
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 11.9 /
4.4 /
7.5
53
35.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 10.2 /
6.5 /
6.3
51
36.
RAT#who
RAT#who
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.3% 10.3 /
4.4 /
6.6
118
37.
destiny#爱麦迪
destiny#爱麦迪
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.1% 10.8 /
6.1 /
7.6
44
38.
Feed My Ezreal#4444
Feed My Ezreal#4444
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 10.2 /
6.0 /
8.0
49
39.
No soy Wolffi#LAN
No soy Wolffi#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.9 /
5.4 /
7.3
78
40.
RU Lennó#Lenno
RU Lennó#Lenno
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.6% 11.2 /
7.1 /
7.6
65
41.
KaelKaelKaelKael#Kael
KaelKaelKaelKael#Kael
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 12.2 /
5.7 /
8.0
67
42.
Shiroi#Ezqiz
Shiroi#Ezqiz
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.4 /
7.3 /
8.1
33
43.
Suicide Jhin#4444
Suicide Jhin#4444
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 9.5 /
5.1 /
6.4
66
44.
Toxic Bonnie#LAN
Toxic Bonnie#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.1% 12.3 /
7.8 /
6.3
66
45.
Shaight#LAN
Shaight#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.3% 7.5 /
5.0 /
7.2
75
46.
Main Wukong ˆˆ#LAN
Main Wukong ˆˆ#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.8% 8.9 /
4.4 /
7.6
64
47.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 10.0 /
4.5 /
7.0
43
48.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 10.1 /
9.2 /
9.2
62
49.
Zevdri#TTV
Zevdri#TTV
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.7 /
6.2
58
50.
G ü  n#LAN
G ü n#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 11.2 /
6.3 /
7.6
31
51.
DriveTD#LAN
DriveTD#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 73.1% 10.9 /
5.1 /
7.7
52
52.
Rest In Paradise#VER
Rest In Paradise#VER
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 7.7 /
6.7 /
7.6
59
53.
STF Post Mortem#LAN
STF Post Mortem#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.3% 13.8 /
6.1 /
6.5
49
54.
Tom#BOMBA
Tom#BOMBA
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 11.0 /
7.2 /
8.4
128
55.
I Sakayanagi I#MEDIC
I Sakayanagi I#MEDIC
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 10.7 /
4.6 /
7.5
32
56.
Peen We New#LAN
Peen We New#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 8.6 /
6.3 /
7.0
49
57.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 9.1 /
4.7 /
7.6
29
58.
Haier#Haier
Haier#Haier
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 9.7 /
5.5 /
7.4
58
59.
Lyne#InLov
Lyne#InLov
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.4% 14.4 /
5.7 /
5.7
39
60.
OGG Thomorn#LAN
OGG Thomorn#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.1 /
4.9 /
6.0
45
61.
Amount#LAN
Amount#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 8.0 /
4.6 /
7.3
87
62.
Bryant Myers#ace
Bryant Myers#ace
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.4% 12.1 /
7.4 /
7.1
46
63.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.0 /
6.6 /
9.1
37
64.
Redz#Charl
Redz#Charl
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 74.0% 16.9 /
8.2 /
7.2
50
65.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 10.7 /
3.8 /
7.6
22
66.
HachiSweet#Hachi
HachiSweet#Hachi
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.0% 10.6 /
5.0 /
8.8
50
67.
sparkler#123
sparkler#123
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.7% 13.0 /
6.5 /
6.5
41
68.
DryCC#LAN
DryCC#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.0% 10.5 /
6.9 /
7.9
108
69.
Human Trash#Plzrd
Human Trash#Plzrd
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 9.7 /
5.8 /
7.0
183
70.
vlldez#0911
vlldez#0911
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 11.0 /
6.2 /
8.2
78
71.
Been  Jamming#PGL
Been Jamming#PGL
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.0% 8.6 /
6.0 /
7.8
128
72.
BRT Tony#LAN
BRT Tony#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.6% 11.0 /
7.0 /
7.5
62
73.
L9 Эло расист#STUCK
L9 Эло расист#STUCK
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.9% 9.4 /
5.7 /
6.4
57
74.
Ruler#kiss
Ruler#kiss
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.2% 12.2 /
5.3 /
6.0
64
75.
puerco carnoso#LAN
puerco carnoso#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.8% 9.6 /
5.1 /
7.4
87
76.
XDMANIATIKO#LAN
XDMANIATIKO#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 10.4 /
6.1 /
7.3
46
77.
Nalgotica#5059
Nalgotica#5059
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 83.3% 12.0 /
5.5 /
9.1
42
78.
CowanRekt#1234
CowanRekt#1234
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 10.9 /
7.6 /
9.0
63
79.
Godzed#Best
Godzed#Best
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 9.3 /
6.8 /
8.8
65
80.
Julián#LAN
Julián#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.1% 11.8 /
4.4 /
7.7
32
81.
ºLUNATIKOº#LAN
ºLUNATIKOº#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.3% 9.7 /
5.9 /
7.1
60
82.
CHRIMEMECHPLUGG3#1275
CHRIMEMECHPLUGG3#1275
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.5% 7.7 /
6.1 /
6.5
40
83.
Umatcha#idk
Umatcha#idk
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.9% 9.3 /
4.8 /
7.2
70
84.
Yokozawa#LAN
Yokozawa#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 10.5 /
5.7 /
7.5
85
85.
emboatic#LAN
emboatic#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 8.8 /
7.7 /
7.8
57
86.
EIRA Schwarz#Cat
EIRA Schwarz#Cat
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 9.6 /
5.2 /
7.0
79
87.
S M L#LAN1
S M L#LAN1
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 8.9 /
6.1 /
8.6
50
88.
xtitindumx#TEX
xtitindumx#TEX
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 8.7 /
8.6 /
8.4
157
89.
LilaS#LAN
LilaS#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 9.4 /
4.9 /
6.9
40
90.
pankakessmash#LAN
pankakessmash#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 11.7 /
6.9 /
8.2
75
91.
Imatroll#Manu
Imatroll#Manu
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.3 /
5.5 /
8.2
43
92.
4202024#1234
4202024#1234
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.1 /
5.4 /
8.8
29
93.
Ledaga14#Añaaa
Ledaga14#Añaaa
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.9% 12.0 /
5.6 /
6.8
294
94.
MST Gossu#LAN
MST Gossu#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.5 /
5.6 /
8.7
55
95.
JhonatanRoyett#LAN
JhonatanRoyett#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.3% 9.7 /
4.3 /
8.5
41
96.
plaguee doctor#LAN
plaguee doctor#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.8% 11.6 /
6.6 /
8.7
132
97.
ZeroKillStream#LAN
ZeroKillStream#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 10.5 /
4.8 /
7.9
62
98.
Franxxis#FERXO
Franxxis#FERXO
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.3% 10.0 /
5.2 /
6.7
94
99.
KANEDA#PILLS
KANEDA#PILLS
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 9.2 /
5.8 /
7.7
75
100.
Wız#DrDre
Wız#DrDre
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 10.8 /
5.8 /
6.9
38