Sivir

Người chơi Sivir xuất sắc nhất LAN

Người chơi Sivir xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
popipop#LAN
popipop#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.4 /
7.1 /
8.3
86
2.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.7 /
5.5 /
8.8
100
3.
FannyMejia#Qums
FannyMejia#Qums
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.5% 6.8 /
3.7 /
7.3
49
4.
The Abuser#Andy
The Abuser#Andy
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.3% 8.1 /
4.8 /
9.4
32
5.
Tortiuga#LAN
Tortiuga#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.4 /
8.3
48
6.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 6.2 /
4.2 /
8.1
51
7.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.0% 5.3 /
3.9 /
9.1
77
8.
Raiik#LAN
Raiik#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.7 /
4.2 /
8.7
38
9.
BUSCO UN AMIGX#LAN
BUSCO UN AMIGX#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.3% 6.8 /
7.5 /
7.8
60
10.
Final Sunset#LAN
Final Sunset#LAN
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 6.7 /
5.8 /
8.5
53
11.
BAR JhonMol#888
BAR JhonMol#888
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.5% 5.5 /
4.1 /
8.6
52
12.
Tilted Nito#Ronin
Tilted Nito#Ronin
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.2% 8.5 /
5.1 /
8.6
68
13.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 4.8 /
5.5 /
10.0
38
14.
Adámastos#LAN
Adámastos#LAN
LAN (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.8% 8.1 /
5.5 /
9.1
74
15.
VizAbuelo#LAN
VizAbuelo#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.3 /
3.6 /
8.3
36
16.
TMX Kato#TMX
TMX Kato#TMX
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.6 /
3.7 /
7.5
40
17.
Narutochiquito7#LAN
Narutochiquito7#LAN
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.0% 8.9 /
5.9 /
10.2
42
18.
Lopa#LAN
Lopa#LAN
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 7.4 /
5.5 /
9.3
55
19.
TyIer#LAN
TyIer#LAN
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 6.9 /
5.2 /
9.3
72
20.
Dreji#Dreji
Dreji#Dreji
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.1% 8.1 /
6.0 /
9.2
51
21.
Prometeo#HXH
Prometeo#HXH
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 6.4 /
4.1 /
8.0
37
22.
Naarutoo#LAN
Naarutoo#LAN
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.5% 5.7 /
5.8 /
8.4
366
23.
AKU ForTheHorda#VNZ
AKU ForTheHorda#VNZ
LAN (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 7.8 /
5.9 /
7.9
67
24.
Petunio#LAN
Petunio#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.6% 6.6 /
5.9 /
8.9
64
25.
Elifred7 Empiria#LAN
Elifred7 Empiria#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.9% 8.6 /
5.6 /
8.4
63
26.
GreenBlade#LAN
GreenBlade#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.9 /
3.7 /
10.2
38
27.
T1 ECLIPSE#LAN
T1 ECLIPSE#LAN
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 6.0 /
5.5 /
9.1
47
28.
Sync#LAN
Sync#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 10.1 /
5.5 /
11.9
61
29.
IPME#LAN
IPME#LAN
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 5.2 /
5.2 /
9.6
78
30.
TLPG Soulshire#LAN
TLPG Soulshire#LAN
LAN (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.8% 8.5 /
6.1 /
9.8
42
31.
Gendo#LAN
Gendo#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.6% 7.6 /
3.6 /
9.7
34
32.
Sëb#0832
Sëb#0832
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.5% 6.1 /
5.4 /
9.8
66
33.
Patas De Briar#TTV
Patas De Briar#TTV
LAN (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.0% 5.8 /
6.2 /
8.4
50
34.
Scoovid Alan Doo#LAN
Scoovid Alan Doo#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.3% 6.6 /
5.5 /
10.0
61
35.
B I A  zc#LAN
B I A zc#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
5.6 /
8.1
36
36.
ADChiki#LAN
ADChiki#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 10.3 /
4.9 /
7.6
39
37.
Ajo Con Pan#MALZA
Ajo Con Pan#MALZA
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 7.9 /
4.5 /
8.4
52
38.
HachiSweet#Hachi
HachiSweet#Hachi
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 7.0 /
3.9 /
8.7
42
39.
Mr Carry#LAN
Mr Carry#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 9.5 /
7.1 /
8.8
19
40.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.4 /
5.3 /
8.6
38
41.
REN revolution#LAN
REN revolution#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.5% 6.9 /
6.2 /
10.5
86
42.
AlphaAFM TTV#AFM
AlphaAFM TTV#AFM
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.5% 6.1 /
4.7 /
8.4
80
43.
S de Sivir#LAN
S de Sivir#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 53.8% 6.1 /
6.8 /
9.2
78
44.
Flexin#LAN
Flexin#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.6% 6.0 /
6.0 /
8.9
57
45.
Ferroski#LAN
Ferroski#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.1 /
6.1 /
9.0
36
46.
братва#m21
братва#m21
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 7.9 /
3.7 /
8.1
15
47.
xP0D3Rx#Vayne
xP0D3Rx#Vayne
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.8% 5.6 /
7.2 /
7.8
45
48.
SrAlejodor#LAN
SrAlejodor#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 6.0 /
3.5 /
8.9
68
49.
ELpelucaMILEI#LAN
ELpelucaMILEI#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.0% 7.0 /
7.0 /
9.2
71
50.
Miguelishtar#LAN
Miguelishtar#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 8.2 /
7.1 /
9.5
85
51.
TTP Cleanser#LAN
TTP Cleanser#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 7.8 /
7.4 /
8.5
63
52.
Blokket#LAN
Blokket#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.3% 6.8 /
4.6 /
10.5
85
53.
jorgeoggonei#LAN
jorgeoggonei#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.3% 6.9 /
5.1 /
8.6
56
54.
Quinboss#KING
Quinboss#KING
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.8% 7.4 /
3.9 /
10.1
45
55.
FC GERO MMG#LAN
FC GERO MMG#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 6.3 /
5.6 /
9.1
84
56.
Thomygod#LAN
Thomygod#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.2% 6.4 /
8.6 /
6.0
58
57.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 48.2% 6.0 /
8.0 /
7.0
141
58.
Icier#LAN
Icier#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.8% 7.0 /
6.3 /
8.6
44
59.
GumaYurzy#GOAT
GumaYurzy#GOAT
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 12.6 /
5.1 /
10.1
23
60.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 4.9 /
5.6 /
6.2
36
61.
Rás al Seth#LAN
Rás al Seth#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.5% 6.2 /
6.7 /
8.5
127
62.
Fumasushi#シューター
Fumasushi#シューター
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 7.2 /
6.8 /
8.5
11
63.
GODSIT0#LAN
GODSIT0#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.4% 5.8 /
6.3 /
8.6
62
64.
Rodrigowmb#LAN
Rodrigowmb#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.0% 5.9 /
5.1 /
8.8
61
65.
Good2Kill#420
Good2Kill#420
LAN (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.8% 5.9 /
6.2 /
9.0
51
66.
Astrea#0000
Astrea#0000
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.5 /
4.0 /
7.9
31
67.
LS Ãrés#Style
LS Ãrés#Style
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 5.3 /
4.1 /
8.9
25
68.
Lord of Olympus#LAN
Lord of Olympus#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 6.5 /
5.7 /
9.2
42
69.
PWR Rojo#PWRJC
PWR Rojo#PWRJC
LAN (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.0% 6.1 /
5.0 /
8.5
81
70.
landres17l#LAN
landres17l#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.5% 7.1 /
8.4 /
8.7
59
71.
Etéreo#0112
Etéreo#0112
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.8 /
4.0 /
9.2
26
72.
BlacklistRC#LAN
BlacklistRC#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 6.3 /
7.3 /
9.6
53
73.
Faker Dominicano#Kirne
Faker Dominicano#Kirne
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.3% 6.9 /
5.4 /
9.8
80
74.
PATITAS VEL0CES#LAN
PATITAS VEL0CES#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 10.4 /
6.0 /
8.3
44
75.
Ederthor#LAN
Ederthor#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.7% 7.0 /
4.7 /
8.0
53
76.
dannlinx#6827
dannlinx#6827
LAN (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 62.5% 6.5 /
7.0 /
10.3
96
77.
MIKE004#LAN
MIKE004#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.5% 7.7 /
5.9 /
8.5
63
78.
Walker144#LAN
Walker144#LAN
LAN (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 68.8% 8.4 /
5.4 /
9.6
48
79.
LaMarm0ta#LAN
LaMarm0ta#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.2% 7.8 /
6.2 /
10.6
49
80.
choiku#lol
choiku#lol
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.6% 7.1 /
5.2 /
10.7
53
81.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 6.0 /
6.1 /
8.2
15
82.
Powerpick#Adc
Powerpick#Adc
LAN (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.4% 5.0 /
5.9 /
8.6
92
83.
Bloodreina#FPX
Bloodreina#FPX
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.9% 8.3 /
5.4 /
9.5
26
84.
Yumayusi#LAN
Yumayusi#LAN
LAN (#84)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 57.4% 5.6 /
4.9 /
8.5
61
85.
LeWitch#LAN
LeWitch#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.9% 6.0 /
6.6 /
8.2
106
86.
ereo#LAN
ereo#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 6.1 /
5.7 /
9.4
38
87.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.8 /
4.3 /
9.0
27
88.
Kovak#0942
Kovak#0942
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.2% 6.0 /
4.9 /
9.5
59
89.
Picklechips#2508
Picklechips#2508
LAN (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 64.1% 7.0 /
5.9 /
9.1
64
90.
NosoyGinna#LAN
NosoyGinna#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 7.8 /
4.6 /
11.4
54
91.
Sazz#L9CR
Sazz#L9CR
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.7 /
5.6 /
8.8
12
92.
Bull Black#LAN
Bull Black#LAN
LAN (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 69.4% 6.4 /
4.8 /
8.5
49
93.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 9.8 /
4.6 /
7.9
17
94.
EIRA MΛGIC#BLEED
EIRA MΛGIC#BLEED
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.0% 5.8 /
3.2 /
9.9
25
95.
TSF JORDAN#LAN
TSF JORDAN#LAN
LAN (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.1% 6.8 /
4.6 /
8.0
64
96.
Joyboy#9311
Joyboy#9311
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.3% 7.5 /
3.5 /
9.5
22
97.
Gashinaa#LAN
Gashinaa#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.9 /
5.6 /
10.2
20
98.
Francoªb#Bring
Francoªb#Bring
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.4% 10.6 /
9.1 /
8.0
121
99.
YoRHaTaLenT#TaLnT
YoRHaTaLenT#TaLnT
LAN (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 58.3% 8.6 /
6.7 /
8.4
96
100.
Abogadotronco#LAN
Abogadotronco#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 6.9 /
5.6 /
11.5
37