Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,893,521 -
2. 2,678,627 Kim Cương IV
3. 2,122,216 ngọc lục bảo IV
4. 1,703,143 Bạch Kim II
5. 1,591,398 -
6. 1,280,555 -
7. 1,199,094 -
8. 1,115,582 -
9. 1,064,294 -
10. 1,063,849 Đại Cao Thủ
11. 1,018,064 -
12. 1,004,213 ngọc lục bảo II
13. 948,044 -
14. 940,362 -
15. 932,448 -
16. 921,636 Vàng I
17. 903,939 -
18. 895,258 -
19. 883,432 Bạc IV
20. 870,291 ngọc lục bảo I
21. 860,073 -
22. 854,475 Cao Thủ
23. 843,726 -
24. 834,987 ngọc lục bảo III
25. 767,895 -
26. 749,762 -
27. 738,824 ngọc lục bảo IV
28. 738,465 Kim Cương III
29. 737,541 -
30. 733,081 -
31. 723,925 Bạch Kim I
32. 693,365 -
33. 686,219 -
34. 673,966 ngọc lục bảo II
35. 671,047 -
36. 651,188 -
37. 646,121 Kim Cương II
38. 644,887 -
39. 632,444 -
40. 632,048 -
41. 592,631 Bạch Kim III
42. 588,001 -
43. 584,693 ngọc lục bảo IV
44. 582,288 -
45. 582,197 -
46. 574,469 -
47. 562,584 -
48. 561,784 -
49. 560,843 Bạch Kim IV
50. 559,515 -
51. 558,127 Đồng I
52. 552,566 -
53. 550,110 -
54. 545,320 Đồng II
55. 534,567 Vàng I
56. 533,979 -
57. 531,134 Vàng III
58. 530,449 Bạch Kim I
59. 530,312 -
60. 530,033 -
61. 527,728 ngọc lục bảo IV
62. 522,612 -
63. 512,552 -
64. 509,611 -
65. 507,711 Đại Cao Thủ
66. 500,872 Bạc III
67. 487,402 -
68. 485,971 -
69. 484,358 -
70. 481,906 -
71. 481,814 -
72. 481,575 ngọc lục bảo IV
73. 480,966 Đồng II
74. 475,414 ngọc lục bảo III
75. 475,413 ngọc lục bảo IV
76. 471,909 -
77. 460,819 Bạc I
78. 460,067 -
79. 456,977 -
80. 456,228 Bạc IV
81. 452,518 Vàng II
82. 450,846 Vàng IV
83. 448,925 -
84. 448,608 -
85. 447,164 -
86. 447,151 -
87. 441,768 -
88. 441,585 -
89. 438,396 -
90. 436,862 ngọc lục bảo I
91. 433,959 -
92. 429,483 -
93. 422,242 Đại Cao Thủ
94. 418,819 -
95. 417,363 Kim Cương IV
96. 412,388 -
97. 408,029 -
98. 405,586 -
99. 405,111 -
100. 401,960 -