Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,084,739 -
2. 2,499,814 Bạc III
3. 2,296,342 -
4. 2,108,723 ngọc lục bảo III
5. 1,988,960 Bạch Kim III
6. 1,983,536 -
7. 1,858,216 -
8. 1,564,928 -
9. 1,562,313 Đồng IV
10. 1,439,898 -
11. 1,342,507 -
12. 1,328,195 -
13. 1,276,593 Vàng I
14. 1,244,768 Bạch Kim I
15. 1,238,679 -
16. 1,238,324 Bạch Kim I
17. 1,221,734 -
18. 1,192,990 -
19. 1,186,290 Kim Cương III
20. 1,178,824 -
21. 1,166,378 Bạch Kim III
22. 1,144,639 Bạc I
23. 1,130,295 Bạc III
24. 1,095,003 -
25. 1,079,507 Bạc IV
26. 1,059,000 -
27. 1,056,852 Bạch Kim II
28. 1,051,516 ngọc lục bảo I
29. 1,044,454 -
30. 1,022,101 -
31. 1,021,526 -
32. 1,013,717 -
33. 1,013,672 -
34. 1,008,185 ngọc lục bảo II
35. 987,837 ngọc lục bảo I
36. 984,132 ngọc lục bảo II
37. 983,135 -
38. 968,013 -
39. 965,365 -
40. 963,155 Đồng III
41. 961,314 -
42. 952,648 Đồng IV
43. 952,104 ngọc lục bảo III
44. 946,067 -
45. 944,418 Đồng III
46. 941,382 ngọc lục bảo IV
47. 924,370 Kim Cương IV
48. 918,107 -
49. 905,517 -
50. 899,911 -
51. 895,936 Kim Cương IV
52. 890,495 -
53. 886,032 -
54. 883,827 -
55. 880,346 -
56. 873,565 -
57. 837,004 -
58. 834,299 -
59. 834,014 Kim Cương I
60. 826,780 -
61. 824,221 Đồng IV
62. 820,732 Vàng I
63. 814,770 ngọc lục bảo III
64. 813,301 Vàng II
65. 813,030 -
66. 808,577 Kim Cương III
67. 807,603 -
68. 801,653 -
69. 797,008 Đồng IV
70. 792,231 -
71. 785,268 -
72. 780,401 Bạch Kim IV
73. 779,821 Bạc I
74. 770,400 -
75. 770,002 Cao Thủ
76. 756,334 Bạch Kim II
77. 750,132 -
78. 737,975 -
79. 733,995 -
80. 733,152 -
81. 727,365 -
82. 721,297 Đồng IV
83. 716,341 -
84. 709,941 -
85. 705,245 ngọc lục bảo IV
86. 698,678 -
87. 698,417 -
88. 691,256 -
89. 683,596 ngọc lục bảo IV
90. 677,802 -
91. 669,222 Bạch Kim IV
92. 668,512 Vàng IV
93. 667,716 -
94. 667,671 Bạc III
95. 660,975 -
96. 660,971 Đồng III
97. 657,619 Vàng III
98. 654,510 -
99. 654,144 ngọc lục bảo IV
100. 654,010 Bạc III