Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,880,731 ngọc lục bảo II
2. 2,240,851 Bạch Kim IV
3. 2,114,953 -
4. 1,982,717 Kim Cương IV
5. 1,982,281 -
6. 1,876,634 Vàng IV
7. 1,865,410 -
8. 1,736,204 Bạch Kim III
9. 1,640,143 Bạc II
10. 1,630,232 Kim Cương II
11. 1,623,086 -
12. 1,573,582 -
13. 1,493,281 ngọc lục bảo IV
14. 1,406,495 Kim Cương IV
15. 1,384,862 Kim Cương II
16. 1,381,498 Bạch Kim I
17. 1,364,613 -
18. 1,300,232 Kim Cương II
19. 1,253,206 ngọc lục bảo I
20. 1,253,100 -
21. 1,233,368 Bạch Kim I
22. 1,202,407 Kim Cương IV
23. 1,195,775 -
24. 1,148,246 Bạch Kim II
25. 1,146,497 -
26. 1,134,311 -
27. 1,131,180 ngọc lục bảo II
28. 1,124,701 ngọc lục bảo I
29. 1,113,808 ngọc lục bảo I
30. 1,106,039 -
31. 1,080,496 Kim Cương IV
32. 1,045,185 -
33. 1,032,768 Bạch Kim III
34. 1,007,934 Bạc II
35. 1,005,926 ngọc lục bảo IV
36. 997,292 -
37. 985,223 -
38. 973,089 Vàng III
39. 967,260 Bạc I
40. 944,801 -
41. 943,719 -
42. 941,914 Kim Cương IV
43. 941,594 -
44. 923,657 ngọc lục bảo II
45. 906,078 Kim Cương IV
46. 903,634 Kim Cương I
47. 903,585 Kim Cương IV
48. 895,350 -
49. 882,567 -
50. 863,453 Kim Cương II
51. 862,593 ngọc lục bảo III
52. 853,247 Đại Cao Thủ
53. 847,565 -
54. 846,631 -
55. 846,234 ngọc lục bảo IV
56. 840,228 -
57. 834,064 -
58. 832,211 -
59. 812,875 ngọc lục bảo II
60. 790,424 ngọc lục bảo IV
61. 781,480 -
62. 780,303 Bạc III
63. 777,649 ngọc lục bảo I
64. 768,865 Bạch Kim IV
65. 762,144 Cao Thủ
66. 758,951 Bạch Kim IV
67. 757,431 -
68. 757,185 -
69. 756,019 -
70. 743,349 Bạch Kim I
71. 737,677 -
72. 732,578 ngọc lục bảo III
73. 731,495 -
74. 721,961 -
75. 718,333 Bạch Kim IV
76. 717,892 Vàng III
77. 715,792 -
78. 710,881 Thách Đấu
79. 709,378 Kim Cương I
80. 705,499 -
81. 705,430 Kim Cương I
82. 705,223 ngọc lục bảo IV
83. 704,417 -
84. 703,193 Sắt II
85. 695,342 ngọc lục bảo I
86. 695,339 ngọc lục bảo III
87. 688,119 -
88. 684,754 ngọc lục bảo III
89. 679,118 -
90. 678,910 Bạch Kim I
91. 674,400 Bạch Kim II
92. 668,615 -
93. 668,501 -
94. 667,358 Bạch Kim II
95. 663,031 -
96. 653,310 -
97. 653,284 -
98. 652,015 Bạch Kim IV
99. 650,149 ngọc lục bảo IV
100. 649,465 Kim Cương IV