Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,843,258 Đồng III
2. 1,545,003 Bạch Kim III
3. 1,453,637 Vàng II
4. 1,453,024 ngọc lục bảo IV
5. 1,336,134 -
6. 1,306,657 -
7. 1,199,852 Bạch Kim III
8. 1,042,268 Đồng IV
9. 1,038,973 Vàng I
10. 1,034,308 -
11. 1,010,559 ngọc lục bảo IV
12. 972,174 -
13. 970,223 Cao Thủ
14. 910,653 ngọc lục bảo III
15. 880,958 Kim Cương IV
16. 813,623 Vàng II
17. 803,006 -
18. 781,960 Vàng IV
19. 778,736 Đồng III
20. 770,152 -
21. 769,687 ngọc lục bảo IV
22. 768,937 ngọc lục bảo IV
23. 739,116 ngọc lục bảo IV
24. 729,278 ngọc lục bảo II
25. 725,884 Bạch Kim IV
26. 723,860 Cao Thủ
27. 716,366 ngọc lục bảo I
28. 703,050 Kim Cương III
29. 701,970 -
30. 700,724 Bạch Kim I
31. 697,977 -
32. 694,990 ngọc lục bảo III
33. 691,521 Vàng IV
34. 677,670 Kim Cương IV
35. 629,971 -
36. 629,501 -
37. 627,015 Kim Cương I
38. 626,770 Bạch Kim IV
39. 626,380 Kim Cương IV
40. 611,515 -
41. 608,426 ngọc lục bảo IV
42. 592,346 -
43. 583,387 Bạc III
44. 580,124 Bạch Kim II
45. 577,799 Vàng II
46. 576,832 ngọc lục bảo I
47. 576,797 -
48. 576,548 -
49. 573,824 -
50. 568,718 Bạch Kim I
51. 557,060 Bạch Kim IV
52. 551,980 ngọc lục bảo II
53. 550,490 ngọc lục bảo III
54. 549,854 -
55. 548,948 Đồng IV
56. 545,757 Đồng IV
57. 541,402 ngọc lục bảo I
58. 534,488 -
59. 531,574 -
60. 525,737 Bạc II
61. 523,167 -
62. 519,858 Kim Cương III
63. 511,010 ngọc lục bảo IV
64. 502,212 Bạch Kim I
65. 500,303 -
66. 497,569 ngọc lục bảo IV
67. 494,931 Bạc III
68. 493,106 Kim Cương IV
69. 492,333 Đồng III
70. 491,673 ngọc lục bảo I
71. 491,480 Bạch Kim II
72. 489,116 Kim Cương IV
73. 485,602 ngọc lục bảo III
74. 476,235 Vàng I
75. 470,982 Kim Cương IV
76. 469,785 -
77. 466,546 -
78. 462,739 -
79. 459,520 ngọc lục bảo IV
80. 455,013 Sắt II
81. 450,180 ngọc lục bảo IV
82. 442,653 -
83. 439,780 Cao Thủ
84. 436,778 Vàng III
85. 432,582 Vàng II
86. 432,405 Bạc III
87. 431,978 -
88. 431,466 Bạch Kim II
89. 430,274 Bạch Kim I
90. 430,002 -
91. 428,760 -
92. 427,648 Vàng IV
93. 421,191 -
94. 420,743 -
95. 420,612 Bạc III
96. 420,160 -
97. 414,526 -
98. 413,877 ngọc lục bảo II
99. 405,105 -
100. 398,545 -