Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,086,254 ngọc lục bảo II
2. 2,811,395 ngọc lục bảo I
3. 2,751,865 ngọc lục bảo I
4. 2,281,937 Đồng III
5. 2,263,808 -
6. 2,001,085 ngọc lục bảo I
7. 1,932,982 ngọc lục bảo IV
8. 1,916,681 Đồng I
9. 1,577,238 -
10. 1,570,301 Bạch Kim I
11. 1,203,113 ngọc lục bảo IV
12. 1,130,813 Bạc IV
13. 1,058,157 -
14. 1,033,460 -
15. 1,032,897 Bạc III
16. 1,028,144 Bạch Kim II
17. 1,007,096 -
18. 992,508 -
19. 980,491 ngọc lục bảo IV
20. 952,612 Vàng IV
21. 952,381 Kim Cương IV
22. 911,332 -
23. 903,798 Vàng IV
24. 885,931 Bạc I
25. 865,870 ngọc lục bảo III
26. 855,380 -
27. 851,401 ngọc lục bảo I
28. 838,666 Bạc III
29. 833,098 -
30. 822,937 -
31. 797,502 -
32. 795,601 Bạc IV
33. 791,867 -
34. 783,699 -
35. 781,255 -
36. 778,537 Vàng I
37. 778,123 Kim Cương IV
38. 771,689 -
39. 768,550 -
40. 761,430 Bạch Kim IV
41. 729,421 Đồng III
42. 727,129 ngọc lục bảo III
43. 726,561 -
44. 716,199 -
45. 711,717 -
46. 710,732 -
47. 697,406 -
48. 691,775 Kim Cương IV
49. 683,682 Vàng III
50. 683,152 -
51. 680,873 -
52. 675,807 Bạc III
53. 672,691 -
54. 665,206 -
55. 660,189 -
56. 658,954 Vàng II
57. 658,350 Bạch Kim III
58. 651,544 ngọc lục bảo II
59. 647,593 ngọc lục bảo I
60. 646,874 -
61. 638,389 -
62. 637,759 -
63. 633,251 Bạc III
64. 631,928 Bạc I
65. 631,513 -
66. 629,526 -
67. 624,207 -
68. 621,998 Bạc IV
69. 620,426 -
70. 610,838 -
71. 610,556 -
72. 600,424 -
73. 599,923 ngọc lục bảo IV
74. 593,596 Bạc III
75. 588,051 -
76. 586,768 Đồng II
77. 585,594 -
78. 571,516 -
79. 570,157 Bạch Kim IV
80. 565,691 -
81. 560,848 -
82. 559,894 Bạch Kim III
83. 559,890 Sắt III
84. 559,417 -
85. 558,698 -
86. 551,941 Vàng IV
87. 549,622 Kim Cương III
88. 549,430 -
89. 548,039 Bạch Kim II
90. 542,924 -
91. 531,071 -
92. 525,975 Đồng II
93. 525,703 -
94. 522,105 -
95. 518,951 -
96. 507,521 -
97. 497,245 Bạch Kim IV
98. 494,184 -
99. 493,022 -
100. 492,635 -