Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,360,696 ngọc lục bảo III
2. 1,242,171 Bạch Kim IV
3. 1,222,986 Vàng III
4. 1,154,112 Vàng III
5. 1,148,986 Vàng III
6. 1,116,817 -
7. 1,044,814 -
8. 1,017,373 -
9. 954,833 Bạc II
10. 911,813 -
11. 907,292 Kim Cương IV
12. 886,072 Bạc II
13. 816,868 Sắt II
14. 762,575 -
15. 742,814 -
16. 736,926 -
17. 723,257 -
18. 718,447 Vàng III
19. 717,570 -
20. 703,146 -
21. 679,539 -
22. 659,296 -
23. 646,858 -
24. 643,102 -
25. 640,897 -
26. 633,580 -
27. 606,833 -
28. 601,515 -
29. 579,973 -
30. 577,755 Bạc III
31. 572,943 Sắt IV
32. 560,367 -
33. 549,734 -
34. 545,889 Vàng IV
35. 539,452 Bạc I
36. 537,855 -
37. 536,240 -
38. 529,634 -
39. 528,328 Vàng IV
40. 526,068 -
41. 525,165 Vàng IV
42. 525,059 -
43. 506,551 ngọc lục bảo IV
44. 502,052 Vàng IV
45. 498,536 -
46. 496,336 -
47. 495,963 -
48. 490,423 -
49. 487,641 Bạc III
50. 485,723 -
51. 471,480 -
52. 468,801 Sắt I
53. 460,881 -
54. 456,813 Vàng I
55. 456,606 Vàng II
56. 455,834 -
57. 453,555 Bạc II
58. 451,996 Vàng II
59. 443,204 -
60. 442,516 -
61. 440,498 Thách Đấu
62. 438,085 -
63. 435,467 ngọc lục bảo II
64. 431,757 ngọc lục bảo IV
65. 425,404 ngọc lục bảo I
66. 419,313 Bạc II
67. 418,858 -
68. 417,271 ngọc lục bảo IV
69. 417,001 Kim Cương III
70. 414,561 Kim Cương II
71. 414,080 ngọc lục bảo IV
72. 413,828 Đại Cao Thủ
73. 413,006 -
74. 410,318 Đồng IV
75. 409,413 -
76. 407,207 Bạc II
77. 406,971 Đồng III
78. 401,767 -
79. 399,110 Bạch Kim IV
80. 397,514 -
81. 397,015 Bạch Kim IV
82. 396,364 -
83. 395,640 -
84. 393,238 Bạch Kim III
85. 389,625 ngọc lục bảo III
86. 387,689 -
87. 385,930 Đồng I
88. 385,121 -
89. 384,798 -
90. 381,577 Đồng IV
91. 381,292 Bạch Kim IV
92. 380,590 ngọc lục bảo IV
93. 378,464 Bạch Kim III
94. 378,335 -
95. 377,664 ngọc lục bảo II
96. 374,601 -
97. 373,558 -
98. 373,209 Bạc III
99. 372,378 -
100. 365,916 -