Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,813,047 Vàng II
2. 1,373,085 ngọc lục bảo II
3. 1,233,065 Bạch Kim IV
4. 1,187,934 -
5. 1,187,541 -
6. 1,153,356 Bạc I
7. 1,153,088 -
8. 1,145,524 Bạc III
9. 1,135,673 Sắt I
10. 1,016,074 Vàng I
11. 1,007,181 Vàng IV
12. 995,037 Vàng III
13. 947,205 Vàng IV
14. 873,665 -
15. 846,981 Sắt I
16. 845,968 -
17. 817,902 -
18. 780,396 -
19. 777,442 Bạc II
20. 767,468 Bạc III
21. 757,552 Bạc IV
22. 755,786 Bạc II
23. 721,550 ngọc lục bảo I
24. 717,653 Bạc IV
25. 713,823 -
26. 701,222 -
27. 697,911 Bạc II
28. 696,033 ngọc lục bảo III
29. 692,291 ngọc lục bảo IV
30. 690,950 Bạc III
31. 682,351 Bạc II
32. 679,525 ngọc lục bảo IV
33. 660,874 Bạch Kim III
34. 648,353 Bạc IV
35. 624,913 Vàng I
36. 622,811 -
37. 611,172 -
38. 610,597 -
39. 603,189 -
40. 603,049 Bạch Kim IV
41. 584,043 Đồng III
42. 580,469 Bạc I
43. 557,933 Bạch Kim II
44. 555,800 Bạch Kim III
45. 554,562 -
46. 553,111 Kim Cương III
47. 551,105 -
48. 542,052 -
49. 539,520 -
50. 535,837 -
51. 535,690 -
52. 534,560 Đồng II
53. 530,986 Cao Thủ
54. 524,992 -
55. 524,768 -
56. 521,481 -
57. 520,179 Vàng IV
58. 515,254 -
59. 510,067 Vàng III
60. 509,607 -
61. 508,182 Vàng II
62. 504,226 Cao Thủ
63. 502,480 Đồng IV
64. 499,915 -
65. 499,658 -
66. 496,276 -
67. 493,084 -
68. 492,446 ngọc lục bảo IV
69. 481,457 Vàng II
70. 479,817 Bạc II
71. 478,161 Vàng III
72. 473,564 Đồng III
73. 472,440 -
74. 472,004 Cao Thủ
75. 471,215 Sắt I
76. 458,568 -
77. 454,337 Bạch Kim IV
78. 454,128 -
79. 452,822 -
80. 451,218 Đồng III
81. 446,103 ngọc lục bảo IV
82. 445,088 -
83. 441,591 -
84. 441,214 -
85. 441,122 Đồng III
86. 440,412 Đồng II
87. 436,525 Đồng II
88. 429,054 Sắt III
89. 427,172 Vàng I
90. 426,503 -
91. 425,638 Bạc III
92. 421,528 ngọc lục bảo IV
93. 419,339 Đồng II
94. 419,022 -
95. 418,014 Đồng II
96. 416,239 Bạc I
97. 415,834 ngọc lục bảo II
98. 415,834 ngọc lục bảo II
99. 414,659 Đồng II
100. 413,795 -