Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,217,546 Cao Thủ
2. 2,018,704 Vàng IV
3. 1,612,085 ngọc lục bảo II
4. 1,517,511 Kim Cương I
5. 1,515,186 Kim Cương IV
6. 1,508,023 Bạch Kim IV
7. 1,424,968 Bạch Kim IV
8. 1,419,789 -
9. 1,403,763 ngọc lục bảo II
10. 1,281,820 Vàng I
11. 1,268,303 ngọc lục bảo II
12. 1,260,535 -
13. 1,236,988 ngọc lục bảo IV
14. 1,198,142 Bạch Kim IV
15. 1,112,412 Bạch Kim IV
16. 1,094,646 ngọc lục bảo II
17. 1,063,185 Bạc I
18. 1,044,060 Vàng II
19. 1,019,555 Bạch Kim II
20. 1,007,617 Bạc III
21. 980,627 Bạc III
22. 979,601 Vàng IV
23. 954,735 ngọc lục bảo IV
24. 936,687 -
25. 932,328 -
26. 922,856 Đồng II
27. 920,748 Bạc III
28. 911,532 -
29. 906,062 -
30. 895,932 -
31. 869,225 -
32. 856,972 Bạch Kim IV
33. 848,282 ngọc lục bảo IV
34. 841,288 Bạch Kim IV
35. 799,098 Bạc IV
36. 792,790 Đồng I
37. 777,496 Sắt III
38. 773,264 Bạc I
39. 770,011 -
40. 766,593 -
41. 756,681 Bạc II
42. 750,628 -
43. 734,042 ngọc lục bảo I
44. 729,414 -
45. 725,674 Vàng I
46. 723,588 -
47. 723,463 Bạch Kim IV
48. 719,058 -
49. 716,426 Bạc III
50. 715,035 -
51. 705,041 -
52. 699,914 Bạc II
53. 698,774 Vàng II
54. 698,657 Vàng IV
55. 696,356 ngọc lục bảo II
56. 681,686 Vàng IV
57. 678,875 Vàng III
58. 672,116 -
59. 671,641 ngọc lục bảo III
60. 664,194 ngọc lục bảo I
61. 663,040 Bạc III
62. 662,319 ngọc lục bảo IV
63. 652,609 -
64. 651,989 ngọc lục bảo IV
65. 650,870 -
66. 643,262 -
67. 641,881 -
68. 640,700 -
69. 633,533 -
70. 632,742 -
71. 626,829 Đồng II
72. 626,636 Vàng I
73. 616,504 Vàng IV
74. 614,696 -
75. 614,208 ngọc lục bảo IV
76. 614,120 Sắt II
77. 613,454 ngọc lục bảo I
78. 610,292 Bạc II
79. 609,890 Bạch Kim II
80. 605,823 -
81. 605,137 -
82. 604,274 Bạch Kim I
83. 603,066 Bạc III
84. 601,938 Vàng I
85. 600,757 Bạch Kim IV
86. 598,892 Bạc III
87. 592,070 ngọc lục bảo III
88. 589,932 -
89. 589,411 Vàng II
90. 588,843 Đồng III
91. 588,495 Bạch Kim III
92. 586,040 -
93. 585,892 Đồng III
94. 582,388 Vàng I
95. 581,818 ngọc lục bảo III
96. 581,195 Vàng II
97. 574,679 -
98. 573,572 -
99. 565,979 -
100. 558,346 Vàng IV