Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,157,333 Bạc III
2. 2,921,026 -
3. 2,906,180 -
4. 2,894,593 -
5. 2,831,999 Vàng I
6. 2,508,124 -
7. 2,463,996 -
8. 2,249,377 -
9. 2,188,527 -
10. 2,173,608 Vàng IV
11. 2,136,562 -
12. 2,120,880 Kim Cương III
13. 2,000,085 -
14. 1,904,184 Sắt I
15. 1,829,594 ngọc lục bảo IV
16. 1,808,952 ngọc lục bảo IV
17. 1,762,245 Sắt II
18. 1,663,652 Vàng I
19. 1,635,848 -
20. 1,593,492 -
21. 1,575,929 Bạch Kim I
22. 1,571,953 -
23. 1,571,058 -
24. 1,531,012 -
25. 1,520,018 -
26. 1,518,622 -
27. 1,517,503 Vàng II
28. 1,440,292 Thách Đấu
29. 1,421,193 -
30. 1,410,987 Vàng I
31. 1,380,073 -
32. 1,346,016 Bạch Kim III
33. 1,333,721 -
34. 1,331,188 ngọc lục bảo I
35. 1,325,223 Sắt II
36. 1,315,985 Vàng I
37. 1,282,711 ngọc lục bảo I
38. 1,280,058 Bạch Kim IV
39. 1,277,597 -
40. 1,261,141 -
41. 1,241,809 Vàng I
42. 1,225,585 Bạc IV
43. 1,207,370 ngọc lục bảo IV
44. 1,200,825 ngọc lục bảo III
45. 1,197,467 -
46. 1,180,598 ngọc lục bảo II
47. 1,169,746 Kim Cương IV
48. 1,161,746 -
49. 1,153,741 -
50. 1,134,240 ngọc lục bảo III
51. 1,132,376 Đồng I
52. 1,132,275 -
53. 1,122,883 Kim Cương I
54. 1,121,481 -
55. 1,098,651 -
56. 1,089,728 -
57. 1,081,286 -
58. 1,076,451 -
59. 1,076,150 -
60. 1,074,825 -
61. 1,057,042 Kim Cương IV
62. 1,054,525 -
63. 1,054,343 -
64. 1,050,460 -
65. 1,045,892 -
66. 1,045,806 Bạch Kim IV
67. 1,040,543 -
68. 1,036,828 -
69. 1,030,011 -
70. 1,027,855 -
71. 1,003,169 -
72. 991,087 -
73. 989,881 Vàng IV
74. 987,679 -
75. 987,197 -
76. 983,518 -
77. 966,052 ngọc lục bảo I
78. 954,587 Vàng I
79. 948,944 -
80. 938,963 -
81. 938,862 -
82. 938,854 -
83. 928,671 Bạch Kim IV
84. 925,969 Đồng II
85. 922,118 -
86. 905,348 ngọc lục bảo IV
87. 902,190 Đồng IV
88. 899,892 Bạch Kim I
89. 898,614 -
90. 897,045 Vàng I
91. 895,172 ngọc lục bảo I
92. 889,284 Vàng IV
93. 883,827 -
94. 876,073 ngọc lục bảo II
95. 869,606 -
96. 868,955 Bạc III
97. 863,943 -
98. 859,974 -
99. 859,102 ngọc lục bảo II
100. 848,311 -