Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,884,201 -
2. 1,992,850 ngọc lục bảo I
3. 1,981,950 -
4. 1,810,886 -
5. 1,756,025 ngọc lục bảo IV
6. 1,694,390 -
7. 1,567,745 -
8. 1,420,075 -
9. 1,379,350 -
10. 1,225,667 Kim Cương II
11. 1,171,942 Bạc IV
12. 1,167,386 -
13. 1,086,979 Vàng II
14. 994,906 Vàng I
15. 963,272 -
16. 879,834 ngọc lục bảo II
17. 834,186 -
18. 827,022 ngọc lục bảo III
19. 824,986 Bạc II
20. 790,606 Bạch Kim I
21. 782,195 Bạch Kim II
22. 755,359 -
23. 708,141 -
24. 707,401 -
25. 691,376 Kim Cương IV
26. 688,263 -
27. 681,741 Kim Cương IV
28. 679,477 -
29. 675,432 Cao Thủ
30. 663,750 ngọc lục bảo I
31. 660,916 -
32. 646,224 Bạch Kim IV
33. 631,479 ngọc lục bảo IV
34. 621,390 -
35. 619,642 -
36. 614,840 -
37. 614,698 Bạch Kim I
38. 610,049 Bạc III
39. 608,956 -
40. 604,218 -
41. 603,996 ngọc lục bảo II
42. 588,893 Bạch Kim IV
43. 585,761 Bạch Kim III
44. 581,257 ngọc lục bảo II
45. 577,536 ngọc lục bảo IV
46. 576,755 -
47. 564,137 Bạc III
48. 557,404 Bạch Kim III
49. 549,915 Bạc I
50. 537,005 -
51. 535,140 -
52. 533,718 Vàng IV
53. 522,617 ngọc lục bảo IV
54. 518,729 -
55. 515,925 Đồng III
56. 511,105 -
57. 508,034 Bạch Kim IV
58. 507,868 Đồng III
59. 505,468 -
60. 500,974 ngọc lục bảo I
61. 499,475 -
62. 498,504 ngọc lục bảo III
63. 489,891 Bạch Kim I
64. 486,156 Vàng III
65. 485,854 -
66. 482,136 Bạch Kim III
67. 481,085 -
68. 480,024 -
69. 479,316 -
70. 475,237 -
71. 469,521 -
72. 468,122 Vàng IV
73. 466,513 Kim Cương IV
74. 466,226 -
75. 463,046 ngọc lục bảo III
76. 460,234 Vàng IV
77. 460,123 -
78. 459,536 -
79. 459,059 -
80. 455,544 Kim Cương I
81. 454,252 -
82. 453,481 -
83. 448,722 -
84. 448,713 Sắt II
85. 447,599 -
86. 443,944 Đồng II
87. 442,381 Vàng IV
88. 441,639 Bạch Kim III
89. 440,954 -
90. 440,607 Bạc III
91. 439,548 ngọc lục bảo I
92. 437,614 -
93. 437,365 Bạch Kim IV
94. 436,589 Bạch Kim III
95. 432,064 Vàng IV
96. 429,578 -
97. 427,376 Cao Thủ
98. 427,167 Bạc I
99. 426,249 Vàng II
100. 424,168 -