Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,858,384 Đồng II
2. 2,688,846 Kim Cương II
3. 2,610,912 Cao Thủ
4. 2,307,507 Cao Thủ
5. 2,307,010 ngọc lục bảo IV
6. 2,188,599 Kim Cương III
7. 1,997,651 Đại Cao Thủ
8. 1,975,232 ngọc lục bảo I
9. 1,846,626 ngọc lục bảo III
10. 1,790,833 ngọc lục bảo IV
11. 1,779,467 Kim Cương II
12. 1,703,655 Bạch Kim II
13. 1,702,602 -
14. 1,665,401 -
15. 1,656,545 -
16. 1,605,052 Bạch Kim II
17. 1,603,401 -
18. 1,582,901 Bạch Kim I
19. 1,569,730 Cao Thủ
20. 1,547,968 Đồng IV
21. 1,515,944 Kim Cương III
22. 1,501,137 ngọc lục bảo III
23. 1,489,279 -
24. 1,402,368 -
25. 1,402,208 -
26. 1,400,173 Bạch Kim II
27. 1,388,885 ngọc lục bảo II
28. 1,384,646 Kim Cương IV
29. 1,324,384 ngọc lục bảo I
30. 1,293,337 Bạch Kim IV
31. 1,281,561 -
32. 1,269,859 ngọc lục bảo I
33. 1,257,899 ngọc lục bảo II
34. 1,255,749 -
35. 1,250,216 Kim Cương IV
36. 1,242,586 Kim Cương II
37. 1,241,267 Kim Cương IV
38. 1,236,131 -
39. 1,233,793 Đồng II
40. 1,228,068 Bạch Kim I
41. 1,213,960 Bạch Kim II
42. 1,199,370 Kim Cương III
43. 1,188,578 Vàng II
44. 1,186,563 ngọc lục bảo IV
45. 1,185,722 Kim Cương II
46. 1,175,092 ngọc lục bảo IV
47. 1,167,299 -
48. 1,160,173 Vàng IV
49. 1,152,527 ngọc lục bảo III
50. 1,145,803 ngọc lục bảo II
51. 1,139,102 Kim Cương I
52. 1,134,545 Kim Cương IV
53. 1,122,464 ngọc lục bảo III
54. 1,119,783 ngọc lục bảo III
55. 1,117,450 Vàng IV
56. 1,107,263 ngọc lục bảo I
57. 1,100,337 ngọc lục bảo III
58. 1,089,822 Sắt II
59. 1,088,040 ngọc lục bảo IV
60. 1,078,692 Kim Cương III
61. 1,073,845 Bạch Kim II
62. 1,072,106 ngọc lục bảo III
63. 1,067,718 Bạch Kim IV
64. 1,047,012 Bạch Kim IV
65. 1,031,134 Bạch Kim IV
66. 1,024,288 -
67. 1,024,220 ngọc lục bảo II
68. 1,023,541 -
69. 1,010,075 Kim Cương IV
70. 999,684 Kim Cương III
71. 992,152 Vàng II
72. 990,411 -
73. 988,551 ngọc lục bảo II
74. 986,590 -
75. 964,547 Thách Đấu
76. 963,253 Kim Cương III
77. 962,741 Kim Cương II
78. 959,831 Vàng IV
79. 959,417 Bạch Kim IV
80. 956,902 -
81. 950,964 Vàng II
82. 950,526 ngọc lục bảo I
83. 938,417 -
84. 935,260 Bạch Kim I
85. 932,143 ngọc lục bảo II
86. 918,444 Vàng II
87. 915,954 Bạc IV
88. 915,060 ngọc lục bảo I
89. 913,670 ngọc lục bảo I
90. 910,682 ngọc lục bảo IV
91. 903,456 ngọc lục bảo IV
92. 899,898 Kim Cương IV
93. 888,172 -
94. 882,148 -
95. 880,995 Bạch Kim I
96. 878,975 Đại Cao Thủ
97. 877,527 Thách Đấu
98. 870,083 ngọc lục bảo IV
99. 868,972 ngọc lục bảo II
100. 865,756 ngọc lục bảo III