Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,439,146 ngọc lục bảo I
2. 1,301,285 -
3. 1,221,183 ngọc lục bảo II
4. 1,188,392 ngọc lục bảo I
5. 1,158,155 Kim Cương III
6. 1,103,275 Bạch Kim II
7. 1,019,274 Kim Cương IV
8. 958,555 Bạc III
9. 933,831 Bạch Kim IV
10. 922,590 ngọc lục bảo III
11. 903,179 Cao Thủ
12. 883,284 Kim Cương IV
13. 861,973 Bạch Kim IV
14. 796,365 Bạch Kim III
15. 777,821 Bạch Kim II
16. 774,809 Bạch Kim III
17. 753,489 Bạc III
18. 745,757 Bạch Kim I
19. 740,289 Bạc II
20. 733,700 -
21. 733,182 Vàng II
22. 722,843 Bạc II
23. 710,330 ngọc lục bảo IV
24. 702,228 ngọc lục bảo I
25. 682,289 -
26. 669,147 Kim Cương I
27. 661,920 -
28. 660,719 Kim Cương IV
29. 656,718 Bạc II
30. 653,670 -
31. 651,538 Kim Cương II
32. 638,636 Vàng II
33. 624,185 ngọc lục bảo I
34. 616,050 Đồng IV
35. 611,079 Bạch Kim III
36. 602,490 -
37. 599,427 Bạc I
38. 595,903 ngọc lục bảo IV
39. 593,269 Đồng II
40. 593,088 -
41. 589,947 ngọc lục bảo IV
42. 584,276 Kim Cương IV
43. 583,980 -
44. 583,446 Đồng III
45. 576,037 ngọc lục bảo I
46. 575,890 Kim Cương I
47. 574,997 Bạch Kim III
48. 569,462 ngọc lục bảo II
49. 563,531 Kim Cương IV
50. 548,850 -
51. 547,578 -
52. 543,243 Bạch Kim IV
53. 540,191 Vàng IV
54. 538,768 -
55. 534,575 -
56. 527,884 ngọc lục bảo IV
57. 525,629 Đồng III
58. 516,973 -
59. 514,026 ngọc lục bảo I
60. 506,955 -
61. 506,355 Kim Cương IV
62. 500,732 -
63. 495,341 Vàng IV
64. 492,787 Bạch Kim IV
65. 487,381 Bạch Kim II
66. 487,215 Đồng III
67. 486,048 ngọc lục bảo IV
68. 485,662 ngọc lục bảo III
69. 480,137 -
70. 479,379 Vàng III
71. 478,394 Bạc I
72. 473,020 Kim Cương II
73. 468,592 ngọc lục bảo I
74. 468,044 ngọc lục bảo IV
75. 467,264 ngọc lục bảo I
76. 465,086 ngọc lục bảo IV
77. 463,983 Kim Cương I
78. 461,369 Bạch Kim II
79. 457,139 Bạc II
80. 455,104 -
81. 454,091 -
82. 453,368 Bạc III
83. 452,061 -
84. 451,321 -
85. 451,157 ngọc lục bảo II
86. 448,839 Vàng III
87. 444,831 ngọc lục bảo I
88. 443,466 -
89. 443,219 -
90. 441,467 ngọc lục bảo III
91. 440,284 ngọc lục bảo II
92. 439,833 Bạch Kim IV
93. 435,501 -
94. 434,576 ngọc lục bảo I
95. 433,883 Bạc I
96. 433,054 -
97. 431,950 ngọc lục bảo I
98. 431,608 -
99. 431,425 ngọc lục bảo IV
100. 431,244 -