Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.13
4,746,944 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp Hạng Điểm Thử Thách
Trang Chính
>
Thử thách
RU
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in English. Click
here
to use this language.
Xếp Hạng Điểm Thử Thách
#
Người Chơi
Điểm Thử Thách
Thứ bậc
1.
Gunsip#Резня
RU
28,235
Đại Cao Thủ
2.
Mental Terrørist#ZXC
RU
28,230
Cao Thủ
3.
Herpbl#black
RU
27,655
Bạch Kim III
4.
Тихий Дэн#Резня
RU
27,510
ngọc lục bảo II
5.
Алёночка#Kha
RU
27,500
ngọc lục bảo IV
6.
SvetIeishiy#RU1
RU
27,170
ngọc lục bảo III
7.
PrettyHS#RU1
RU
27,110
Kim Cương III
8.
OCE
27,050
-
9.
Zargoz#47337
RU
26,925
Vàng IV
10.
MårküS Đęxłørd#6996
RU
26,800
Kim Cương IV
11.
OCE
26,775
-
12.
Хъючь#wsup
RU
26,775
Kim Cương II
13.
OCE
26,720
-
14.
Reinwin#RU1
RU
26,670
Kim Cương IV
15.
OCE
26,645
-
16.
OCE
26,500
-
17.
A R X A N G E L#Feet
RU
26,090
Kim Cương II
18.
OCE
25,990
-
19.
Bладик#RU1
RU
25,930
Kim Cương I
20.
OCE
25,710
-
21.
OCE
25,665
-
22.
Darkly Fox#00035
RU
25,580
Bạc II
23.
MåÐKïñg#black
RU
25,025
Thách Đấu
24.
SHAKAL#RU1
RU
24,915
ngọc lục bảo III
25.
Эло Полиция#1998
RU
24,855
Kim Cương I
26.
RengiUltimatum#RU1
RU
24,800
Kim Cương III
27.
ОВП KAYN PSY#БЛИЧ
RU
24,665
Kim Cương IV
28.
ghoduck#666
RU
24,640
Cao Thủ
29.
OCE
24,585
-
30.
НиколоПриnиздучи#RU1
RU
24,570
Bạc IV
31.
OCE
24,535
-
32.
pops524#SOLO
RU
24,515
Kim Cương I
33.
LordSuteo#хрыч
RU
24,490
Cao Thủ
34.
วลคาร ィッア#พระเจ
RU
24,365
ngọc lục bảo I
35.
Emperor de Void#Void
RU
24,165
Kim Cương I
36.
Реквием По Мечте#RU1
RU
24,010
ngọc lục bảo I
37.
MrPluse#memes
RU
23,995
Thách Đấu
38.
Klenoff#00000
RU
23,805
ngọc lục bảo I
39.
шпионироголубиро#итали
RU
23,730
Đại Cao Thủ
40.
EX Flanderika#LV999
RU
23,685
-
41.
madkareles#GENIY
RU
23,650
ngọc lục bảo II
42.
BanKuYi ded#1Yi
RU
23,620
ngọc lục bảo I
43.
Egorokí#dien
RU
23,475
-
44.
Niknok#тенге
RU
23,475
Bạch Kim III
45.
perfectisdota2#14BB
RU
23,440
Bạch Kim I
46.
CrimeCityYuumi#Yuumi
RU
23,375
ngọc lục bảo IV
47.
BerserkShadow#RU1
RU
23,335
ngọc lục bảo IV
48.
Синдорейка#RU1
RU
23,300
Vàng III
49.
OCE
23,280
-
50.
OCE
23,265
-
51.
Karapuz#3636
RU
23,255
Vàng III
52.
OCE
23,235
-
53.
Inspiration#biba
RU
23,210
Bạch Kim IV
54.
OCE
23,200
-
55.
OCE
23,195
-
56.
nadejda kieva#4308
RU
23,195
-
57.
Кидок#RU1
RU
23,170
Cao Thủ
58.
нaссы мнe в рот#1234
RU
23,165
ngọc lục bảo I
59.
OCE
23,140
-
60.
neon cherry#cute
RU
23,140
-
61.
РодомИзМемасии#RU1
RU
23,120
Kim Cương III
62.
будь смелее#прошу
RU
23,090
Cao Thủ
63.
MåÐÇlówñ#RU1
RU
22,995
Cao Thủ
64.
OCE
22,955
-
65.
Tokene#prime
RU
22,910
Đại Cao Thủ
66.
OCE
22,900
-
67.
Heartbreak Dimas#RU1
RU
22,885
Kim Cương IV
68.
Hot Shot G#OC
OCE
22,875
Đồng I
69.
Крокус Весенний#mazai
RU
22,860
ngọc lục bảo I
70.
OCE
22,850
-
71.
OCE
22,800
-
72.
Faker#Anfel
RU
22,790
Kim Cương IV
73.
SeriosFarmer29#JNGXD
RU
22,780
Kim Cương I
74.
хранитель зелени#333
RU
22,780
Kim Cương III
75.
orge100#RU1
RU
22,765
ngọc lục bảo III
76.
SKT T1 JAX#4SV
RU
22,760
ngọc lục bảo II
77.
Ам Ням#Nom
RU
22,750
ngọc lục bảo I
78.
Твой пивной воин#ПИВО
RU
22,725
Kim Cương II
79.
OCE
22,710
-
80.
KUPRO#DEV
RU
22,690
ngọc lục bảo II
81.
Ий зубочистка#RU123
RU
22,690
Bạch Kim IV
82.
Queen of Purrr#simp
RU
22,690
Kim Cương IV
83.
OCE
22,645
-
84.
volxan#RU1
RU
22,635
Cao Thủ
85.
СОЧНАЯ СУЧКА#UwU
RU
22,635
Kim Cương IV
86.
DеZертир#XCAGI
RU
22,630
ngọc lục bảo II
87.
OCE
22,625
-
88.
OCE
22,625
-
89.
OCE
22,620
-
90.
Щебетали Снiгурi#MEOW
RU
22,595
ngọc lục bảo IV
91.
OCE
22,590
-
92.
Йога#7407
RU
22,590
-
93.
Пyгливый кpaб#RU1
RU
22,585
Bạch Kim II
94.
Little Scorpio#Fear
RU
22,585
Kim Cương II
95.
SanTake#123
RU
22,580
ngọc lục bảo I
96.
zee#selen
RU
22,540
ngọc lục bảo I
97.
Утипутиплитель#Rise
RU
22,530
-
98.
Минутный оргазм#diff
RU
22,525
ngọc lục bảo I
99.
Banzai#RU1
RU
22,520
Kim Cương III
100.
meynis#clown
RU
22,520
Kim Cương III
1
2
3
4
5
6
>