Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,372,908 ngọc lục bảo III
2. 2,310,551 Cao Thủ
3. 2,030,739 -
4. 1,458,668 Bạc III
5. 1,210,912 Bạch Kim IV
6. 1,201,945 Bạch Kim III
7. 1,199,070 ngọc lục bảo III
8. 1,114,466 Bạch Kim IV
9. 987,970 Kim Cương II
10. 979,324 Kim Cương IV
11. 899,809 -
12. 863,513 ngọc lục bảo I
13. 861,184 -
14. 833,254 -
15. 830,906 Bạch Kim III
16. 826,305 -
17. 804,061 ngọc lục bảo II
18. 799,607 Kim Cương III
19. 796,869 ngọc lục bảo I
20. 745,094 ngọc lục bảo II
21. 732,692 ngọc lục bảo I
22. 717,629 -
23. 696,387 Đồng I
24. 675,187 ngọc lục bảo IV
25. 668,478 Bạch Kim IV
26. 657,139 -
27. 628,366 Kim Cương IV
28. 626,598 -
29. 620,058 -
30. 619,622 Kim Cương III
31. 612,310 -
32. 601,867 -
33. 595,973 -
34. 595,117 ngọc lục bảo II
35. 588,698 ngọc lục bảo I
36. 561,502 Kim Cương IV
37. 545,082 -
38. 529,733 Đồng I
39. 516,730 Kim Cương III
40. 516,477 ngọc lục bảo I
41. 513,961 -
42. 512,404 -
43. 511,013 -
44. 507,547 -
45. 490,004 -
46. 483,495 -
47. 476,025 Bạch Kim IV
48. 470,516 -
49. 468,303 Vàng IV
50. 462,361 Vàng IV
51. 456,702 ngọc lục bảo I
52. 456,700 Vàng III
53. 454,252 Kim Cương III
54. 449,272 Vàng IV
55. 443,773 ngọc lục bảo I
56. 439,766 -
57. 435,271 -
58. 432,692 Đồng I
59. 431,742 -
60. 430,132 -
61. 418,357 -
62. 415,602 -
63. 411,554 -
64. 406,705 -
65. 401,044 -
66. 399,688 ngọc lục bảo IV
67. 397,672 Kim Cương III
68. 396,069 Kim Cương IV
69. 395,567 Kim Cương III
70. 393,359 ngọc lục bảo IV
71. 384,812 Bạch Kim II
72. 384,436 -
73. 382,137 -
74. 379,005 Vàng IV
75. 372,390 -
76. 370,670 Vàng II
77. 370,359 Đồng I
78. 369,830 -
79. 369,198 -
80. 368,422 ngọc lục bảo II
81. 367,508 -
82. 365,976 Đồng III
83. 363,155 ngọc lục bảo IV
84. 359,540 -
85. 358,971 Vàng IV
86. 358,717 ngọc lục bảo IV
87. 357,008 -
88. 355,053 ngọc lục bảo I
89. 353,811 -
90. 353,618 Kim Cương III
91. 350,810 Kim Cương IV
92. 346,566 Kim Cương IV
93. 345,201 -
94. 341,057 -
95. 340,895 -
96. 332,630 ngọc lục bảo III
97. 330,700 -
98. 329,703 -
99. 329,563 Sắt II
100. 329,046 -