Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,285,481 Vàng II
2. 3,027,445 ngọc lục bảo I
3. 2,592,047 Đồng I
4. 2,575,854 -
5. 2,412,521 -
6. 2,381,340 Bạch Kim I
7. 2,354,886 Bạch Kim II
8. 2,299,267 -
9. 2,276,563 Vàng III
10. 2,100,714 Bạch Kim III
11. 1,827,468 -
12. 1,767,362 Bạch Kim III
13. 1,675,322 -
14. 1,514,319 Đồng II
15. 1,435,207 Bạch Kim III
16. 1,297,915 Bạc III
17. 1,289,910 -
18. 1,289,068 -
19. 1,288,189 -
20. 1,226,933 -
21. 1,218,373 -
22. 1,217,160 -
23. 1,199,102 Bạch Kim II
24. 1,191,455 Vàng I
25. 1,191,380 -
26. 1,174,005 -
27. 1,158,887 ngọc lục bảo III
28. 1,154,634 ngọc lục bảo II
29. 1,129,626 Vàng I
30. 1,080,041 -
31. 1,072,737 Vàng II
32. 1,066,504 Kim Cương IV
33. 1,057,720 Sắt III
34. 1,057,294 -
35. 1,053,085 -
36. 1,035,591 -
37. 1,018,763 -
38. 1,017,363 Kim Cương IV
39. 980,401 Vàng II
40. 973,890 -
41. 951,800 -
42. 950,000 -
43. 942,806 -
44. 927,533 -
45. 927,426 Bạch Kim I
46. 917,372 -
47. 908,979 ngọc lục bảo IV
48. 906,935 Đồng IV
49. 905,364 Vàng IV
50. 893,253 ngọc lục bảo II
51. 892,608 ngọc lục bảo III
52. 881,724 -
53. 879,850 Bạch Kim II
54. 876,666 ngọc lục bảo III
55. 865,938 Vàng I
56. 864,266 -
57. 860,259 Bạch Kim III
58. 858,949 Bạch Kim I
59. 850,103 -
60. 846,652 Vàng IV
61. 832,666 Vàng II
62. 829,809 Kim Cương III
63. 824,644 ngọc lục bảo II
64. 824,467 ngọc lục bảo III
65. 819,470 Đồng III
66. 815,617 Bạc IV
67. 813,045 -
68. 812,946 Vàng I
69. 808,532 Sắt IV
70. 791,009 ngọc lục bảo III
71. 790,755 -
72. 789,975 -
73. 789,599 -
74. 788,137 -
75. 784,143 -
76. 783,455 -
77. 781,132 -
78. 775,563 Bạch Kim IV
79. 775,558 -
80. 773,133 Bạch Kim III
81. 772,781 -
82. 768,266 Kim Cương IV
83. 767,349 Bạch Kim IV
84. 764,443 Bạch Kim IV
85. 759,797 ngọc lục bảo I
86. 758,178 -
87. 750,076 ngọc lục bảo IV
88. 749,895 -
89. 747,543 -
90. 745,663 ngọc lục bảo III
91. 745,327 -
92. 744,268 ngọc lục bảo II
93. 739,848 Bạch Kim I
94. 737,220 ngọc lục bảo IV
95. 735,528 ngọc lục bảo II
96. 734,881 ngọc lục bảo I
97. 733,742 Đồng II
98. 732,433 Đồng I
99. 732,338 -
100. 732,209 -