Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,384,054 ngọc lục bảo II
2. 2,266,598 ngọc lục bảo III
3. 2,256,941 ngọc lục bảo IV
4. 2,137,020 Kim Cương I
5. 2,106,234 Kim Cương IV
6. 1,962,199 Kim Cương IV
7. 1,939,103 Bạch Kim III
8. 1,937,279 -
9. 1,810,052 Vàng III
10. 1,797,238 ngọc lục bảo I
11. 1,713,803 -
12. 1,689,339 Đồng III
13. 1,549,915 -
14. 1,516,964 Bạch Kim II
15. 1,496,647 ngọc lục bảo I
16. 1,454,453 Vàng II
17. 1,444,842 -
18. 1,413,484 Bạch Kim II
19. 1,368,683 -
20. 1,260,106 -
21. 1,219,232 -
22. 1,147,192 -
23. 1,100,970 Vàng I
24. 1,096,037 Kim Cương IV
25. 1,093,685 -
26. 1,051,903 ngọc lục bảo III
27. 1,028,701 Bạch Kim II
28. 1,011,661 Cao Thủ
29. 999,240 ngọc lục bảo I
30. 986,521 Bạch Kim I
31. 985,300 -
32. 977,898 Bạch Kim III
33. 961,227 -
34. 913,696 ngọc lục bảo I
35. 886,401 Bạch Kim IV
36. 863,995 Bạch Kim III
37. 851,955 ngọc lục bảo I
38. 850,773 Bạch Kim II
39. 849,844 ngọc lục bảo III
40. 846,723 ngọc lục bảo II
41. 812,357 -
42. 809,040 Vàng IV
43. 808,748 Kim Cương III
44. 807,402 Kim Cương IV
45. 794,655 -
46. 784,361 -
47. 781,477 Bạch Kim III
48. 778,870 ngọc lục bảo IV
49. 774,735 -
50. 760,594 Kim Cương IV
51. 752,229 ngọc lục bảo II
52. 751,388 -
53. 746,947 Sắt III
54. 744,836 -
55. 739,537 ngọc lục bảo II
56. 731,343 -
57. 719,318 -
58. 712,595 Kim Cương III
59. 710,488 -
60. 706,900 ngọc lục bảo III
61. 704,389 ngọc lục bảo II
62. 701,423 Bạc III
63. 694,044 ngọc lục bảo III
64. 692,493 ngọc lục bảo IV
65. 687,143 ngọc lục bảo I
66. 681,466 -
67. 675,556 Bạch Kim III
68. 672,147 -
69. 666,688 -
70. 665,093 Bạc II
71. 663,530 -
72. 657,190 -
73. 655,734 ngọc lục bảo I
74. 650,372 Kim Cương IV
75. 642,950 -
76. 642,028 -
77. 638,389 -
78. 633,333 Kim Cương IV
79. 631,668 ngọc lục bảo I
80. 618,839 Vàng I
81. 618,122 -
82. 612,191 -
83. 611,010 Bạc III
84. 603,567 Bạch Kim IV
85. 601,080 ngọc lục bảo I
86. 599,628 -
87. 597,821 -
88. 593,805 Kim Cương II
89. 592,692 -
90. 591,525 -
91. 591,397 -
92. 590,796 -
93. 586,524 Bạch Kim II
94. 581,418 ngọc lục bảo IV
95. 578,617 Bạch Kim IV
96. 578,079 -
97. 577,661 Đồng I
98. 575,525 -
99. 574,958 Bạch Kim IV
100. 562,714 Vàng III