Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,842,309 Sắt I
2. 2,571,224 ngọc lục bảo III
3. 2,284,696 Bạch Kim I
4. 2,249,076 Vàng I
5. 2,174,572 -
6. 2,171,441 ngọc lục bảo I
7. 2,156,973 ngọc lục bảo IV
8. 2,081,254 Bạch Kim III
9. 2,026,538 Kim Cương I
10. 1,887,967 ngọc lục bảo I
11. 1,866,931 Cao Thủ
12. 1,788,550 -
13. 1,785,381 Bạch Kim II
14. 1,599,985 ngọc lục bảo III
15. 1,477,501 ngọc lục bảo IV
16. 1,464,694 -
17. 1,414,391 -
18. 1,385,221 -
19. 1,366,483 Bạch Kim I
20. 1,353,145 ngọc lục bảo II
21. 1,352,115 ngọc lục bảo II
22. 1,280,090 ngọc lục bảo IV
23. 1,255,763 ngọc lục bảo IV
24. 1,221,914 Bạch Kim II
25. 1,221,899 Bạc IV
26. 1,218,395 Kim Cương III
27. 1,218,206 -
28. 1,216,308 Bạch Kim IV
29. 1,215,339 Bạc III
30. 1,211,750 Kim Cương IV
31. 1,211,055 -
32. 1,201,467 ngọc lục bảo I
33. 1,194,945 -
34. 1,194,140 Đồng I
35. 1,193,444 -
36. 1,177,517 ngọc lục bảo IV
37. 1,175,154 ngọc lục bảo I
38. 1,165,862 Vàng IV
39. 1,160,714 ngọc lục bảo IV
40. 1,152,886 -
41. 1,151,690 ngọc lục bảo IV
42. 1,148,094 ngọc lục bảo III
43. 1,139,676 -
44. 1,133,058 ngọc lục bảo IV
45. 1,131,217 Bạch Kim IV
46. 1,128,346 Bạch Kim II
47. 1,123,496 -
48. 1,115,172 ngọc lục bảo IV
49. 1,114,355 Vàng I
50. 1,110,280 Kim Cương I
51. 1,106,295 Kim Cương IV
52. 1,096,831 Kim Cương III
53. 1,080,163 Đồng III
54. 1,080,010 ngọc lục bảo I
55. 1,079,402 Sắt II
56. 1,075,414 Kim Cương I
57. 1,064,957 ngọc lục bảo III
58. 1,064,478 -
59. 1,062,517 -
60. 1,044,817 Vàng III
61. 1,042,072 -
62. 1,041,814 Vàng IV
63. 1,039,967 Kim Cương I
64. 1,036,103 Bạc IV
65. 1,030,488 -
66. 1,021,203 ngọc lục bảo IV
67. 1,016,655 ngọc lục bảo I
68. 1,004,434 ngọc lục bảo IV
69. 1,004,055 Thách Đấu
70. 1,002,687 -
71. 992,820 -
72. 990,250 Bạc IV
73. 979,561 -
74. 978,943 Vàng IV
75. 971,078 Bạc III
76. 970,859 Bạch Kim IV
77. 967,569 ngọc lục bảo III
78. 964,003 -
79. 963,885 -
80. 956,164 ngọc lục bảo II
81. 955,121 ngọc lục bảo III
82. 949,520 ngọc lục bảo III
83. 947,689 -
84. 947,645 -
85. 943,803 Cao Thủ
86. 942,120 Kim Cương II
87. 939,506 Bạch Kim IV
88. 938,271 Vàng I
89. 932,908 ngọc lục bảo I
90. 930,446 -
91. 927,578 -
92. 926,649 ngọc lục bảo IV
93. 923,455 Kim Cương IV
94. 903,114 -
95. 897,172 -
96. 895,782 Bạch Kim II
97. 894,183 Kim Cương IV
98. 884,122 ngọc lục bảo I
99. 880,125 ngọc lục bảo IV
100. 868,265 -