Seraphine

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mèo Con U Sầu#Meow
Mèo Con U Sầu#Meow
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.0% 2.1 /
4.4 /
14.3
50
2.
No Atino Las Q#LAN
No Atino Las Q#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.8 /
4.5 /
15.5
97
3.
I F E M B O Y I#LAN
I F E M B O Y I#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 67.7% 2.7 /
4.4 /
13.8
99
4.
Aurear#1574
Aurear#1574
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 2.7 /
4.2 /
14.6
102
5.
Nostalgia#Pau
Nostalgia#Pau
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.4% 2.5 /
3.4 /
14.6
161
6.
Nyaaa Darkmune#LAN
Nyaaa Darkmune#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 2.1 /
4.4 /
15.6
93
7.
Soul Di Master#LAN
Soul Di Master#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.1 /
3.7 /
15.6
87
8.
RGM Kírilov#LAN1
RGM Kírilov#LAN1
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.2% 1.6 /
4.2 /
16.5
52
9.
Heroes Never Die#LAN
Heroes Never Die#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.5% 2.7 /
4.0 /
15.0
72
10.
ezreal lover#baby
ezreal lover#baby
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 61.9% 3.7 /
4.7 /
12.9
113
11.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.2 /
6.7 /
14.5
55
12.
Culona#Queen
Culona#Queen
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.8% 3.3 /
4.6 /
13.6
74
13.
Angïee#uwu
Angïee#uwu
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 2.2 /
3.1 /
13.6
41
14.
Kyoto#Moon
Kyoto#Moon
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 4.8 /
5.0 /
12.3
130
15.
More Cake#LAN
More Cake#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 5.0 /
3.7 /
11.4
51
16.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 56.2% 3.2 /
5.2 /
13.7
146
17.
Jetzay#LAN
Jetzay#LAN
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 73.8% 4.4 /
2.9 /
12.6
42
18.
Mascarade#Masca
Mascarade#Masca
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 3.5 /
5.9 /
14.7
71
19.
KeniDTka#uwu
KeniDTka#uwu
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 3.2 /
5.0 /
13.5
87
20.
OnlySerafin#9898
OnlySerafin#9898
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 54.0% 3.7 /
3.8 /
11.0
669
21.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 4.3 /
4.1 /
11.3
56
22.
Kosan#LAN
Kosan#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 2.3 /
3.7 /
13.6
57
23.
Shi No Gekai#LAN
Shi No Gekai#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 55.3% 2.7 /
5.3 /
12.8
85
24.
Minho#LAN
Minho#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 57.6% 3.2 /
5.6 /
14.4
66
25.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 3.6 /
6.3 /
15.2
64
26.
Skarlett#420
Skarlett#420
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 3.2 /
5.6 /
13.5
131
27.
Asmita#0803
Asmita#0803
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 2.3 /
4.7 /
13.4
66
28.
Althaliste#ALPIS
Althaliste#ALPIS
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 2.1 /
3.9 /
13.7
38
29.
Juliblink88#LAN
Juliblink88#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 52.2% 4.2 /
4.3 /
11.6
362
30.
Aternos#Cat11
Aternos#Cat11
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.6% 2.8 /
5.4 /
16.3
52
31.
Ándrew#LAN
Ándrew#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.0 /
4.1 /
10.7
156
32.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.0% 3.8 /
5.2 /
12.2
98
33.
Etty#Lux
Etty#Lux
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 3.7 /
4.1 /
11.9
45
34.
Juriji der Klee#belle
Juriji der Klee#belle
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 53.3% 3.6 /
4.9 /
13.8
60
35.
PinkPaesh#queen
PinkPaesh#queen
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.9 /
5.2 /
9.0
60
36.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 3.9 /
3.5 /
10.9
81
37.
Puchurrumin#LAN
Puchurrumin#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.1% 5.1 /
6.2 /
12.4
159
38.
Achichigua#Sera
Achichigua#Sera
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 1.5 /
4.4 /
15.7
246
39.
Mikol Healings#LAN
Mikol Healings#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.4% 2.9 /
3.7 /
15.5
41
40.
Zorrita de Facto#zzzz
Zorrita de Facto#zzzz
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 2.4 /
5.5 /
15.3
112
41.
IkoD#1411
IkoD#1411
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.4 /
5.1 /
11.0
48
42.
Goulz#Goul
Goulz#Goul
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.6% 6.0 /
3.4 /
12.3
51
43.
Jackelyn#LAN
Jackelyn#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.7% 2.9 /
2.4 /
15.8
51
44.
Nameless Soldier#Rogar
Nameless Soldier#Rogar
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.2% 3.9 /
4.5 /
15.7
71
45.
Riv1206#LAN
Riv1206#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 3.0 /
5.6 /
13.5
47
46.
Buebito#SAPOS
Buebito#SAPOS
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.0% 7.1 /
4.1 /
13.1
132
47.
Mimilo285#HSR
Mimilo285#HSR
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 3.7 /
3.8 /
10.7
24
48.
feed my gato#blink
feed my gato#blink
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 1.9 /
4.1 /
14.8
33
49.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.5 /
5.7 /
15.1
39
50.
KSP#Ghost
KSP#Ghost
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 2.3 /
5.8 /
15.0
95
51.
xRequiemx#0411
xRequiemx#0411
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 3.0 /
6.1 /
16.4
48
52.
Seraph of End#LAN
Seraph of End#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.4% 4.0 /
5.0 /
10.4
182
53.
Ilkay#LAN
Ilkay#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 2.4 /
4.8 /
12.9
67
54.
Nievecito#Snow
Nievecito#Snow
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 2.6 /
5.7 /
13.0
45
55.
Hatsublack#Hatsu
Hatsublack#Hatsu
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.2% 3.8 /
6.5 /
16.9
31
56.
MilesJA#1904
MilesJA#1904
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.5% 3.5 /
4.1 /
11.1
108
57.
Lady Mariya#Lala
Lady Mariya#Lala
LAN (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 74.3% 3.3 /
5.8 /
15.2
70
58.
Catmathy#Ctm
Catmathy#Ctm
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 4.0 /
5.6 /
15.5
57
59.
i can fix him#LAN
i can fix him#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 3.8 /
4.7 /
11.5
40
60.
Lptm#LAN
Lptm#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.5% 2.8 /
5.7 /
14.4
53
61.
LucyLT#QRO
LucyLT#QRO
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.8% 1.8 /
3.3 /
14.7
89
62.
Jânna#LAN
Jânna#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.9 /
5.4 /
16.8
38
63.
Tired#1310
Tired#1310
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 5.4 /
4.0 /
13.6
40
64.
Melkyu#Bubba
Melkyu#Bubba
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.6% 2.8 /
4.8 /
16.1
66
65.
Holawt#LAN
Holawt#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.1% 9.2 /
4.9 /
11.4
54
66.
chais131#LAN
chais131#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 57.8% 4.4 /
6.6 /
14.8
64
67.
mencantaelroblox#FLOP
mencantaelroblox#FLOP
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 50.7% 7.5 /
6.3 /
9.0
69
68.
Summer Sera Finn#9430
Summer Sera Finn#9430
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.3% 2.9 /
4.7 /
13.5
150
69.
Tomıe#wiwi
Tomıe#wiwi
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
4.3 /
15.9
33
70.
Gëlly Kind#Mily
Gëlly Kind#Mily
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.8% 3.5 /
5.0 /
15.6
51
71.
Ssora#LAN
Ssora#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.0% 3.5 /
7.0 /
13.9
84
72.
CRYPTO PANDAX#LAN
CRYPTO PANDAX#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.6% 3.6 /
5.8 /
16.4
55
73.
MitPher#LAN
MitPher#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 5.4 /
6.2 /
14.3
46
74.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 4.1 /
5.4 /
11.3
53
75.
Plus1#LAN
Plus1#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.7% 2.9 /
6.4 /
14.7
51
76.
AyudaTengoTDAH#LAN
AyudaTengoTDAH#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.0% 3.1 /
4.6 /
12.5
50
77.
Andrxmxdx#LAN
Andrxmxdx#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.0 /
6.5 /
14.7
155
78.
Ward Chichona#Egirl
Ward Chichona#Egirl
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.5 /
6.3 /
14.7
39
79.
KokoroNoDesu#LAN
KokoroNoDesu#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.0% 4.2 /
4.2 /
13.6
50
80.
Felicia#LAN
Felicia#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.0% 3.1 /
5.0 /
12.2
83
81.
JVD ZeldaRs#Rawr
JVD ZeldaRs#Rawr
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.2% 2.7 /
4.9 /
13.7
55
82.
naamy#LAN
naamy#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.5% 2.8 /
7.4 /
15.0
56
83.
TB Fuyumi#LAN
TB Fuyumi#LAN
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.9% 3.7 /
3.7 /
12.0
46
84.
Pececita 1k#NAMI
Pececita 1k#NAMI
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.8% 2.7 /
7.1 /
16.7
51
85.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.7% 5.3 /
7.1 /
12.1
55
86.
cringenchanter#NTR
cringenchanter#NTR
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.4% 1.8 /
3.7 /
13.5
118
87.
Xaoriaxlily#LAN
Xaoriaxlily#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.3% 2.8 /
6.3 /
15.9
58
88.
Mai#kitty
Mai#kitty
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.3% 3.1 /
4.7 /
15.7
49
89.
Alisauski#Ali
Alisauski#Ali
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.6% 3.1 /
5.5 /
16.1
58
90.
Lost In Thoughts#Fate
Lost In Thoughts#Fate
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.2% 2.6 /
4.3 /
14.8
118
91.
Joshuatl#LAN
Joshuatl#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 3.8 /
5.7 /
19.7
31
92.
ANX Splint3rKr#pipe
ANX Splint3rKr#pipe
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 71.2% 3.1 /
7.1 /
16.4
59
93.
Sarahx3#LAN
Sarahx3#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 69.2% 2.5 /
7.1 /
16.1
52
94.
Sentinel Chriz#LAN3
Sentinel Chriz#LAN3
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 82.1% 2.6 /
5.2 /
11.5
39
95.
HonoredBanedBean#LAN
HonoredBanedBean#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.7% 2.0 /
6.3 /
15.7
60
96.
Miel#Abeja
Miel#Abeja
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 52.0% 2.0 /
4.9 /
13.0
50
97.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợAD Carry Thách Đấu 50.0% 4.4 /
4.6 /
13.9
38
98.
Cindersap#LAN
Cindersap#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.1% 3.1 /
5.6 /
14.2
87
99.
FrankYoyis#LAN
FrankYoyis#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.8% 7.1 /
4.3 /
11.9
80
100.
Hiomiau#0117
Hiomiau#0117
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương III 61.5% 3.9 /
5.7 /
11.7
52